-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Charleston Battery (CHA)
Charleston Battery (CHA)
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Patriots Point
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Patriots Point
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Charleston Battery
Tên ngắn gọn
CHA
Năm thành lập
1993
Sân vận động
Patriots Point
Tháng 11/2025
USL Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
Tháng 03/2025
USL Championship
Tháng 04/2025
USL Championship
US Open Cup
USL League One Cup
Tháng 05/2025
USL Championship
US Open Cup
Tháng 06/2025
USL League One Cup
USL Championship
Tháng 07/2025
USL Championship
USL League One Cup
Tháng 08/2025
USL Championship
Tháng 09/2025
USL Championship
Tháng 10/2025
USL Championship
BXH USL Championship
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
FC Tulsa
|
30 | 20 | 57 |
| 01 |
Louisville City
|
30 | 37 | 73 |
| 02 |
Sacramento Republic
|
30 | 17 | 48 |
| 02 |
Charleston Battery
|
30 | 30 | 62 |
| 03 |
New Mexico United
|
30 | 4 | 48 |
| 03 |
North Carolina
|
30 | 1 | 45 |
| 04 |
Hartford Athletic
|
30 | 12 | 44 |
| 04 |
El Paso Locomotive
|
30 | 2 | 41 |
| 05 |
San Antonio
|
30 | 1 | 40 |
| 05 |
Pittsburgh Riverhounds
|
30 | 4 | 44 |
| 06 |
Phoenix Rising
|
30 | 0 | 40 |
| 06 |
Loudoun United
|
30 | -3 | 42 |
| 07 |
Orange County SC
|
30 | -1 | 39 |
| 07 |
Rhode Island
|
30 | 0 | 38 |
| 08 |
Colorado Springs
|
30 | -12 | 37 |
| 08 |
Detroit City
|
30 | -2 | 37 |
| 09 |
Indy Eleven
|
30 | -8 | 35 |
| 09 |
Lexington
|
30 | -11 | 36 |
| 10 |
Oakland Roots
|
30 | -10 | 32 |
| 10 |
Tampa Bay Rowdies
|
30 | -7 | 34 |
| 11 |
Monterey Bay
|
30 | -18 | 29 |
| 11 |
Miami FC
|
30 | -15 | 30 |
| 12 |
Birmingham Legion
|
30 | -14 | 27 |
| 12 |
Las Vegas Lights
|
30 | -27 | 27 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 9 | J. Torres | Colombia |
| 0 | D. Rodriguez | Mexico |
2025-01-01
J. Chapman
Hartford Athletic
Chưa xác định
2024-08-01
J. Chapman
Hartford Athletic
Cho mượn
2024-01-31
G. Smith
Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Molloy
Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
T. Muse
Portland Timbers
Chưa xác định
2024-01-31
A. Williams
Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Paterson
Birmingham Legion
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
A. Grinwis
Orlando City SC
Chuyển nhượng tự do
2023-05-26
R. Avila
Houston Dynamo
Cho mượn
2023-03-09
H. Bwana
Nashville SC
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
E. Kwakwa
Northern Colorado
Chưa xác định
2023-02-02
A. Cochran
Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Dominic Oduro
Beaman United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
D. Wynne
Detroit City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Palma
Once Caldas
Chuyển nhượng tự do
2022-12-10
J. Kuzminsky
Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
R. Crawford
Monterey Bay
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
Alexander Dexter
Loudoun United
Chưa xác định
2022-05-01
Logan Gdula
Hartford Athletic
Chưa xác định
2022-04-01
R. Crawford
Monterey Bay
Chưa xác định
2022-03-18
E. Kwakwa
Jonkopings Sodra
Chưa xác định
2022-03-10
Z. Lewis
Sacramento Republic
Chưa xác định
2022-03-04
A. Kelly-Rosales
Pittsburgh Riverhounds
Chuyển nhượng tự do
2022-03-04
A. Williams
LA Galaxy II
Chưa xác định
2022-01-19
Dominic Oduro
Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Nelson
Valley United
Chưa xác định
2021-05-21
V. Candela
Tormenta
Chưa xác định
2021-03-03
P. Breno
Forward Madison
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Kuzminsky
Maccabi Haifa
Chưa xác định
2020-02-12
Logan Gdula
FC Cincinnati
Chưa xác định
2020-02-04
R. Crawford
Mariehamn
Chưa xác định
2020-01-21
J. Kuzminsky
Maccabi Haifa
Cho mượn
2020-01-15
B. Anunga
Nashville SC
Chưa xác định
2019-12-19
Taylor Mueller
Tacoma Defiance
Chưa xác định
2019-03-08
Kierron Mason
W Connection
Chưa xác định
2019-03-06
A. Paterson
Bethlehem Steel
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
V. Mansaray
Binh Duong
Chưa xác định
2019-02-13
M. Robinson
Atlanta United FC
Chưa xác định
2019-02-13
Skylar Rutherford Thomas
Valour
Chuyển nhượng tự do
2019-02-13
R. Piggott
Myrtle Beach Mutiny
Chưa xác định
2019-02-07
Z. Lewis
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
N. Hackshaw
Indy Eleven
Chưa xác định
2018-02-01
J. Portillo
Real Monarchs
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
J. Bolt
Jacksonville Armada
Chưa xác định
2018-01-01
J. Otoo
Atlanta United FC
Chưa xác định
2018-01-01
Ian Niklas Svantesson
FC Tulsa
Chưa xác định
2018-01-01
Heviel Cordovés
Richmond Kickers
Chưa xác định
2017-11-20
F. Lasso
FC Cincinnati
Chuyển nhượng tự do
2017-07-17
Jarad van Schaik
Rayo OKC
Chưa xác định
2017-06-13
L. Kunga
Atlanta United FC
Cho mượn
2017-03-23
A. Tambakis
Atlanta United FC
Cho mượn
2017-03-21
J. Kuzminsky
Charleston Battery
Chưa xác định
2017-03-21
Nicholas Rittmeyer
Orlando City SC
Chưa xác định
2017-03-16
B. Anunga
Wilmington Hammerheads
Chưa xác định
2017-02-16
J. Otoo
Atlanta United FC
Cho mượn
2017-02-14
R. Williams
Charleston Battery
Chưa xác định
2017-02-14
A. Carleton
Atlanta United FC
Chưa xác định
2017-01-01
J. Otoo
Atlanta United FC
Chưa xác định
2016-03-17
N. Hackshaw
Athletic Club
Chưa xác định
2016-03-17
A. Guerra
Central
Chưa xác định
2016-03-10
R. Williams
CF Montreal
Cho mượn
2016-03-01
Sebastien Thuriere
San Antonio
Chưa xác định
2016-03-01
M. Rodríguez
Rio Grande Valley
Chưa xác định
2016-03-01
D. Kelly
Swope Park Rangers
Chưa xác định
2015-05-01
A. Cochran
Houston Dynamo
Cho mượn
2015-03-01
M. Rodríguez
Houston Dynamo
Chưa xác định
2015-01-01
Sebastien Thuriere
Dayton Dutch Lions
Chưa xác định
2015-01-01
A. Lewis
Vancouver Whitecaps
Chưa xác định
2015-01-01
O'Brian Woodbine
Ottawa Fury
Chưa xác định
2014-07-01
M. Ramírez
CD Motagua
Chưa xác định
2014-02-01
D. Kelly
Tivoli Gardens
Chưa xác định
2014-02-01
A. Lewis
Vancouver Whitecaps
Cho mượn
2014-01-01
M. Ramírez
Vancouver Whitecaps
Cho mượn
2014-01-01
B. Fisk
Vancouver Whitecaps
Chưa xác định
2014-01-01
D. Kelly
Tivoli Gardens
Chưa xác định
2014-01-01
Jarad van Schaik
Sparta-KT
Chưa xác định
2014-01-01
Omar Salgado
Sparta-KT
Chưa xác định
2014-01-01
Dante Marini
Reading United
Chưa xác định
2013-09-01
Jarad van Schaik
Sparta-KT
Cho mượn
2013-03-19
A. Kann
Chicago Fire
Chuyển nhượng tự do
2013-03-01
Jarad van Schaik
Chưa xác định
2013-03-01
D. Kelly
Tivoli Gardens
Chưa xác định
2012-09-01
D. Kelly
Tivoli Gardens
Chưa xác định
2012-06-15
Dino Williams
Village United
Cho mượn
2012-04-25
D. Kelly
Tivoli Gardens
Chưa xác định
2011-09-09
E. Taylor
Reno
Chưa xác định
2010-04-17
T. Melia
Real Salt Lake
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
