-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Doxa Dramas (DOX)
Doxa Dramas (DOX)
Thành Lập:
1918
Sân VĐ:
Stadio Doxas Dramas
Thành Lập:
1918
Sân VĐ:
Stadio Doxas Dramas
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Doxa Dramas
Tên ngắn gọn
DOX
Năm thành lập
1918
Sân vận động
Stadio Doxas Dramas
2022-01-14
E. Mensah
Panionios
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
G. Agiotis
Ermis
Chưa xác định
2021-07-01
D. Mavrias
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Bruno Ignacio Barranco
Olympiakos Volos
Chưa xác định
2021-07-01
B. Gómez
Lincoln Red Imps FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Bosz
TEC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Belevonis
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2021-04-06
S. Vujaklija
Rops
Chuyển nhượng tự do
2021-04-01
M. Niba
KuPS
Chuyển nhượng tự do
2021-02-09
Bruno Ignacio Barranco
Olympiakos Volos
Cho mượn
2021-02-06
E. Ibáñez
Chacarita Juniors
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Wanderson
Beroe
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
E. Mensah
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
V. Angelopoulos
Aris
Chuyển nhượng tự do
2020-10-13
S. Vujaklija
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
G. Agiotis
AOK Kerkyra
Chưa xác định
2020-10-03
V. Koutsianikoulis
Olympiakos Volos
Chuyển nhượng tự do
2020-10-03
B. Gómez
Brown DE Adrogue
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
M. Niba
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
Dimitrios Siopis
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2020-09-03
G. Bosz
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
B. Brusselers
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
P. Spiropoulos
Aittitos Spaton
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
D. Mavrias
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
E. Ibáñez
CA Estudiantes
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
K. Plegas
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
R. Kip
Almere City FC
Chưa xác định
2020-07-30
C. Rovas
Tabor Sežana
Chuyển nhượng tự do
2020-07-07
A. Kritikos
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
A. Oikonomou
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
N. Ioannidis
Apollon Smirnis
Chưa xác định
2019-09-11
N. Ioannidis
Marítimo
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Oikonomou
OFI
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
K. Rougkalas
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
I. Papargiriou
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
C. Koukolis
Iraklis
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
Giorgos Apostolidis
AOK Kerkyra
Chưa xác định
2019-08-28
E. Argyropoulos
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
C. Rovas
Iraklis
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
K. Plegas
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
A. Kontos
AOK Kerkyra
Chuyển nhượng tự do
2019-07-29
Theodoros Lampiris
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
V. Andreou
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Konstantinos Doumtsios
Panionios
Chuyển nhượng tự do
2019-06-19
Salvador Pérez Martínez
Mohun Bagan
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
V. Pitkas
Volos NFC
Chưa xác định
2019-01-10
Nikos Kouskounas
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2018-10-19
Konstantinos Markopoulos
Kavala
Chuyển nhượng tự do
2018-09-28
G. Georgiadis
Keshla FC
Chuyển nhượng tự do
2018-09-10
P. Spiropoulos
Aittitos Spaton
Chuyển nhượng tự do
2018-09-08
Salvador Pérez Martínez
UD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
Vladimir Dimitrovski
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
K. Rougkalas
KVC Westerlo
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Alhassane Soumah
Asteras Tripolis
Cho mượn
2018-08-31
Miloš Jokić
Dinamo Vranje
Chưa xác định
2018-08-29
Vasilis Vallianos
Enosis
Chưa xác định
2018-08-21
A. Kritikos
Panserraikos
Chuyển nhượng tự do
2018-08-13
Álex Cruz
Lealtad
Chuyển nhượng tự do
2018-07-23
A. Kapnidis
Ergotelis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
José María Cases Hernández
Orihuela
Chưa xác định
2018-07-01
E. Patralis
PAOK
Cho mượn
2018-07-01
B. Ostojić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2018-06-16
Ljubomir Stevanović
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Miloš Jokić
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Ljubomir Stevanović
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Giorgos Vasileiadis
Veria
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
A. Kapnidis
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
G. Georgiadis
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Vasilis Vallianos
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2018-01-23
Dimitrios Machairas
OFI
Chuyển nhượng tự do
2018-01-11
Dimitrios Siopis
OFI
Chuyển nhượng tự do
2018-01-05
A. Arnarellis
Panegialios
Chuyển nhượng tự do
2018-01-04
A. Petropoulos
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2017-10-04
Dimitrios Machairas
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2017-09-21
A. Petropoulos
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2017-09-21
F. Goundoulakis
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2017-09-19
Deniz Baykara
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2017-08-14
B. Rangelov
PAOK
Cho mượn
2017-08-08
Ilias Vouras
AEK Athens FC
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
Alexandros Tsoutsis
Panserraikos
Chuyển nhượng tự do
2017-07-25
L. Matsoukas
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
José María Cases Hernández
AS Eupen
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Kostas Davkos
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2013-08-02
Aristides Soiledis
Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
L. Kappel
SC Braga
Chuyển nhượng tự do
2013-02-01
Predrag Kašćelan
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2012-08-01
Predrag Kašćelan
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2012-07-21
Leonidas Kyvelidis
Panthrakikos
Chuyển nhượng tự do
2012-07-12
Mohammed Abubakari
Atvidabergs FF
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
H. Aravidis
Panionios
Chuyển nhượng tự do
2011-10-01
Nikos Aggeloudis
Aris Thessalonikis
Cho mượn
2011-08-22
Leandro Pinto
Olympiakos Piraeus
Cho mượn
2011-07-05
M. Markovski
Xanthi FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
