-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chrobry Głogów (GLO)
Chrobry Głogów (GLO)
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion GOS
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion GOS
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chrobry Głogów
Tên ngắn gọn
GLO
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Stadion GOS
2024-09-10
M. Lewandowski
Wisla Plock
Cho mượn
2024-08-29
K. Dybowski
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
A. Klimczak
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
K. Tabiś
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Arndt
ŁKS Łódź II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Węglarz
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Tabiś
Jagiellonia
Chưa xác định
2024-07-01
P. Szarek
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Bonecki
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
E. Stuglis
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
S. Steblecki
Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
K. Tabiś
Jagiellonia
Cho mượn
2023-07-14
D. Węglarz
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
E. Stuglis
Rīgas FS
Chưa xác định
2023-07-01
D. Węglarz
Wisla Plock
Chưa xác định
2023-07-01
O. Sewerzyński
Korona Kielce
Chưa xác định
2023-06-15
M. Lebedyński
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
O. Sewerzyński
Korona Kielce
Cho mượn
2023-01-01
D. Bilonoh
FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Ziemann
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Steblecki
Tychy 71
Chưa xác định
2022-07-01
M. Rzuchowski
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Cywka
Lech Poznań II
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Mucha
Widzew Łódź
Chưa xác định
2022-07-01
M. Lebedyński
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-06-22
D. Węglarz
Wisla Plock
Cho mượn
2022-06-22
R. Leszczyński
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2022-06-20
A. Bogusz
Radomiak Radom
Chưa xác định
2021-10-01
M. Rzuchowski
Podbeskidzie
Chưa xác định
2021-08-06
P. Stolc
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
K. Juraszek
Lechia Dzierżoniów
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Oleksy
Nieciecza
Chưa xác định
2021-07-01
Damian Piotrowski
Radunia Stężyca
Chưa xác định
2021-07-01
K. Bieszczad
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2021-07-01
Dennis van der Heijden
FC OSS
Chưa xác định
2021-07-01
M. Banaszewski
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2021-07-01
P. Bryła
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2021-07-01
K. Dybowski
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2021-03-04
R. Leszczyński
Podbeskidzie
Chưa xác định
2021-01-26
M. Bougaidis
Podbeskidzie
Chưa xác định
2021-01-18
J. Ratajczak
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
M. Abramowicz
Eintracht Stadtallendorf
Chuyển nhượng tự do
2020-09-22
P. Oleksy
Nieciecza
Cho mượn
2020-08-29
T. Cywka
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
K. Bieszczad
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2020-08-11
M. Pawlik
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
M. Szromnik
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
K. Kubica
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2020-08-01
A. Benedyczak
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2020-08-01
S. Drewniak
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
M. Kozak
Podbeskidzie
Chưa xác định
2020-07-29
P. Bryła
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
M. Banaszewski
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
Ł. Góra
Stal Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
K. Juraszek
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Benedyczak
Pogon Szczecin
Cho mượn
2019-08-27
M. Kozak
Podbeskidzie
Cho mượn
2019-08-13
O. Práznovský
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
M. Szromnik
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
M. Ziemann
Sparti
Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
M. Borecki
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Rafał Maćkowski
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2019-07-01
Ł. Zejdler
Widzew Łódź
Chưa xác định
2019-07-01
K. Kubica
Gornik Zabrze
Cho mượn
2019-07-01
B. Machaj
Elana Toruń
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Pestka
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2019-07-01
Ł. Góra
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Bach
Arka Gdynia
Chưa xác định
2019-07-01
D. Wajsak
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2019-02-15
K. Pestka
Cracovia Krakow
Cho mượn
2019-02-01
Serhii Napolov
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2019-01-22
M. Machaj
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2018-09-26
S. Drewniak
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
A. Gospodinov
Etar Veliko Tarnovo
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
Rafał Maćkowski
Pogon Szczecin
Cho mượn
2018-07-05
P. Stolc
Arka Gdynia
Chưa xác định
2018-07-02
Ł. Zejdler
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Gąsior
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Seweryn Michalski
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Machaj
Jagiellonia
€ 20K
Chuyển nhượng
2018-07-01
M. Abramowicz
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Wasiluk
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Ratajczak
Pogoń Siedlce
Chưa xác định
2018-07-01
P. Stolc
Arka Gdynia
Chưa xác định
2018-07-01
Łukasz Szczepaniak
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2018-02-23
D. Wajsak
Gornik Zabrze
Cho mượn
2018-01-12
S. Nowicki
Arka Gdynia
Cho mượn
2017-08-18
Adam Makuchowski
Lech Poznan
Chưa xác định
2017-07-12
J. Bach
Arka Gdynia
Cho mượn
2017-07-04
P. Stolc
Arka Gdynia
Cho mượn
2017-07-01
Damian Kowalczyk
Rozwój Katowice
Chưa xác định
2017-07-01
M. Wieteska
Legia Warszawa
Chưa xác định
2017-07-01
P. Trytko
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Mandrysz
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Rozwandowicz
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
M. Pawlik
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Damian Kowalczyk
Rozwój Katowice
Cho mượn
2017-01-27
M. Wieteska
Legia Warszawa
Cho mượn
2017-01-23
A. Gospodinov
CSKA Sofia
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
K. Szymański
Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
