-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ermis (ERM)
Ermis (ERM)
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Dimotiko Stadio Aradippou
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Dimotiko Stadio Aradippou
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ermis
Tên ngắn gọn
ERM
Năm thành lập
1958
Sân vận động
Dimotiko Stadio Aradippou
2024-02-01
Alexandros Konstantinou
PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
C. Charalambous
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Alexis Theocharous
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
A. Bruce
PAEEK
Chưa xác định
2022-08-26
A. Katsis
Ahironas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
I. Melkas
Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
K. Petrou
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2022-07-15
P. Diouf
Kalmar FF
Chưa xác định
2022-07-03
I. Georghiou
Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexis Theocharous
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexandros Antoniou
MEAP Nisou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Raspas
AEK Larnaca
Chưa xác định
2022-07-01
M. Poutziouris
Ahironas / Onisilos
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Charalambous
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
C. Charalampous
Aris
Chưa xác định
2022-06-01
Alexandros Antoniou
MEAP Nisou
Chưa xác định
2021-10-02
C. Charalampous
Aris
Cho mượn
2021-09-09
K. Kovačević
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2021-09-09
I. Melkas
Iraklis
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
Aleksey Gasilin
Leningradets
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
C. Karadais
Olympiada Lympion
Chưa xác định
2021-09-03
Yiannis Mavrou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
Alexandros Antoniou
MEAP Nisou
Cho mượn
2021-08-31
P. Diouf
Boluspor
Chưa xác định
2021-08-18
A. Bruce
Panachaiki FC
Chưa xác định
2021-08-17
V. Karagounis
Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2021-08-13
A. Valpoort
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
M. Poutziouris
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Sassi
Karmiotissa
Chưa xác định
2021-07-17
G. Agiotis
Doxa Dramas
Chưa xác định
2021-07-16
Yiannis Mavrou
AE Karaiskakis
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
K. Petrou
Enosis
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
T. Berios
Nea Salamis
Chưa xác định
2021-07-12
N. Gatarić
Sereď
Chưa xác định
2021-07-11
Aleksey Gasilin
Zvezda St. Petersburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
Roberto Dias Correia Filho
Sereď
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Z. Folprecht
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2021-07-01
S. Demetriou
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Theodosis Kyprou
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Franck Tientcheu
Ionikos
Chưa xác định
2021-07-01
O. Roushias
Anorthosis
Chuyển nhượng tự do
2021-06-05
Rafinha
Barito Putera
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
Lancinet Sidibe
Besëlidhja Lezhë
Chưa xác định
2021-06-01
Caíque
Vitoria
Chưa xác định
2021-06-01
S. Panteli
AEL
Chưa xác định
2021-03-21
Mohamadou Sissoko
Kooteepee
Chưa xác định
2021-02-10
Hugo Cabral
Portuguesa RJ
Chưa xác định
2021-02-06
B. Kone
Diagoras
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
N. Gatarić
Nitra
Chưa xác định
2021-01-14
A. Valpoort
Dordrecht
Chưa xác định
2021-01-07
K. Kovačević
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2021-01-05
Wesley Dias
Ferroviario
Chuyển nhượng tự do
2021-01-02
Z. Folprecht
Příbram
Chưa xác định
2021-01-01
K. Holt
Partick
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
Lancinet Sidibe
Besëlidhja Lezhë
Cho mượn
2020-09-15
V. Karagounis
Platanias
Chưa xác định
2020-09-13
Saado Abdel Salam
Platanias
Chưa xác định
2020-09-13
P. Kyriakidis
Apollon Smirnis
Chưa xác định
2020-09-12
K. Holt
Queen of the South
Chưa xác định
2020-09-10
Jonatan Reis
Trat FC
Chưa xác định
2020-09-07
Vasilis Vallianos
Enosis
Chưa xác định
2020-09-01
C. Yebli
Sainte Geneviève
Chưa xác định
2020-08-26
S. Panteli
AEL
Cho mượn
2020-08-25
Pedro Jorge Pires Fernandes Lemos
Penafiel
Chưa xác định
2020-08-24
Rafinha
Persela Lamongan
Chưa xác định
2020-08-21
Stavrinos Konstantinou
Alki Oroklini
Chưa xác định
2020-08-21
Wesley Dias
ABC
Chưa xác định
2020-08-21
Jonatan Reis
Busan I Park
Chưa xác định
2020-08-11
O. Roushias
Enosis
Chuyển nhượng tự do
2020-08-10
Caíque
Vitoria
Cho mượn
2020-07-01
Kyriakos Kyriakou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Poutziouris
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Kike Boula
Futuro Kings
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Alexandros Antoniou
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Samaras
Olympiakos
Chưa xác định
2020-07-01
E. Antoniou
Olympiakos
Chưa xác định
2020-07-01
Alexis Theocharous
Onisilos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Sarr
Enosis
Chưa xác định
2020-06-28
Hugo Cabral
Ituano
Chưa xác định
2020-06-24
G. Firinidis
Thyella Sarakinoi
Chưa xác định
2020-06-23
S. Demetriou
Bradford (Park Avenue)
Chuyển nhượng tự do
2020-06-14
Airton Ribeiro Santos
Fluminense
Chưa xác định
2020-06-14
Roberto Dias Correia Filho
Senica
Chưa xác định
2020-06-14
Mohamadou Sissoko
Rops
Chưa xác định
2020-06-01
Alexandros Antoniou
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2020-03-06
Kuagica Sebastião Bondo David
Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2020-01-13
Dídac Devesa
Politehnica Iasi
Chưa xác định
2019-10-04
M. Sarr
Enosis
Cho mượn
2019-09-30
K. Samaras
Olympiakos
Cho mượn
2019-09-30
E. Antoniou
Olympiakos
Cho mượn
2019-09-07
G. Fylaktou
Pafos
Chưa xác định
2019-09-04
S. Avraam
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
Kyriakos Kyriakou
Othellos
Chưa xác định
2019-09-02
Theodosis Kyprou
Aris
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Alexis Theocharous
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
P. Loizides
Alki Oroklini
Chưa xác định
2019-08-30
S. Popin
Szeged 2011
Chưa xác định
2019-08-30
C. Yebli
Arsenal Kyiv
Chưa xác định
2019-08-29
E. Mbella
Renova
Chưa xác định
2019-08-29
Dragan Žarković
Backa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
