-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Brasília (BRA)
Brasília (BRA)
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Estádio Elmo Serejo Farias
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Estádio Elmo Serejo Farias
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Brasília
Tên ngắn gọn
BRA
Năm thành lập
1975
Sân vận động
Estádio Elmo Serejo Farias
2017-01-06
Marcelo Carné
America TO
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Kaio Nunes
Real FC
Chưa xác định
2017-01-01
André Luís
Santa Cruz
Chưa xác định
2016-08-18
Diego Barcelos
Varzim
Chưa xác định
2016-06-15
Batata
Tocantinópolis
Chưa xác định
2016-06-15
Maycon Gomes Santana
Goianésia
Chưa xác định
2016-06-06
Kaio Nunes
Goianésia
Cho mượn
2016-06-01
Fernandinho
Goianésia
Cho mượn
2016-06-01
Artur
Ceilândia
Chưa xác định
2016-04-01
Diego Barcelos
AEL
Chưa xác định
2016-04-01
André Luís
Guaratinguetá
Chưa xác định
2016-03-15
Michel Platini Ferreira Mesquita
Anápolis
Chưa xác định
2016-01-01
Marcelo Carné
Boavista SC
Chưa xác định
2016-01-01
Fagner
Comercial MS
Chưa xác định
2015-08-01
Paulo Giovani Ramos
Brasiliense
Chưa xác định
2015-07-01
Sousa
Comercial MS
Chưa xác định
2015-01-01
Michel Platini Ferreira Mesquita
Slavia Sofia
Chưa xác định
2015-01-01
Fernandinho
Luziânia
Chưa xác định
2014-07-01
Jean Carlos Carvalho Mariano
Interporto
Chưa xác định
2014-07-01
Fernandinho
Luziânia
Cho mượn
2014-07-01
Ricardo Ferreira de Sousa
Brasiliense
Chưa xác định
2014-07-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Brasiliense
Chưa xác định
2014-01-07
Breno Lopes
Parana
Chưa xác định
2014-01-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Marcílio Dias
Chưa xác định
2013-08-01
Willian Kremer
Cuiaba
Chưa xác định
2013-05-01
Willian Kremer
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2013-05-01
Filipe Cirne
Sobradinho EC
Chưa xác định
2012-11-05
Ricardo Ferreira de Sousa
Sobradinho EC
Chưa xác định
2012-05-01
Ricardo Ferreira de Sousa
Sobradinho EC
Chưa xác định
2011-07-10
Júlio Ferrari
Sao Raimundo PA
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
