-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Debreceni VSC (DEB)
Debreceni VSC (DEB)
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Nagyerdei Stadion
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Nagyerdei Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Debreceni VSC
Tên ngắn gọn
DEB
Năm thành lập
1902
Sân vận động
Nagyerdei Stadion
2025-07-01
A. Stojković
FK Partizan
Chưa xác định
2025-07-01
Z. Shaghoyan
Ararat-Armenia
Chưa xác định
2024-09-07
G. Kocsis
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2024-08-24
A. Kyziridis
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
Christian Manrique
Alcorcon
Chưa xác định
2024-07-25
N. Đurasek
Aris Thessalonikis
Chưa xác định
2024-07-13
Z. Shaghoyan
Ararat-Armenia
Cho mượn
2024-07-01
J. Oliveira
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Kyziridis
Mura
Chưa xác định
2024-06-29
A. Stojković
FK Partizan
Cho mượn
2024-06-24
S. Lončar
Akron
€ 75K
Chuyển nhượng
2024-06-15
B. Batik
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
D. Pálfi
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
J. Varga
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
A. Kyziridis
Mura
Cho mượn
2024-02-03
A. Mojžiš
Ružomberok
Chưa xác định
2024-01-31
G. Neofytidis
Iraklis 1908
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
Z. Bévárdi
Puskas Academy
Chưa xác định
2024-01-18
J. Pëllumbi
NK Varazdin
115K
Chuyển nhượng
2024-01-18
S. Szuhodovszki
Kecskeméti TE
€ 500K
Chuyển nhượng
2024-01-15
M. Milošević
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
K. Varga
Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
A. Mance
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2023-08-28
Dorian Babunski
Grasshoppers
Chưa xác định
2023-08-12
N. Kundrák
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
M. Dieye
Bellinzona
Chưa xác định
2023-07-05
A. Mojžiš
Ružomberok
Cho mượn
2023-07-05
B. Sós
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2023-07-01
N. Kundrák
Szeged 2011
Chưa xác định
2023-06-27
J. Oliveira
Leixoes
Chuyển nhượng tự do
2023-03-22
M. Dieye
KuPS
Cho mượn
2023-03-01
M. Milošević
FC Astana
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
P. Kovács
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2023-02-16
K. Varga
Hatayspor
Chưa xác định
2023-02-14
O. Aydın
TSV Hartberg
Chưa xác định
2023-01-25
A. Hrabina
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
A. Mance
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
S. Lončar
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
N. Kundrák
Szeged 2011
Cho mượn
2022-08-12
A. Kyziridis
Zlaté Moravce
Chưa xác định
2022-08-11
R. Ugrai
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
K. Horváth
Torino
Cho mượn
2022-08-04
M. Dieye
HNK Gorica
Chưa xác định
2022-07-28
B. Megyeri
AEL
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
G. Neofytidis
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
M. Korhut
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
D. Lagator
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Pintér
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Tischler
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Poór
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Németh
MTK Budapest
Chưa xác định
2022-06-15
M. Drešković
Sutjeska
Chưa xác định
2022-06-15
Christian Manrique
Olympiakos
Chưa xác định
2022-01-17
Dorian Babunski
Botev Vratsa
€ 100K
Chuyển nhượng
2021-10-01
K. Németh
Columbus Crew
Chưa xác định
2021-08-11
A. Haris
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
Gergő Gyönyörű
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
S. Deslandes
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
D. Babunski
Viitorul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Szatmári
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2021-07-01
B. Bényei
DEAC
Chưa xác định
2021-07-01
Á. Kinyik
Paks
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Kundrák
DEAC
Chưa xác định
2021-03-09
R. Ugrai
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
Alex Damásdi
DEAC
Chưa xác định
2021-01-20
N. Kundrák
DEAC
Cho mượn
2021-01-18
B. Bényei
DEAC
Cho mượn
2021-01-01
Illés Zöldesi
Kisvarda FC
Chưa xác định
2021-01-01
R. Csősz
Paks
Chưa xác định
2020-09-22
B. Dzsudzsák
Al Ain
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
Krisztián Kerekes
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2020-09-02
K. Varga
Kasimpasa
Chưa xác định
2020-08-07
Yurii Gabovda
Torpedo Zhodino
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
B. Szabó
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
N. Trujić
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Sándor Nagy
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
D. Bereczki
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
N. Kóródi
Szeged 2011
Chưa xác định
2020-07-28
R. Csősz
Paks
Cho mượn
2020-07-25
J. Varga
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
B. Sós
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
C. Belényesi
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
M. Korhut
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
P. Poór
Paks
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
P. Tischler
Kisvarda FC
Chưa xác định
2020-07-17
Illés Zöldesi
Kisvarda FC
Cho mượn
2020-07-06
P. Kovács
Budaörs
Cho mượn
2020-07-01
Gergő Gyönyörű
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Bévárdi
Kaposvar
Chưa xác định
2020-07-01
P. Kovács
Budaorsi SC
Chưa xác định
2020-07-01
Alex Damásdi
DEAC
Cho mượn
2020-07-01
A. Pintér
Kaposvar
Chưa xác định
2020-07-01
Szabolcs Barna
MTK Budapest
Chưa xác định
2020-07-01
N. Kóródi
Szeged 2011
Chưa xác định
2020-07-01
Zoltán Nagy
DEAC
Chưa xác định
2020-07-01
Péter Bíró
DEAC
Chưa xác định
2020-07-01
I. Szabados
DEAC
Chưa xác định
2020-03-02
B. Szabó
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2020-02-14
Z. Bévárdi
Kaposvar
Cho mượn
2020-02-14
A. Pintér
Kaposvar
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
