-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Cornellà
Cornellà
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Stage Front Stadium
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Stage Front Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cornellà
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1951
Sân vận động
Stage Front Stadium
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 09/2025
Tercera División RFEF - Group 5
Tháng 10/2025
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Rubén Miño | Spain |
| 0 | Ricard Pujol | Spain |
| 0 | Armando Ortiz | Spain |
| 0 | Robert Simón | Spain |
| 0 | Y. Meykher | Ukraine |
| 0 | Marc Tenas | Spain |
| 0 | Kike Ríos | Spain |
| 0 | José Mas | Spain |
| 0 | Gonpi | Spain |
| 0 | Alagy Oliveira | Spain |
| 0 | Marc Vilaplana | Spain |
| 0 | Omar Damba | England |
| 0 | Adam Cherradi | Spain |
| 1 | Li Hao | China PR |
| 0 | Joan Benet | Spain |
| 0 | Iker Fernández Camacho | Spain |
| 7 | Bobi | Spain |
| 6 | P. Soma | USA |
| 0 | Dani Rubio | Spain |
| 0 | Izan González | Spain |
| 0 | Alejandro González | Spain |
| 0 | Luisao Macías | Spain |
| 0 | Alejandro Archs | Spain |
| 0 | Dídac Rosillo | Spain |
| 0 | Héctor Tejada | Spain |
| 0 | Ãlex Honrubia | Spain |
| 0 | Hugo Campi | |
| 0 | Jan Buyreu | Spain |
| 0 | Antonio Santiago | |
| 0 | Guillem Romagosa | Spain |
| 0 | Marc Barrantes | Spain |
| 0 | Pol Montesinos | Spain |
| 0 | Ibai Reches | Spain |
| 0 | Markel Villegas | |
| 0 | Jordi Saucedo | |
| 0 | Denis Cruz |
2024-07-19
Sergio Ayala
L'Hospitalet
Chưa xác định
2023-08-23
Sergio Ayala
San Fernando CD
Chưa xác định
2023-08-21
M. Traoré
Intercity
Chưa xác định
2023-07-29
Alfred Planas
Unionistas de Salamanca
Chưa xác định
2023-07-17
Ramón Folch
Reddis
Chưa xác định
2023-07-01
Rubén Enri
FC Andorra
Chưa xác định
2023-01-11
F. Danese
AD Ceuta FC
Chưa xác định
2022-08-30
Álex López
Gimnastic
Chưa xác định
2022-08-17
Jairo Morillas
Hibernians
Chưa xác định
2022-07-31
Ramón Folch
Sabadell
Chưa xác định
2022-07-26
F. Danese
Eldense
Chưa xác định
2022-07-22
G. Mancuso
Badajoz
Chưa xác định
2022-07-18
Rubén Enri
FC Andorra
Cho mượn
2022-07-15
Alfred Planas
Sabadell
Chưa xác định
2022-01-29
Jairo Morillas
Salamanca UDS
Chưa xác định
2021-07-19
G. Mancuso
Velez Sarsfield
Chưa xác định
2021-07-01
Pablo Fernández
Gimnastic
Chưa xác định
2021-07-01
L. Owona
Socuéllamos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Pol Moreno
Racing Santander
Chưa xác định
2021-07-01
M. Traoré
Recreativo Huelva
Chưa xác định
2021-02-03
L. Owona
Extremadura
€ Free
Chuyển nhượng
2020-08-26
Albert Dorca Masó
Alcorcon
Chưa xác định
2020-08-04
V. De Baunbag
Mallorca II
Chưa xác định
2020-07-01
Adri
Montañesa
Chưa xác định
2020-01-02
Pol Moreno
GIF Sundsvall
Chưa xác định
2019-11-14
Adri
Almeria
Chưa xác định
2019-08-30
V. De Baunbag
Mallorca
Cho mượn
2019-07-04
Pablo Fernández
Sporting Gijon
Chưa xác định
2019-02-02
Esteve Monterde
Grama
Chưa xác định
2018-09-21
Esteve Monterde
Cordoba
€ Free
Chuyển nhượng
2018-07-09
Xemi
Lleida Esportiu
Chưa xác định
2018-07-01
Moratalla
Llagostera
Chưa xác định
2018-07-01
Edgar González
Espanyol
Chưa xác định
2018-06-13
Néstor Gordillo
Chennai City
Chưa xác định
2018-01-31
Xemi
Oxford United
Chưa xác định
2018-01-03
Enric Gallego
Extremadura
Chưa xác định
2017-09-01
Néstor Gordillo
Guijuelo
Chưa xác định
2017-08-31
Adri
Sporting Gijon
Chưa xác định
2017-07-14
Adri
Prat
Chưa xác định
2017-07-14
Xavi Puerto
Mulhouse
Chuyển nhượng tự do
2017-01-26
Moratalla
SJK
Chưa xác định
2016-08-31
Bambo Diaby
Sampdoria
Chuyển nhượng tự do
2016-08-03
Xavi Puerto
L'Hospitalet
Chưa xác định
2016-07-02
Edgar González
Espanyol
Cho mượn
2016-01-01
D. Picak
Zavrč
Chưa xác định
2015-12-28
Xemi
Barcelona
Chưa xác định
2015-07-01
Álex Gallar
Hércules
Chưa xác định
2015-07-01
Aitor Ruibal
L'Hospitalet
Chưa xác định
2015-07-01
Edgar González
Espanyol
Chưa xác định
2015-01-21
Enric Gallego
Olot
€ Free
Chuyển nhượng
2013-07-03
Enric Gallego
Badalona
Chưa xác định
2013-07-01
Xavi Puerto
Espanyol
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
