-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Dibba Al-Fujairah (FUJ)
Dibba Al-Fujairah (FUJ)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Dibba Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Dibba Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dibba Al-Fujairah
Tên ngắn gọn
FUJ
Năm thành lập
0
Sân vận động
Dibba Stadium
2024-07-20
Humaid Al Najjar
Al Urooba
Chưa xác định
2024-07-10
Abdullah Khamis Juma
Dibba Al Hisn
Chưa xác định
2024-03-03
Ibrahim Saeed
Al Urooba
Chưa xác định
2023-07-28
Jája Silva
FC Tokyo
Chưa xác định
2023-07-26
China
Aktobe
Chưa xác định
2023-07-15
Marcelo
Moreirense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
Sabil Jaseem
Ajman
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Abdulrahman Ali
Hatta SC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
S. Guindo
Maccabi Petah Tikva
Chưa xác định
2023-07-08
Mansoor Al Baloushi
Hatta SC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
Jamal Maroof
Hatta SC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Pedro Castro
Cruzeiro
Chưa xác định
2023-07-01
Edu
Cruzeiro
Chưa xác định
2023-07-01
S. Guindo
Laci
Chưa xác định
2023-01-17
China
Lviv
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
Abdullah Khamis Juma
Khorfakkan
Chưa xác định
2023-01-17
Pedro Castro
Cruzeiro
Cho mượn
2023-01-13
S. Guindo
Laci
Cho mượn
2023-01-06
Edu
Cruzeiro
Cho mượn
2023-01-05
J. Sleegers
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
A. Šćekić
Hapoel Haifa
Chuyển nhượng tự do
2022-12-31
K. Seakanyeng
Olympique Khouribga
Chưa xác định
2022-09-28
Jája Silva
Al Nasr
Chưa xác định
2022-08-19
K. Seakanyeng
Olympique Khouribga
Chưa xác định
2022-08-14
S. Guindo
Laci
Chưa xác định
2022-07-29
Abdulla Al Qamish
Al-Dhafra
Chưa xác định
2022-07-29
Marcelo
Al Taee
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
Mohammed Khalfan Ali Salmein Al Mesmari
Al Urooba
Chưa xác định
2022-07-14
A. Šćekić
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
J. Sleegers
FC Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ali Saeed Saqr
Emirates Club
Chưa xác định
2022-07-01
Ibrahim Saeed
Khorfakkan
Chưa xác định
2022-07-01
Sabil Jaseem
Shabab Al Ahli Dubai
Chưa xác định
2022-07-01
Humaid Al Najjar
Al-Wasl FC
Chưa xác định
2022-07-01
Ibrahim Al Mansoori
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2021-07-01
Yousuf Khalfan
Al Urooba
Chưa xác định
2021-07-01
Ahmed Ibrahim Hilal
Al Urooba
Chưa xác định
2020-07-01
Darwish Juma Mohamed
Khorfakkan
Chưa xác định
2020-01-09
L. Vázquez
Al-Markhiya
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Yousef Ahmad Mohammad Al Rawashdeh
Al Faisaly
Chưa xác định
2020-01-01
Abdulrahim Abdulrahman Mukim Ahli
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2019-08-02
L. Vázquez
Al Shahaniya
Chuyển nhượng tự do
2019-07-14
Adel Subeel
Khorfakkan
Chưa xác định
2019-07-05
D. Fettouhi
Al-Hazm
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mohammed Saif Rashed Maftool Al-Ali
Al-Dhafra
Chưa xác định
2019-07-01
Yasser Salem
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2019-07-01
Hamad Ibrahim
Sharjah FC
Chưa xác định
2019-07-01
Diogo Acosta
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Yaseen Al Bakhit
Al-Ittihad Kalba
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Abdullah Sultan
Al-Dhafra
Chưa xác định
2019-01-30
Yousef Ahmad Mohammad Al Rawashdeh
Al Faisaly
Chưa xác định
2019-01-30
Ahmed Haboush
Baniyas SC
Cho mượn
2019-01-30
Diogo Acosta
Al-Khor
Chuyển nhượng tự do
2019-01-20
Mohamed Fathy
Al Ain
Chưa xác định
2019-01-19
Hamad Ibrahim
Sharjah FC
Cho mượn
2019-01-14
Y. Jabrane
Wydad AC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Guilherme Schettine
Santa Clara
Chưa xác định
2018-09-22
M. Juma
Cape Town City
Chưa xác định
2018-08-29
Abdullah Sultan
Al-Dhafra
Chưa xác định
2018-08-27
Khalil Nasib Al Darmaki
Dhofar
Chưa xác định
2018-07-07
Guilherme Schettine
Santa Clara
Cho mượn
2018-07-01
Sultan Sabeel Musa
Al Shabab
Chưa xác định
2018-07-01
Fahad Al Dhanhani
Baniyas SC
Chưa xác định
2018-07-01
Yaser Al Juneibi
Al-Dhafra
Chưa xác định
2018-07-01
Salem Abdulla Rashid Ahmed Al Hammadi
Al-Wasl FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Darwish Juma Mohamed
Baniyas SC
Chưa xác định
2018-07-01
Abdulla Al Qamish
Al Nasr
Chưa xác định
2018-07-01
Adil Salem
Al-Ittihad Kalba
Chưa xác định
2018-07-01
Diogo Acosta
Al-Khor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Fahad Khalfan Ali
Emirates Club
Chưa xác định
2018-07-01
Ahmed Khamis Rabeaa Belal Saeed Al Khalifi
Hatta SC
Chưa xác định
2018-01-10
Diogo Acosta
ES Sahel
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
Nasser Abdelhadi
Al Wahda FC
Chưa xác định
2017-12-25
Rodolfo
Capivariano
Cho mượn
2017-09-08
Ali Al Dhanhani
Sharjah FC
Chưa xác định
2017-09-01
Hamdan Qassim Joma Ali Al Bloushi
Hatta SC
Chưa xác định
2017-09-01
Omar Al Antali
Emirates Club
Chưa xác định
2017-08-01
Mohammed Khalfan Ali Salmein Al Mesmari
Al Fujairah SC
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
Nasser Abdelhadi
Al Wahda FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Danilo Cirino de Oliveira
Budapest Honved
Chưa xác định
2017-07-01
Fahad Khalfan Ali
Al Shabab
Chưa xác định
2017-07-01
Wanderley de Jesus Sousa
Santa Cruz
Chưa xác định
2017-07-01
Fahad Al Dhanhani
Al Wahda FC
Chưa xác định
2017-07-01
Ali Saeed Khamis Al Saadi
Al-Ittihad Kalba
Chưa xác định
2017-07-01
Ciel
Al-Ittihad Kalba
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Mohammed Al Antaly
Ajman
Chưa xác định
2017-01-22
N. Breeveld
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2017-01-20
Hamdan Qassim Joma Ali Al Bloushi
Sharjah FC
Chưa xác định
2017-01-08
Bruno General
Santa Cruz
Chưa xác định
2017-01-01
Wanderley de Jesus Sousa
Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2016-11-01
Mohammed Al Antaly
Al-Ittihad Kalba
Chưa xác định
2016-10-16
Yaseen Al Bakhit
Hatta SC
Chưa xác định
2016-10-01
D. Fettouhi
Ajman
Chưa xác định
2016-09-01
Faisal Ahmed
Baniyas SC
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Danilo Cirino de Oliveira
Chiangrai United
Chưa xác định
2016-09-01
Mohamed Al Rowaihy
Al Fujairah SC
Chưa xác định
2016-07-01
N. Breeveld
FCSB
Chưa xác định
2016-07-01
Fahad Al Dhanhani
Al Wahda FC
Cho mượn
2016-07-01
Mohamed Ali Abdulla
Al-Dhafra
Chưa xác định
2016-07-01
Nasser Abdelhadi
Al Wahda FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
