-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
El Gouna FC (GOU)
El Gouna FC (GOU)
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Khaled Bichara Stadium
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Khaled Bichara Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Gouna FC
Tên ngắn gọn
GOU
Năm thành lập
2003
Sân vận động
Khaled Bichara Stadium
2025-08-01
Ahmed El Aash
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2024-10-24
Hassan Mahmoud
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2024-10-24
Ali El Zahdi
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2024-10-15
Essam Sobhy
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-23
Karim Mamdouh Khaled
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2024-09-17
Ahmed El Aash
National Bank of Egypt
Cho mượn
2024-09-01
Mohamed Mahmoud
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-31
Ashraf Magdy
Future FC
Chưa xác định
2024-08-26
Karim Mamdouh Khaled
Baladiyyat Al Mehalla
Chưa xác định
2024-01-29
Karim Mamdouh Khaled
Baladiyyat Al Mehalla
Cho mượn
2024-01-29
C. Bekale
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Ahmed Shousha
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Mohamed Anwar
Olympic El Qanah
Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
Ahmed Abdel Rasoul
El Dakhleya
Chưa xác định
2023-08-27
Sabri Rahil
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-26
Islam Tarek
Raya Ghazl
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
Mohamed Abdel Gawad
Abu Qair Semad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
Mohamed El Ashri
El Olympi
Chuyển nhượng tự do
2023-08-19
Ahmed Salem Safi
El Entag EL Harby
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
Ahmed Massoud
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
Mahmoud El Gharabawy
Itesalat
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
Ashraf Magdy
Future FC
Cho mượn
2023-08-01
Amr Barakat
Makadi
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Mahmoud El Gharabawy
El Dakhleya
Chưa xác định
2023-07-01
Islam Tarek
Masr
Chưa xác định
2023-01-31
Mahmoud El Gharabawy
El Dakhleya
Cho mượn
2022-10-10
Amro Tarek
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Mohamed Anwar
El Geish
Chưa xác định
2022-10-10
Louay Wael
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
S. Bekele
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Mohamed Atwa
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-10-01
Mohamed Naguib
El Dakhleya
Chưa xác định
2022-10-01
Karim Mamdouh Khaled
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2022-09-19
Emad El Sayed
El Geish
Chưa xác định
2022-09-18
Mohamed Rizk
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-09-16
Mahmoud Shabrawy
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-09-16
Khaled Kamar
El Geish
Chưa xác định
2022-09-15
Mahmoud El Gazzar
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2022-09-15
Amr El Saadawy
AL Masry
Chưa xác định
2022-09-11
Omar Radwan
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-09-11
Islam Mohareb
El Geish
Chưa xác định
2022-09-10
Karim Tarek
El Geish
Chưa xác định
2022-09-07
Islam Abdelnaim
Al Ittihad
Chưa xác định
2022-09-01
Omar Radwan
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-09-01
A. Kyambadde
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Islam Tarek
Masr
Cho mượn
2022-09-01
Mohamed El Ashri
Tersana
Chưa xác định
2022-01-31
Amr Abd El Fattah Ammouri
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
Mohamed Atwa
Al Ittihad
Chưa xác định
2022-01-01
Ahmed Hamdi
CF Montreal
€ 500K
Chuyển nhượng
2021-10-07
Emad El Sayed
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-10-07
Hossam Gahnem
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-10-05
Omar Radwan
Ismaily SC
Cho mượn
2021-09-29
Amro Tarek
New York Red Bulls
Chưa xác định
2021-09-23
Ahmed Salem Safi
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-09-21
Mahmoud Abdel Kader
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-20
J. Ngwem
Future FC
Chưa xác định
2021-09-15
M. Yeken
ES Sahel
Chưa xác định
2021-09-11
Ahmed Abdel Moneim
Ismaily SC
Chưa xác định
2021-09-11
Khaled Kamar
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-09-10
I. Mbombo
Azam
Chưa xác định
2021-09-06
S. Bekele
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-09-06
Karim Tarek
Enppi
Chưa xác định
2021-09-06
Mohamed Rizk
Enppi
Chưa xác định
2021-09-01
Islam Mohareb
El Geish
Chưa xác định
2021-09-01
Omar Radwan
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-09-01
Omar El Said
Zamalek SC
Chưa xác định
2021-08-04
S. Aka
Altay
Chuyển nhượng tự do
2021-02-04
Ahmed Hamdi
CF Montreal
Cho mượn
2021-02-01
Omar El Said
Zamalek SC
Cho mượn
2021-01-13
I. Mbombo
Nkana
Chưa xác định
2021-01-03
Ahmed Sobhi
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2020-11-27
Khaled Sobhy
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2020-11-26
Mohamed Mohsen Leila
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2020-11-26
Islam Mohareb
El Geish
Cho mượn
2020-11-25
Ahmed Abaza
Telephonaat Beni Suef
Chuyển nhượng tự do
2020-11-22
Ahmed Magdi Saad Mohamed
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2020-11-19
Omar Radwan
Aswan Sc
Cho mượn
2020-11-19
Mohamed Ragab
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-11-02
Amr El Saadawy
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-01
M. Yeken
CA Bizertin
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Ahmed Yasser Rayan
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-01
Ahmed Abdel Moneim
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2020-11-01
Nour El Sayed
Al Ittihad
Chưa xác định
2020-11-01
Amr El Saadawy
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-01
Akram Tawfik
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-01
Bassem Ali
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Abdel Gawad
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2020-01-30
Islam Tarek
Tanta SC
Chưa xác định
2020-01-14
O. Boye
Olympique Khouribga
Chưa xác định
2020-01-13
Ahmed Ali
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-01-01
Islam Abdelnaim
El Geish
Chưa xác định
2019-09-18
Ahmed Hamdi
Al Ahly
Chưa xác định
2019-09-13
Islam Gaber
El Dakhleya
Chưa xác định
2019-09-10
Amr Abd El Fattah Ammouri
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Bassem Ali
Al Ahly
Cho mượn
2019-08-28
Mohamed Abdel Gawad
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2019-08-16
Ahmed Mohamed Saied Hamed
Masr
Chuyển nhượng tự do
2019-08-14
G. Panom
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2019-08-12
Amr Barakat
Al Ahly
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
