-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
EB / Streymur
EB / Streymur
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Við Margáir
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Við Margáir
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá EB / Streymur
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1993
Sân vận động
Við Margáir
2024-08-04
Ó. Poulsen
KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
D. Godtfred
Suduroy
Chưa xác định
2024-02-11
J. Bruhn
TB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
B. Reinert-Petersen
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
G. Dahl-Olsen
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Hansen
NSI Runavik
Chưa xác định
2023-11-01
R. í Soylu
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
S. Eyðsteinsson
B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-08-28
S. Eyðsteinsson
B36 Torshavn
Cho mượn
2023-07-26
S. Hansen
TB
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
R. í Soylu
B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-02-08
R. Olsen
Hoyvík
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Joensen
NSI Runavik
Chưa xác định
2022-09-03
J. Davidsen
B68
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Jacob Getachew Andersen
VSK Århus
Chưa xác định
2022-02-23
N. Danielsen
Skála
Chưa xác định
2022-01-21
S. Bech
Suduroy
Chưa xác định
2022-01-20
F. Đorđević
TB
Chưa xác định
2022-01-08
S. Sólheim
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
R. Zachariasen
AB
Chưa xác định
2022-01-08
B. Reinert-Petersen
ÍF II
Chưa xác định
2022-01-08
K. Joensen
KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
D. Godtfred
TB
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Ronni Møller-Iversen
07 Vestur
Chưa xác định
2022-01-08
Ó. Niclassen
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
Hjalti Kárason Djurhuus
Haukar
Chưa xác định
2021-07-13
Bárður Olsen
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2021-06-24
K. Joensen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2021-06-18
K. Joensen
KI Klaksvik
Cho mượn
2021-03-05
T. Olsen
AB
Chưa xác định
2021-01-06
Bárður Olsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2021-01-02
Heðin Klakstein
Skála
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Ronni Møller-Iversen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-07-26
Bárður Olsen
AB
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Bjarni Petersen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2020-05-08
A. Olsen
EB / Streymur
Chưa xác định
2020-03-08
Bjarni Petersen
B36 Torshavn
Cho mượn
2020-01-28
S. Sólheim
HB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
Hjalti Kárason Djurhuus
HB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
R. Egilstoft
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Samuelsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2020-01-01
Jákup Højgaard
HB
Chưa xác định
2020-01-01
S. Løkin
NSI Runavik
Chưa xác định
2019-07-01
Sveinur Lava Olsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2019-06-14
R. Samuelsen
B36 Torshavn
Cho mượn
2019-06-01
T. Olsen
AB
Chưa xác định
2019-03-10
Magnus Jarnskor
Vikingur Gota
Chưa xác định
2019-01-08
O. Højgaard
NSI Runavik
Chưa xác định
2019-01-08
P. Petersen
HB
Chưa xác định
2019-01-01
Á. Olsen
AB
Chưa xác định
2019-01-01
A. Ellingsgaard
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Danielsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2018-08-01
A. Danielsen
KI Klaksvik
Cho mượn
2018-01-08
O. Højgaard
B68
Chưa xác định
2018-01-08
Á. Olsen
AB
Chưa xác định
2018-01-08
T. Lofti
AB
Chưa xác định
2018-01-08
N. Kruse
HB
Chưa xác định
2018-01-08
Hans Pauli Samuelsen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2018-01-01
Gestur Bogason Dam
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Jákup Højgaard
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. í Soylu
HB
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
T. Askham
B36 Torshavn
Chưa xác định
2018-01-01
A. Ellingsgaard
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2017-07-12
Ari Mohr Olsen
HB
Cho mượn
2017-07-12
P. Petersen
B36 Torshavn
Cho mượn
2017-07-01
Aly Lotfy
Enppi
Chưa xác định
2017-03-01
T. Lofti
07 Vestur
Chưa xác định
2017-01-02
R. Zachariasen
AB
Chưa xác định
2017-01-02
R. Egilstoft
Skála
Chưa xác định
2017-01-02
T. Askham
B36 Torshavn
Cho mượn
2017-01-02
A. Hansen
HB
Chưa xác định
2017-01-02
D. í Soylu
AB
Chưa xác định
2016-07-01
R. Egilstoft
Skála
Chưa xác định
2016-04-01
Sjúrdur Jacobsen
ÍF II
Chưa xác định
2016-01-01
Jákup Højgaard
AB
Chưa xác định
2016-01-01
N. Danielsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2015-01-01
J. Næs
B36 Torshavn
Chưa xác định
2015-01-01
Jákup Højgaard
B36 Torshavn
Chưa xác định
2015-01-01
Gert Age Hansen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2015-01-01
Hans Pauli Samuelsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2014-06-01
Pauli Hansen
Skála
Chưa xác định
2013-03-01
R. Egilstoft
07 Vestur
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
