-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
CSM Ramnicu Valcea (RAM)
CSM Ramnicu Valcea (RAM)
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Stadionul Municipal
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Stadionul Municipal
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CSM Ramnicu Valcea
Tên ngắn gọn
RAM
Năm thành lập
2017
Sân vận động
Stadionul Municipal
2024-08-04
A. Dandea
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Rusu
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Pîrvulescu
Viitorul Dăești
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Marinoiu
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2017-06-24
L. Traore
FK Trakai
Chưa xác định
2017-02-17
D. Dumitrașcu
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2017-01-18
Constantin Adrian Stoica
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2017-01-16
C. Pîrvulescu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
Sorin Marian Bușu
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
C. Căbuz
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2016-12-31
S. Drăghici
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2016-08-31
C. Căbuz
Viitorul Constanta
Cho mượn
2016-08-26
Ioan Andrei Luduşan
Olimpia Satu Mare
Chuyển nhượng tự do
2016-08-22
G. Konyeha
Shukura
Chưa xác định
2016-08-01
R. Bratu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2016-07-12
Sorin Marian Bușu
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2016-07-12
V. Muțiu
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2016-07-01
Răzvan Adrian Dâlbea
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Drăghici
Universitatea Craiova
Cho mượn
2016-06-23
I. Stoica
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
A. Artean
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2016-02-18
A. Artean
ACS Poli Timisoara
Cho mượn
2016-02-11
Răzvan Adrian Dâlbea
CS Unirea Tarlungeni
Chuyển nhượng tự do
2016-02-09
M. Tomozei
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
Constantin Adrian Stoica
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
Bangaly Soumahoro
Mamelodi Sundowns
Chưa xác định
2015-08-25
M. Tomozei
Chuyển nhượng tự do
2015-08-13
G. Konyeha
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2015-07-10
Ioan Andrei Luduşan
Bihor Oradea
Chuyển nhượng tự do
2015-02-24
D. Firțulescu
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2015-01-25
M. Briceag
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2015-01-01
B. Fejér
ASA Targu Mures
Chưa xác định
2014-12-15
A. Calcan
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2014-10-01
G. Konyeha
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2014-09-09
A. Calcan
Universitatea Cluj
Cho mượn
2014-09-05
C. Pîrvulescu
Pandurii TG JIU
Chưa xác định
2014-07-27
B. Fejér
ASA Targu Mures
Cho mượn
2014-07-23
C. Pîrvulescu
Pandurii TG JIU
Cho mượn
2014-07-23
E. Stoica
CS Mioveni
Chưa xác định
2014-01-21
S. Arnăutu
Tiraspol
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Sergiu Dorin Negruț
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2013-12-26
V. Bărbulescu
Chuyển nhượng tự do
2013-08-27
Sergiu Dorin Negruț
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2013-08-05
B. Vătăjelu
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
Constantin Adrian Stoica
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
M. Tomozei
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
I. Stoica
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
E. Stoica
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
S. Arnăutu
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
C. Pîrvulescu
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-05
V. Bărbulescu
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2013-08-04
M. Briceag
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2012-04-21
M. Tomozei
Chưa xác định
2012-02-23
M. Tomozei
Sparta-KT
Cho mượn
2011-12-23
A. Dandea
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Constantin Adrian Stoica
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2011-01-24
L. Brănescu
Juventus
Chưa xác định
2008-02-01
I. Larie
SSC Farul
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
