-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
České Budějovice (CES)
České Budějovice (CES)
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Fotbalový stadion Střelecký ostrov
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Fotbalový stadion Střelecký ostrov
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá České Budějovice
Tên ngắn gọn
CES
Năm thành lập
1905
Sân vận động
Fotbalový stadion Střelecký ostrov
2025-07-01
V. Fendrich
FK Jablonec
Chưa xác định
2025-01-01
T. Zajíc
Vyškov
Chưa xác định
2024-08-20
L. Havel
Teplice
Chưa xác định
2024-08-17
E. Tischler
Pardubice
Chưa xác định
2024-08-17
R. Križan
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
J. Suchan
FK Jablonec
Chưa xác định
2024-08-02
V. Fendrich
FK Jablonec
Cho mượn
2024-07-12
P. Brandner
Zlin
Chưa xác định
2024-07-11
J. Kotula
Ružomberok
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
M. Králik
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Poulolo
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2024-07-01
P. Osmančík
Táborsko
Chưa xác định
2024-07-01
R. Potočný
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2024-07-01
M. Madleňák
Ružomberok
Chưa xác định
2024-07-01
W. Alli
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2024-06-28
T. Zajíc
Vyškov
Cho mượn
2024-06-21
D. Šipoš
FK Košice
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
P. Hellebrand
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
F. Poulolo
Mlada Boleslav
Cho mượn
2024-02-21
P. Osmančík
Táborsko
Cho mượn
2024-02-20
M. Madleňák
Ružomberok
Cho mượn
2024-02-15
P. Brandner
Slovácko
Chưa xác định
2024-02-06
J. Hora
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
L. Čmelík
Hradec Králové
Chưa xác định
2023-08-25
W. Alli
Zbrojovka Brno
Cho mượn
2023-08-25
M. Hubínek
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
P. Čavoš
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
J. Grič
Wisla Plock
Chưa xác định
2023-07-18
M. Luksch
Skalica
Cho mượn
2023-07-12
R. Potočný
Zbrojovka Brno
Cho mượn
2023-07-08
P. Osmančík
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-07-04
M. Škoda
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
L. Skovajsa
AS Trencin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Švec
Zlaté Moravce
Cho mượn
2023-07-01
Z. Ondrášek
Wisla Krakow
Chưa xác định
2023-07-01
J. Suchan
Vlašim
Chưa xác định
2023-02-23
P. Novák
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
J. Švec
Skalica
Cho mượn
2023-01-02
M. Čermák
Příbram
Chưa xác định
2023-01-01
L. Čmelík
Karviná
Chưa xác định
2022-08-03
L. Čmelík
Karviná
Cho mượn
2022-07-27
M. Luksch
Liptovský Mikuláš
Chưa xác định
2022-07-19
Martin Šplíchal
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
J. Grič
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
M. Valenta
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-07-02
Petr Javorek
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Mihálik
Plzen
Chưa xác định
2022-07-01
Martin Šplíchal
Chrudim
Chưa xác định
2022-07-01
Petr Javorek
Táborsko
Chưa xác định
2022-07-01
M. van Buren
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-07-01
V. Vorel
Sparta Praha
Chưa xác định
2022-06-21
M. Sladký
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2022-06-21
R. Potočný
Baník Ostrava
Chưa xác định
2022-06-17
P. Brandner
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
T. Zajíc
Baník Ostrava
Chưa xác định
2022-02-23
M. Sladký
Mlada Boleslav
Cho mượn
2022-02-22
Petr Javorek
Táborsko
Cho mượn
2022-02-08
P. Hellebrand
Slavia Praha
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
I. Konda
Paide II
Cho mượn
2022-02-01
P. Hellebrand
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-01-01
M. Kopečný
Opava
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
M. van Buren
Slavia Praha
Cho mượn
2021-07-21
Martin Šplíchal
Chrudim
Cho mượn
2021-07-02
M. Luksch
Liptovský Mikuláš
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
O. Mihálik
Plzen
Cho mượn
2021-07-01
F. Havelka
Sparta Praha
Chưa xác định
2021-07-01
D. Ledecký
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Šipoš
Nitra
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Kopečný
Senica
Chưa xác định
2021-07-01
M. Luksch
Liptovský Mikuláš
Chưa xác định
2021-07-01
M. Škoda
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Sladký
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2021-07-01
P. Hellebrand
Opava
Cho mượn
2021-07-01
K. Mészáros
Slovan Liberec
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
U. Ekpai
Plzen
Chưa xác định
2021-07-01
Martin Šplíchal
Písek
Chưa xác định
2021-02-03
D. Baumgartner
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2021-01-03
J. Staněk
Plzen
Chưa xác định
2021-01-01
L. Matějka
Plzen
Chưa xác định
2021-01-01
M. van Buren
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-01-01
P. Šulc
Plzen
Chưa xác định
2020-09-01
M. van Buren
Slavia Praha
Cho mượn
2020-08-25
I. Sušak
Rudes
Chưa xác định
2020-08-20
Martin Šplíchal
Písek
Cho mượn
2020-08-17
L. Matějka
Plzen
Cho mượn
2020-08-15
M. Rabušic
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-08-10
V. Gebert
Sokol Brozany
Chuyển nhượng tự do
2020-08-10
P. Šulc
Plzen
Cho mượn
2020-08-10
L. Skovajsa
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
M. Králik
Žilina
Chưa xác định
2020-08-03
I. Schranz
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
L. Jánošík
Žilina
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
M. Valenta
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-08-03
M. Řezáč
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2020-08-03
V. Vorel
Sparta Praha
Cho mượn
2020-08-03
U. Ekpai
Plzen
Cho mượn
2020-08-03
D. Baumgartner
Senica
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
L. Pouček
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2020-08-01
Martin Šplíchal
Pardubice
Chưa xác định
2020-08-01
M. Řezáč
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
