-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Budaörs
Budaörs
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
Árok utcai pálya
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
Árok utcai pálya
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Budaörs
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1924
Sân vận động
Árok utcai pálya
2024-07-01
Z. Szedlár
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Gál
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Sajbán
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
B. Lengyel
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
A. Gyurácz
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Pintér
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Petneházi
Balassagyarmat VSE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Sajbán
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Winkler
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Vankó
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Slakta
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Kapronczai
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Á. Tányéros
Balassagyarmat VSE
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
K. Tóth
BVSC
Chưa xác định
2022-02-16
A. Kékesi
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
M. Murai
Csakvar
Chưa xác định
2022-01-28
D. Csillag
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
R. Horváth
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
Á. Tányéros
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
Á. Galambos
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2021-10-25
B. Slakta
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Balázs Petró
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
B. Pethő
Paks
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Vankó
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Winkler
Lipot SK
Chưa xác định
2021-07-01
Balázs Batizi-Pócsi
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Forgács
Dabas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Norbert Gábor Csiki
Balassagyarmat VSE
Chưa xác định
2021-07-01
Patrik Marques-Airosa
Pécsi MFC
Chưa xác định
2021-07-01
B. Lengyel
Ajka
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Balázs
Kaposvar
Chưa xác định
2021-01-28
Dániel Zoltán Fodor
Taksony
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
D. Pintér
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2020-11-24
P. Nyári
Fehérvár FC
Cho mượn
2020-10-16
Norbert Gábor Csiki
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-28
M. Petneházi
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
R. Horváth
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-19
Richárd Czár
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
András Stieber
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
M. Sajbán
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
Balázs Petró
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2020-07-06
P. Kovács
Debreceni VSC
Cho mượn
2020-07-01
P. Nyári
Fehérvár FC
Chưa xác định
2020-07-01
S. Medgyes
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2020-06-15
A. Mocsi
Fehérvár FC
Chưa xác định
2019-07-18
A. Mocsi
Fehérvár FC
Cho mượn
2019-07-18
B. Lengyel
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
A. Forgács
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
Á. Tányéros
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
Szabolcs Bakos
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
Norbert Gábor Csiki
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Molnár
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Molnár
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Tamás Kulcsár
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Sajbán
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2019-07-01
V. Borsos
Paks
Chưa xác định
2019-07-01
B. Szabó
Paks
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Fejős
Paks
Chưa xác định
2019-07-01
B. Szabó
Fehérvár FC
Chưa xác định
2019-07-01
M. Sajbán
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2019-02-01
V. Borsos
Paks
Cho mượn
2019-01-31
B. Kesztyűs
Paks
Chưa xác định
2019-01-15
K. Tóth
Vasas
Chưa xác định
2019-01-05
András Stieber
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
A. Fejős
Paks
Cho mượn
2018-07-18
B. Kesztyűs
Paks
Cho mượn
2018-07-18
Norbert Gábor Csiki
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
M. Adamcsek
Paks
Cho mượn
2018-07-06
Gábor Végh
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Szabolcs Bakos
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Adamcsek
Paks
Chưa xác định
2018-07-01
Gergő Szantó
Rákosmenti KSK
Chưa xác định
2018-06-30
M. Palincsár
MTK Budapest
Chưa xác định
2018-02-02
M. Adamcsek
Paks
Cho mượn
2018-02-01
M. Palincsár
MTK Budapest
Cho mượn
2018-01-19
R. Horváth
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
S. Fényes
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
P. Demjén
MTK Budapest
Cho mượn
2018-01-15
T. Wild
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
B. Bese
MTK Budapest
Chưa xác định
2017-07-21
M. Papp
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2017-07-20
Gergő Szantó
Rákosmenti KSK
Cho mượn
2017-07-14
Szabolcs Bakos
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
B. Bese
MTK Budapest
Cho mượn
2017-07-04
A. Kékesi
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-04
B. Lengyel
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
C. Bata
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2017-07-01
G. Horváth
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Balázs Petró
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2017-07-01
D. Csillag
Soroksar
Chưa xác định
2017-07-01
Á. Kinyik
Debreceni VSC
Chưa xác định
2017-07-01
András Stieber
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
T. Wild
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
Á. Tulipán
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
G. Horváth
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Horváth
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2016-09-02
C. Bata
Gyori ETO FC
Cho mượn
2016-08-31
Balázs Petró
Szombathelyi Haladas
Cho mượn
2016-08-04
András Stieber
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
Á. Kinyik
Debreceni VSC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
