-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
El Geish (TAL)
El Geish (TAL)
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Gehaz El Reyada Stadium
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Gehaz El Reyada Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Geish
Tên ngắn gọn
TAL
Năm thành lập
1997
Sân vận động
Gehaz El Reyada Stadium
2024-10-24
Ali El Zahdi
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
Ahmed Alaa Eldin
El Mokawloon
Chưa xác định
2024-09-11
Moaz El-Henawy
El Dakhleya
Chưa xác định
2024-09-09
Basem Morsy
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
Emad Fathy
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
Ragab Omran
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
Mohamed Hamdy Zaki
Aswan Sc
Chưa xác định
2024-08-26
Ali El Zahdi
El Dakhleya
Chưa xác định
2024-08-26
Omar El Said
Future FC
Chưa xác định
2024-08-26
Mohamed Abdel Salam
Future FC
Chưa xác định
2024-08-21
Mohamed Hamdy Zaki
Aswan Sc
Cho mượn
2024-08-12
H. Dagdoug
ES Sahel
Chưa xác định
2024-02-06
Mohamed Abdel Salam
Future FC
Cho mượn
2024-02-01
Ahmed Samir
Al Ahli Benghazi
Chưa xác định
2024-01-30
Omar El Said
Future FC
Cho mượn
2023-09-14
Mohamed Hamdy Zaki
Aswan Sc
Cho mượn
2023-09-14
Amro Tarek
Austin
Chuyển nhượng tự do
2023-09-09
H. Dagdoug
ES Tunis
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Ahmed Samir
Al Ahli Benghazi
Cho mượn
2023-08-17
Ahmed El Sheikh
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
Ahmed Massoud
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Farid Shawki
AL Masry
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud Waheed
Smouha SC
Chưa xác định
2023-08-01
Emad El Sayed
El Dakhleya
Chưa xác định
2023-08-01
Ahmed Mansour
AL Masry
Chưa xác định
2023-08-01
Ashraf Magdy
Future FC
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud Wadi
Pyramids FC
Chưa xác định
2023-07-28
M. Diawara
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
Farid Shawki
AL Masry
Chưa xác định
2023-07-22
H. Mao
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Ali El Zahdi
El Dakhleya
Cho mượn
2023-01-31
Emad El Sayed
El Dakhleya
Cho mượn
2023-01-16
Mahmoud Wadi
Pyramids FC
Cho mượn
2023-01-11
Farid Shawki
AL Masry
Cho mượn
2023-01-07
Ahmed Massoud
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
Mohamed Shaaban
Haras El Hodood
Chưa xác định
2022-10-10
Ashraf Magdy
Future FC
Cho mượn
2022-10-10
Mohamed Anwar
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-10-10
Amr El Sisi
Zamalek SC
Chưa xác định
2022-10-01
Mohamed Shaaban
Haras El Hodood
Cho mượn
2022-09-26
Omar Radwan
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-09-22
Mohamed Bassam
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-19
Emad El Sayed
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-16
Khaled Kamar
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-15
Ahmed Hany
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-14
Mostafa El Zenary
Zamalek SC
Chưa xác định
2022-09-11
Islam Mohareb
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-10
Karim Tarek
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-10
Mohamed Nassef
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-01
Mido Gaber
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-01
Francis Kazadi Kasengu
AL Masry
Chưa xác định
2022-09-01
Mohanad Lasheen
Future FC
Chưa xác định
2022-09-01
Mahmoud Waheed
Al Ahly
Chưa xác định
2022-09-01
Ahmed Mansour
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-09-01
J. Antwi
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-09-01
Ragab Omran
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-01
Mohamed Gaber
AL Masry
Chưa xác định
2022-09-01
Ali Elfeel
Future FC
Chưa xác định
2022-07-20
M. Jouini
Al Quwa Al Jawiya
Chưa xác định
2022-01-19
Ragab Omran
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2021-10-07
Ragab Bakar
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2021-10-05
J. Antwi
Pyramids FC
Cho mượn
2021-09-29
Hussein Al Sayed
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-10
M. Jouini
CS Sfaxien
Chưa xác định
2021-09-10
Islam Gamal
AL Masry
Chưa xác định
2021-09-09
Mostafa Gamal
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
Mohamed Gaber
AL Masry
Cho mượn
2021-09-06
Francis Kazadi Kasengu
AL Masry
Chưa xác định
2021-09-06
Mido Gaber
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2021-09-05
I. Kone
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Amr Gamal
Al Ahly
Chưa xác định
2021-09-01
Naser Mansy
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-01
Islam Mohareb
El Gouna FC
Chưa xác định
2021-09-01
Hossam Gahnem
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-01
Amr Marei
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Anwar
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-09-01
Ahmed Alaa Eldin
Al Ahly
Chưa xác định
2021-09-01
Hussein Al Sayed
Ismaily SC
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Gamal
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2021-09-01
Mostafa Mahmoud
Porto Suez
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Mostafa El Zenary
Ismaily SC
Chưa xác định
2021-07-16
Toni Gomes
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2021-05-18
Abdallatif Al Bahdari
Markez Balata
Chưa xác định
2021-02-13
Aboubacar Diarra
Stade Malien Bamako
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
V. Bouzas
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-02-01
Mohamed Gamal
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2021-01-28
Hussein Al Sayed
Ismaily SC
Cho mượn
2021-01-28
Mostafa El Zenary
Ismaily SC
Chưa xác định
2020-12-02
Karim Tarek
Enppi
Chưa xác định
2020-12-01
Hossam Gahnem
Pyramids FC
Cho mượn
2020-12-01
Ibrahim Hassan
Pyramids FC
Chưa xác định
2020-12-01
Ibrahim Adel
Pyramids FC
Chưa xác định
2020-11-30
Mohamed Gamal Bebo
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2020-11-26
Islam Mohareb
El Gouna FC
Cho mượn
2020-11-23
Hossam Paulo
Tersana
Chuyển nhượng tự do
2020-11-19
Islam Youssef
Beni Suef
Chưa xác định
2020-11-12
Islam Gamal
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2020-11-06
Momen Ibrahim
Haras El Hodood
Chưa xác định
2020-11-06
Hassan Yousef
Haras El Hodood
Chưa xác định
2020-11-02
Momen Ibrahim
Masr
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
