-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Barretos
Barretos
Thành Lập:
1960
Sân VĐ:
Estádio Antônio Gomes Martins
Thành Lập:
1960
Sân VĐ:
Estádio Antônio Gomes Martins
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Barretos
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1960
Sân vận động
Estádio Antônio Gomes Martins
2024-01-01
Bady
Votuporanguense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
Lucas Alves
Belo Jardim
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Bady
São Caetano
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Lucas Fernando de Britto Lino
Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Bruno Sabiá
Bahia de Feira
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Bruno Sabiá
AO Itabaiana
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Batata
Desportivo Brasil
Chuyển nhượng tự do
2020-02-18
Thiago Silvy Coelho
Tupynambás
Chưa xác định
2020-01-01
Mirrai Leme Vieira
Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2019-02-20
Murilo Vinicius Leite Cadina
Lviv
Chưa xác định
2019-01-06
Bruno Smith Nogueira Camargo
Ituano
Chuyển nhượng tự do
2018-05-15
Alex da Silva Barros
ASA
Chưa xác định
2018-05-03
Batata
Araguaína
Chưa xác định
2018-03-01
Batata
Ceilândia
Chưa xác định
2018-02-01
Peterson
Costa Rica
Chưa xác định
2018-01-02
Jose Fernando Oliveira de Aguiar Junior
Oeste
Chưa xác định
2018-01-02
Crystian Souza Carvalho
XV de Piracicaba
Chưa xác định
2018-01-02
Alex da Silva Barros
Juventus
Chưa xác định
2018-01-02
Peterson
Portuguesa RJ
Chưa xác định
2017-12-01
Cléber Rodrigo Alves
Sao Bento
Chưa xác định
2017-08-08
Frederico de Faria Pereira
Parnahyba
Chưa xác định
2017-05-15
Samuel de Carvalho Almeida
União Rondonópolis
Chưa xác định
2017-05-02
Paulo Victor de Oliveira Costa
Tigres do Brasil
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
Frederico de Faria Pereira
Picos
Chưa xác định
2017-03-01
Paulo Victor de Oliveira Costa
Madureira
Chưa xác định
2017-01-24
Wesley Barbosa de Morais
Oeste
Chưa xác định
2017-01-19
Lídio
Oeste
Chưa xác định
2017-01-17
Cléber Rodrigo Alves
Rio Claro
Chưa xác định
2017-01-17
Samuel de Carvalho Almeida
Rio Claro
Chưa xác định
2017-01-13
William Fernandes Santos
Vitoria Da Conquista
Chưa xác định
2016-12-15
Peterson
Portuguesa RJ
Chưa xác định
2016-07-01
William Cordeiro Melo
Ferroviária
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Wilson Júnior
Sao Bento
Chưa xác định
2016-06-01
Lucas Mendes
Sao Bento
Chưa xác định
2016-05-16
William Mineiro
São Caetano
Chưa xác định
2016-05-16
Júnior Beliato
Confiança
Chưa xác định
2016-02-02
Wilson Júnior
BOA
Chưa xác định
2016-01-02
William Mineiro
São Caetano
Chưa xác định
2016-01-01
William Fernandes Santos
Serrano BA
Chưa xác định
2016-01-01
Lídio
Nacional AM
Chưa xác định
2016-01-01
Tony
Paulista
Chưa xác định
2016-01-01
William Cordeiro Melo
CRB
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Júnior Beliato
São Caetano
Chưa xác định
2015-07-01
Jean Batista
Mirassol
Chưa xác định
2015-07-01
Igor Henrique
Mirassol
Chưa xác định
2015-05-01
Tony
Paulista
Chưa xác định
2015-01-01
Igor Henrique
XV de Jau
Chưa xác định
2015-01-01
Peterson
Mirassol
Chưa xác định
2015-01-01
Fabiano
Araxá
Chưa xác định
2015-01-01
Jean Batista
Chưa xác định
2013-07-01
Hygor
Ferroviária
Chưa xác định
2013-05-01
Remerson
Botafogo PB
Chưa xác định
2013-01-29
Ualisson Henrique de Oliveira
BOA
Chưa xác định
2013-01-02
Edgar Silva
CENE
Chưa xác định
2013-01-01
Peterson
Oeste
Chưa xác định
2012-01-01
Peterson
Oeste
Chưa xác định
2012-01-01
Remerson
União São João
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
