-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Čelik (ZEN)
Čelik (ZEN)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Bilino Polje
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Bilino Polje
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Čelik
Tên ngắn gọn
ZEN
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stadion Bilino Polje
2020-10-01
M. Perišić
Olimpik Sarajevo
Chưa xác định
2020-09-04
V. Vrhovac
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
E. Topçu
Rizespor
Chưa xác định
2020-08-03
A. Aganspahić
Novi Pazar
Chưa xác định
2020-07-30
B. Pavlović
Borac Banja Luka
Chưa xác định
2020-07-19
M. Zeljković
Napredak
Chưa xác định
2020-07-16
E. Huseinbašić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2020-07-16
L. Miletić
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2020-07-16
S. Bajraktarević
Olimpik Sarajevo
Chưa xác định
2020-07-16
D. Cenaj
Tuzla City
Chưa xác định
2020-07-10
Ševkija Resić
FK Sarajevo
Chưa xác định
2020-07-01
M. Crnički
FK Sarajevo
Chưa xác định
2020-07-01
T. Isić
Perak
Chưa xác định
2020-02-29
Haris Dilaver
Nasaf
Chuyển nhượng tự do
2020-02-15
P. Raguž
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2020-02-14
E. Topçu
Rizespor
Cho mượn
2020-01-31
Nermin Hajdarević
Ferizaj
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
A. Dedić
Mladost Doboj Kakanj
Chưa xác định
2020-01-21
Nermin Jamak
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2020-01-21
Ševko Okić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2020-01-01
M. Crnički
FK Sarajevo
Cho mượn
2019-07-01
S. Musić
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Raguž
GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Perišić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Aganspahić
Krupa na Vrbasu
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nermin Hajdarević
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Duvnjak
Novi Travnik
Chưa xác định
2019-07-01
Ševkija Resić
FK Sarajevo
Cho mượn
2019-07-01
Stevo Nikolić
Zarkovo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Nurković
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Volotinen
Apollon Limassol
Chưa xác định
2019-07-01
T. Isić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Jurina
Shkupi 1927
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Mahmutović
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Huseinbašić
Zvijezda 09
Chuyển nhượng tự do
2019-06-10
D. Hodžić
FK Sarajevo
Chưa xác định
2019-02-01
T. Karamatić
Triglav
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
D. Bevab
Tuzla City
Chưa xác định
2019-01-31
B. Pavlović
FK Sarajevo
Cho mượn
2019-01-15
D. Hodžić
FK Sarajevo
Cho mượn
2019-01-15
S. Mujanović
Bad Gleichenberg
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
S. Volotinen
VPS
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Mahir Mehić
Metalleghe-BSI Jajce
Cho mượn
2019-01-01
A. Duvnjak
Novi Travnik
Cho mượn
2018-07-20
N. Alispahić
Sandviken
Chưa xác định
2018-07-01
Haris Dilaver
Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Livančić
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Branislav Ružić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Miletić
Vitez
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Vrhovac
Vitez
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Salko Jazvin
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Mujanović
SV Lafnitz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Nermin Jamak
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Boris Pandža
Sibenik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Grahovac
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Çelik
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2018-07-01
A. Dedić
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
O. Đelmić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Marković
Krupa na Vrbasu
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ivan Livaja
Vitez
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ševko Okić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2018-06-01
N. Anđušić
FK Sarajevo
Chưa xác định
2018-02-01
T. Karamatić
Ankaran Hrvatini
Chưa xác định
2018-01-31
C. Çelik
Gazişehir Gaziantep
Cho mượn
2018-01-20
D. Bevab
Olimpik Sarajevo
Chưa xác định
2018-01-20
T. Livančić
Rudes
Chưa xác định
2018-01-17
O. Đelmić
Vojvodina
Chưa xác định
2018-01-12
N. Anđušić
FK Sarajevo
Cho mượn
2018-01-01
E. Hasanhodžić
GOŠK Gabela
Chưa xác định
2018-01-01
Stevo Nikolić
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2018-01-01
M. Jurina
Krško
Chưa xác định
2017-07-25
Haris Dilaver
Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2017-07-22
A. Hrkać
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
E. Hasanhodžić
Travnik
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Jovica Stokić
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
E. Jusić
Olimpik Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Semir Pezer
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2017-06-27
Branislav Ružić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2017-06-01
D. Bureković
Vojvodina
Chưa xác định
2017-02-11
D. Bureković
Vojvodina
Cho mượn
2017-02-03
Haris Dilaver
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Eldin Mašić
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
D. Jevtić
Buchbach
Chưa xác định
2017-01-28
Jovica Stokić
Al Jahra
Chuyển nhượng tự do
2017-01-28
Ratko Dujković
Olimpik Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2017-01-25
B. Marković
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
D. Hasanović
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
Enis Sadiković
Krupa na Vrbasu
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
A. Šišić
Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2017-01-18
M. Popović
Vysočina Jihlava
€ 30K
Chuyển nhượng
2016-07-15
A. Hrkać
NK Lokomotiva Zagreb
Cho mượn
2016-07-01
Adi Adilović
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Brković
Olimpik Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Dedić
Vitez
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Vernes Selimović
Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Bureković
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Hasanović
Željezničar U19
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Marković
Slavija
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
Jovo Kojić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
V. Grahovac
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
