-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chojniczanka Chojnice (CHO)
Chojniczanka Chojnice (CHO)
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Stadion Miejski Chojnice
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Stadion Miejski Chojnice
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chojniczanka Chojnice
Tên ngắn gọn
CHO
Năm thành lập
1930
Sân vận động
Stadion Miejski Chojnice
2024-08-08
P. Kolesár
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
P. Sajdak
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2024-07-01
O. Paprzycki
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2024-06-26
G. Szymusik
Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Skiba
Aluminij
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Antkowiak
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
V. Šabala
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
P. Kolesár
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
F. Karbowy
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
S. Skrzypczak
Miedź Legnica II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Mazek
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Kuchta
Polonia Warszawa
Chưa xác định
2023-07-01
O. Paprzycki
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Boczek
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Szelągowski
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2023-07-01
H. Bukhal
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2023-03-17
M. Jakóbowski
Warta Poznań
Chưa xác định
2023-02-27
Michał Grobelny
Sokół Kleczew
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
Ł. Wolsztyński
Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2023-02-12
D. Primel
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
R. Janicki
Wisła Puławy
Chưa xác định
2023-01-03
D. Szelągowski
Raków Częstochowa
Cho mượn
2022-08-25
M. Cegiełka
Znicz Pruszków
Cho mượn
2022-08-12
M. Kuchta
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
S. Drewniak
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2022-07-07
P. Tuszyński
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Broda
Wisla Krakow
Chưa xác định
2022-07-01
R. Janicki
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Kalinkowski
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2022-06-23
M. Klichowicz
Wisła Puławy
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
A. Ryczkowski
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
Serhii Napolov
VPK-Ahro Shevchenkivka
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
Ł. Wolsztyński
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Sacharuk
Pogoń Grod. Mazowiecki
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
A. Ryczkowski
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
K. Broda
Wisla Krakow
Cho mượn
2021-07-01
P. Sokół
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2021-07-01
K. Mazek
Arka Gdynia
Chưa xác định
2021-07-01
D. Byrtek
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2021-07-01
M. Mikołajczyk
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2021-03-09
Peter Kleščík
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
A. Ryczkowski
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
K. Wachowiak
Wisla Krakow
Chưa xác định
2021-01-15
O. Nowak
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
B. Wolski
Stal Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Paweł Szołtys
Tychy 71
Chưa xác định
2020-08-31
M. Cegiełka
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2020-08-28
K. Wiktorski
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Janusz Surdykowski
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
S. Skrzypczak
Odra Opole
Chưa xác định
2020-08-18
Ł. Zejdler
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
M. Kuzimski
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Seweryn Michalski
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Michał Grobelny
Warta Poznań
Chưa xác định
2020-08-11
A. Witan
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
O. Paprzycki
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
P. Sokół
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
Serhii Napolov
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2020-08-02
M. Klichowicz
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Jagiełło
Piast Gliwice
Chưa xác định
2020-07-01
M. Spychała
Wisla Plock
Chưa xác định
2020-07-01
Oskar Frygier
Chưa xác định
2020-07-01
Emil Drozdowicz
Wisła Puławy
Chưa xác định
2020-03-11
B. Urbański
Pogoń Siedlce
Chưa xác định
2020-02-28
H. Wołąkiewicz
Widzew Łódź
Chưa xác định
2020-02-11
Ł. Zejdler
Widzew Łódź
Chưa xác định
2020-02-05
Miłosz Przybecki
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
K. Wiktorski
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Oskar Frygier
Cho mượn
2020-01-30
M. Obročník
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
Paweł Zawistowski
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
M. Spychała
Wisla Plock
Cho mượn
2020-01-15
A. Jagiełło
Piast Gliwice
Cho mượn
2020-01-11
Wojciech Trochim
KSZO 1929
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Żukowski
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2019-08-27
M. Żukowski
Lechia Gdansk
Cho mượn
2019-08-22
Piotr Grzelczak
Atyrau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
Luiz Carlos Santos
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Witan
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2019-07-01
M. Kuzimski
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2019-07-01
B. Wolski
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Boczek
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Żyra
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2019-07-01
M. Dampc
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Rafał Kobryń
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2019-07-01
K. Danielewicz
Miedz Legnica
Chưa xác định
2019-07-01
M. Obročník
Podbrezová
Chưa xác định
2019-07-01
Jan Mudra
Znojmo
Chưa xác định
2019-02-28
B. Urbański
Willem II
Chuyển nhượng tự do
2019-01-19
P. Żyra
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2018-09-02
Piotr Grzelczak
Platanias
Chưa xác định
2018-07-24
Rafał Kobryń
Lechia Gdansk
Cho mượn
2018-07-14
K. Sylwestrzak
Wisla Plock
Chưa xác định
2018-07-09
S. Steblecki
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
Luiz Carlos Santos
Miedz Legnica
Chưa xác định
2018-07-01
K. Fila
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2018-07-01
Seweryn Michalski
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Dampc
Bytovia Bytów
Cho mượn
2018-07-01
Wojciech Trochim
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Ryczkowski
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
