-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bohemians 1905 (BOH)
Bohemians 1905 (BOH)
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Stadion Ďolíček
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Stadion Ďolíček
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bohemians 1905
Tên ngắn gọn
BOH
Năm thành lập
1905
Sân vận động
Stadion Ďolíček
2024-07-01
D. Pleštil
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Huf
Pardubice
Chưa xác định
2024-07-01
Abdulla Yusuf Helal
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2024-06-26
T. Necid
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2024-06-26
L. Mužík
Opava
Chưa xác định
2024-06-21
A. Čermák
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
D. Puškáč
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
V. Drchal
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
D. Köstl
Ružomberok
Chưa xác định
2024-05-24
J. Šiman
Zbrojovka Brno
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
M. Jedlička
Plzen
Chưa xác định
2024-01-25
D. Huf
Pardubice
Cho mượn
2024-01-10
M. Ristovski
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
M. Jedlička
Plzen
Cho mượn
2023-08-29
V. Smrž
Hradec Králové
Chưa xác định
2023-07-28
M. Vrána
Chrudim
Chưa xác định
2023-07-19
V. Drchal
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
M. Reichl
Hradec Králové
Chưa xác định
2023-07-08
P. Osmančík
České Budějovice
Chưa xác định
2023-07-05
S. Vilotić
Hapoel Acre
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Jedlička
Plzen
Chưa xác định
2023-07-01
M. Nový
Zbrojovka Brno
Cho mượn
2023-07-01
J. Matoušek
Slavia Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Vala
Vlašim
Chưa xác định
2023-07-01
P. Osmančík
Varnsdorf
Chưa xác định
2023-07-01
R. Hrubý
Zlin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Hybš
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Vilotić
Vlašim
Chưa xác định
2023-06-30
J. Matoušek
Slavia Praha
Chưa xác định
2023-02-15
J. Shejbal
Teplice
Chưa xác định
2023-02-13
D. Vala
Vlašim
Cho mượn
2023-02-13
S. Vilotić
Vlašim
Cho mượn
2023-02-10
P. Osmančík
Varnsdorf
Cho mượn
2023-01-24
A. Čermák
Plzen
Cho mượn
2023-01-23
D. Mareček
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2023-01-13
D. Krch
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
M. Jedlička
Plzen
Cho mượn
2023-01-01
J. Vondra
Shkendija
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
P. Osmančík
Příbram
Chưa xác định
2023-01-01
R. Květ
Plzen
Chưa xác định
2023-01-01
M. Vrána
Chrudim
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Mareček
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2023-01-01
P. Hronek
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-09-06
V. Drchal
Sparta Praha
Cho mượn
2022-08-15
J. Morávek
FC Augsburg
Chưa xác định
2022-08-01
J. Bederka
Táborsko
Chưa xác định
2022-07-28
D. Mareček
Mlada Boleslav
Cho mượn
2022-07-02
J. Vondra
Shkendija
Chưa xác định
2022-07-01
J. Fulnek
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2022-07-01
M. Hála
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Hašek
Chrudim
Chưa xác định
2022-07-01
P. Osmančík
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2022-07-01
J. Chramosta
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Vilotić
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Mužík
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2022-07-01
A. Vaníček
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2022-02-19
D. Mareček
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
P. Osmančík
Viktoria Žižkov
Cho mượn
2022-02-18
A. Vaníček
FK Jablonec
Chưa xác định
2022-02-01
V. Levin
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
E. Nazarov
FC Krasnodar
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
K. Vacek
Pardubice
Chưa xác định
2022-01-25
D. Hašek
Chrudim
Cho mượn
2022-01-23
P. Lê Giang
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
A. Křapka
Karviná
Chưa xác định
2022-01-08
J. Vodháněl
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
F. Blecha
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-10-15
Michal Šmíd
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-08-20
T. Schumacher
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
J. Fulnek
Mlada Boleslav
Cho mượn
2021-07-01
M. Pulkrab
Sparta Praha
Chưa xác định
2021-07-01
A. Vaníček
FK Jablonec
Cho mượn
2021-07-01
M. Koubek
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2021-07-01
Lukáš Pokorný
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-07-01
Filip Hašek
Olympiakos Volos
Chưa xác định
2021-02-05
J. Nečas
Slovan Liberec
Chưa xác định
2021-01-06
J. Záviška
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-01-01
J. Záviška
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-10-12
T. Necid
ADO Den Haag
Chưa xác định
2020-09-30
M. Pulkrab
Sparta Praha
Cho mượn
2020-08-14
M. Koubek
Ústí nad Labem
Cho mượn
2020-08-05
J. Mosquera
Slovan Liberec
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
J. Rada
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
J. Záviška
Hradec Králové
Cho mượn
2020-08-01
M. Koubek
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2020-08-01
T. Fryšták
Senica
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Vondra
Baník Sokolov
Chưa xác định
2020-08-01
J. Záviška
Vlašim
Chưa xác định
2020-08-01
J. Rada
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-08-01
M. Pulkrab
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-07-01
Filip Hašek
Dukla Praha
Chưa xác định
2020-07-01
Jakub Podaný
Dukla Praha
Chưa xác định
2020-02-21
J. Rada
Hradec Králové
Cho mượn
2020-02-18
T. Fryšták
Baník Sokolov
Cho mượn
2020-02-17
R. Květ
Příbram
Cho mượn
2020-02-17
J. Záviška
Vlašim
Cho mượn
2020-02-11
J. Vondra
Baník Sokolov
Cho mượn
2020-02-01
J. Mosquera
Deportivo Cali
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
M. Pulkrab
Sparta Praha
Cho mượn
2020-01-01
Michal Šmíd
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
