-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Cegledi VSE (CEG)
Cegledi VSE (CEG)
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Malomtó széli sporttelep
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Malomtó széli sporttelep
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cegledi VSE
Tên ngắn gọn
CEG
Năm thành lập
1935
Sân vận động
Malomtó széli sporttelep
2022-09-01
R. Godzsajev-Telmán
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
J. Fejes
Jászberényi Vasas
Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
B. Horváth
Iváncsa
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
B. Horváth
Dabas
Chưa xác định
2022-02-01
R. Ficsor
Monori Se
Chưa xác định
2021-07-01
P. Polyák
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2021-07-01
T. Wild
Kelen
Chưa xác định
2021-07-01
B. Horváth
Dabas
Chưa xác định
2021-07-01
R. Godzsajev-Telmán
Kaposvar
Chưa xác định
2021-07-01
A. Markó
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Hamar
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
J. Bartos
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
J. Bartos
VAC
Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
K. Kuti
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
I. Sándor
Tarpa
Chưa xác định
2020-02-17
Milán Laczkó
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Á. Tulipán
Taksony
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Tamás Nagy
Balassagyarmat VSE
Chưa xác định
2019-08-02
D. Ágoston
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2019-08-01
A. Sigér
Balmazujvaros
Chưa xác định
2019-07-11
K. Kárász
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
C. Preklet
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2019-07-11
N. Tímári
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-06
D. Olasz
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2019-07-01
Tibor Oldal
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Albert
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Farkas
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Csirmaz
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2019-02-18
D. Olasz
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
Krisztian Poti
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Péter Szilágyi
Siofok
Chưa xác định
2019-01-30
Gabor Botond Pallagi
Érdi VSE
Chưa xác định
2019-01-23
Dávid Asztalos
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
B. Földi
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2019-01-08
Z. Varjas
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2018-08-08
Peres Csaba
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
A. Sigér
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2018-07-24
Tibor Oldal
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-24
N. Tímári
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2018-07-24
K. Kárász
Érdi VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-20
Alex Damásdi
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-20
Nikola Maksimović
Szeol Sc
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
Péter Szilágyi
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
V. Peszmeg
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2018-07-11
G. Gyürki
Soproni VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
K. Kitl
Diosgyori VTK
Cho mượn
2018-07-01
Dávid Asztalos
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Krisztián Kerekes
Debreceni VSC
Chưa xác định
2018-02-15
Krisztián Kerekes
Debreceni VSC
Cho mượn
2018-01-26
V. Szabó
Soproni VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
D. Ágoston
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2018-01-15
T. Wild
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
Tibor Heffler
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2017-10-13
Tibor Heffler
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2017-08-22
Milán Laczkó
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2017-07-26
P. Karacs
MTE 1904
Chưa xác định
2017-07-20
Péter Szilágyi
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-20
I. Sándor
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-20
V. Peszmeg
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-10
Ákos Márk Virág
Debreceni VSC
Cho mượn
2017-07-10
T. Hujber
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
Elek Nyilas
VAC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
Alex Damásdi
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2017-07-04
B. Lengyel
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Törtei
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Sándor Nagy
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Roland Frölich
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2017-07-01
A. Markó
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Fürjes
Dorogi FC
Chưa xác định
2017-07-01
Andras Burics
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Péter Takács
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Á. Albert
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2017-02-10
Szabolcs Csordás
Soproni VSE
Chuyển nhượng tự do
2017-02-10
V. Miklós
Senica
Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
T. Wild
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
Sándor Nagy
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
Á. Tulipán
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
G. Horváth
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
A. Fürjes
Dorogi FC
Cho mượn
2017-01-15
R. Szalkai
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Roland Frölich
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2016-07-20
P. Polyák
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-14
G. Horváth
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-12
Dávid Asztalos
MTK Budapest
Cho mượn
2016-07-01
A. Farkas
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Szabó
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Balasz Nanasi
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2016-07-01
K. Verebélyi
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
P. Polyák
SZTK-Erima
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
T. Wild
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Miklós
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2016-07-01
B. Horváth
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Farkas
Dunaújváros-Pálhalma
Chuyển nhượng tự do
2015-08-01
M. Oláh
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
N. Pantović
Budapest Honved
Cho mượn
2014-07-01
Z. Kenderes
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
I. Albert
Debreceni VSC
Cho mượn
2014-03-01
Zoltán Puskás
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2013-08-01
G. Koós
Eger
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. Oláh
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
