12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1947
Sân VĐ: Stadiumi me bar sintetik Gjilan
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Drita
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1947
Sân vận động Stadiumi me bar sintetik Gjilan
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
UEFA Europa League UEFA Europa League
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Fiorentina Fiorentina 2 5 6
02 AEK Larnaca AEK Larnaca 2 5 6
03 Celje Celje 2 4 6
04 Lausanne Lausanne 2 4 6
05 Samsunspor Samsunspor 2 4 6
06 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 2 2 6
07 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 2 2 4
08 Raków Częstochowa Raków Częstochowa 2 2 4
09 Strasbourg Strasbourg 2 1 4
10 Jagiellonia Jagiellonia 2 1 4
11 FC Noah FC Noah 2 1 4
12 AEK Athens FC AEK Athens FC 2 4 3
13 Zrinjski Zrinjski 2 4 3
14 Lech Poznan Lech Poznan 2 2 3
15 Sparta Praha Sparta Praha 2 2 3
16 Crystal Palace Crystal Palace 2 1 3
17 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk 2 0 3
18 Legia Warszawa Legia Warszawa 2 0 3
19 HNK Rijeka HNK Rijeka 2 0 3
20 Shkendija Shkendija 2 -1 3
21 AZ Alkmaar AZ Alkmaar 2 -3 3
22 Lincoln Red Imps FC Lincoln Red Imps FC 2 -4 3
23 Drita Drita 2 0 2
24 BK Hacken BK Hacken 2 0 2
25 KuPS KuPS 2 0 2
26 Omonia Nicosia Omonia Nicosia 2 -1 1
27 Shelbourne Shelbourne 2 -1 1
28 Sigma Olomouc Sigma Olomouc 2 -2 1
29 Universitatea Craiova Universitatea Craiova 2 -2 1
30 Breidablik Breidablik 2 -3 1
31 Slovan Bratislava Slovan Bratislava 2 -2 0
32 Hamrun Spartans Hamrun Spartans 2 -2 0
33 Shamrock Rovers Shamrock Rovers 2 -5 0
34 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 2 -5 0
35 Rapid Vienna Rapid Vienna 2 -6 0
36 Aberdeen Aberdeen 2 -7 0
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
0 E. Sylejmani
99 Mike Arthur
2024-01-30
J. Mesa
Dinamo Tirana Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
M. Simonovski
Qizilqum Qizilqum
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Blerim Krasniqi
CS Mioveni CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Kukula
SC Covilha SC Covilha
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
A. Cuculi
Shkendija Shkendija
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Besnik Krasniqi
Prishtina Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Fazliu
Ferizaj Ferizaj
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
E. Vucaj
Dečić Dečić
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
A. Zeka
Prishtina Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
A. Zeka
Austria Vienna Austria Vienna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Simonovski
Feronikeli Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2021-03-09
Gilberto
Hougang United Hougang United
Chưa xác định
2020-08-24
B. Shabani
Struga Struga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-18
S. Berisha
Struga Struga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Fazliu
Feronikeli Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Lucas Ferreira Cardoso
Partizani Partizani
Chưa xác định
2019-08-16
A. Cuculi
FK Kukesi FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
H. Neziraj
Feronikeli Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
Lucas Ferreira Cardoso
Partizani Partizani
Cho mượn
2019-08-01
A. Shala
Liria Prizren Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
F. Maloku
FK Kukesi FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
V. Kuka
Ferizaj Ferizaj
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
B. Shabani
Shirak Shirak
Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
Gilberto
Chuyển nhượng tự do
2019-07-08
D. Tofiloski
Pobeda Pobeda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
M. Kirev
Olympiakos Olympiakos
Chưa xác định
2019-07-01
I. Emini
Shkendija Shkendija
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Kyrian Chinazorm Nwabueze
Laci Laci
Chuyển nhượng tự do
2019-05-31
A. Shala
Kamza Kamza
Chưa xác định
2019-01-31
S. Berisha
Tirana Tirana
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
M. Kirev
Kamza Kamza
Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
E. Bakaj
Luftetari Gjirokaster Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
Kyrian Chinazorm Nwabueze
Pobeda Pobeda
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
Eri Lamçja
Bylis Bylis
Chuyển nhượng tự do
2019-01-07
A. Shala
Kamza Kamza
Cho mượn
2018-08-23
L. Kryeziu
FC Lugano FC Lugano
Chuyển nhượng tự do
2018-08-17
E. Vucaj
Vllaznia Shkodër Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2018-08-16
Ricardo Verza
Goias Goias
Cho mượn
2018-07-20
Eri Lamçja
Luftetari Gjirokaster Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Fazliu
Feronikeli Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Halimi
Trans Narva Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2018-06-22
A. Shala
Laci Laci
Chuyển nhượng tự do
2018-06-18
E. Bakaj
Liria Prizren Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
H. Neziraj
Flamurtari Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
L. Ismailaj
Feronikeli Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
L. Ismailaj
Partizani Partizani
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Fazliu
Flamurtari Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
B. Halimi
Chuyển nhượng tự do
2016-07-22
V. Kuka
Llapi Llapi
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Halimi
Chuyển nhượng tự do
2016-01-14
D. Çerkini
Flamurtari Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2015-08-01
D. Çerkini
Ferizaj Ferizaj
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140