-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bedford Town (BED)
Bedford Town (BED)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
The New Eyrie
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
The New Eyrie
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bedford Town
Tên ngắn gọn
BED
Năm thành lập
1908
Sân vận động
The New Eyrie
Tháng 11/2025
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - North
Tháng 09/2025
National League - North
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - North
Tháng 11/2025
National League - North
22:00
01/11
BXH National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
South Shields
|
13 | 20 | 32 |
| 02 |
AFC Fylde
|
14 | 18 | 32 |
| 03 |
Radcliffe
|
14 | 17 | 28 |
| 04 |
Scarborough Athletic
|
14 | 3 | 26 |
| 05 |
Buxton
|
13 | 8 | 23 |
| 06 |
Spennymoor Town
|
13 | 0 | 23 |
| 07 |
Kidderminster Harriers
|
14 | 0 | 23 |
| 08 |
Curzon Ashton
|
14 | 6 | 22 |
| 09 |
Chorley
|
14 | 6 | 21 |
| 10 |
Macclesfield
|
13 | 2 | 21 |
| 11 |
Merthyr Town
|
13 | -2 | 19 |
| 12 |
Marine
|
13 | -7 | 19 |
| 13 |
Darlington 1883
|
13 | 2 | 16 |
| 14 |
AFC Telford United
|
13 | 0 | 16 |
| 15 |
Bedford Town
|
13 | -2 | 16 |
| 16 |
Worksop Town
|
14 | -5 | 15 |
| 17 |
Chester
|
13 | -5 | 15 |
| 18 |
Hereford
|
13 | -5 | 15 |
| 19 |
King's Lynn Town
|
14 | -1 | 14 |
| 20 |
Leamington
|
14 | -7 | 13 |
| 21 |
Peterborough Sports
|
13 | -12 | 11 |
| 22 |
Alfreton Town
|
13 | -19 | 10 |
| 23 |
Oxford City
|
14 | -6 | 9 |
| 24 |
Southport
|
13 | -11 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2020-08-01
R. Sinclair
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2020-07-01
C. Mackail-Smith
Stevenage
Chưa xác định
2020-07-01
C. Tomlinson
Luton
Chưa xác định
2020-07-01
R. Howe
Kettering Town
Chưa xác định
2019-01-11
A. Jones
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Paul Benson
Boreham Wood
Chưa xác định
2018-01-26
Paul Benson
Boreham Wood
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
