-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Erzurum BB (ERZ)
Erzurum BB (ERZ)
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Kazım Karabekir Stadyumu
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Kazım Karabekir Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Erzurum BB
Tên ngắn gọn
ERZ
Năm thành lập
2005
Sân vận động
Kazım Karabekir Stadyumu
Tháng 11/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Burak Böyüksünnetci | Turkey |
2025-07-01
A. Dadakdeniz
Antalyaspor
Chưa xác định
2025-07-01
T. Teklić
Trabzonspor
Chưa xác định
2024-09-26
S. Mamba
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
T. Teklić
Trabzonspor
Cho mượn
2024-09-09
A. Dadakdeniz
Antalyaspor
Cho mượn
2024-09-06
A. Okechukwu
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
K. Kılınç
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
G. Crociata
Lecco
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
O. Roshi
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
T. Tasev
Slavia Sofia
Chưa xác định
2024-08-13
G. Akkan
Tuzlaspor
Chưa xác định
2024-08-02
H. Shala
Start
Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
Estrela
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
K. Moradaoğlu
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Olanare
Neftchi Baku
Chuyển nhượng tự do
2023-02-28
M. Hašek
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
G. Kardeş
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
O. Karakullukçu
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Altıntaş
Alanyaspor
Chưa xác định
2022-07-01
E. Anapa
Giresunspor
Chưa xác định
2022-07-01
F. Özhan
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2022-07-01
Filip Hašek
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Akgün
24 Erzincanspor
Chưa xác định
2022-07-01
A. Malle
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2022-06-30
J. Szumski
Samsunspor
Chưa xác định
2022-06-29
A. Demir
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2022-06-23
G. Alsan
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Albayrak
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
A. Novikovas
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2022-04-02
A. Mina
Mushuc Runa SC
Chưa xác định
2022-01-22
Manuel Marouan da Costa Trindade Senoussi
Waasland-beveren
Chưa xác định
2022-01-13
K. Erdoğan
Keçiörengücü
Chưa xác định
2021-11-29
A. Teikeu
Caen
Chưa xác định
2021-09-08
A. Malle
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2021-09-08
E. Anapa
Giresunspor
Cho mượn
2021-09-08
A. Özfesli
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2021-09-08
H. Shala
Stabaek
Chưa xác định
2021-09-03
M. Hašek
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
P. Boumal
Nizhny Novgorod
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
S. Koç
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
M. Rosheuvel
Al-Dhafra
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
L. Schwechlen
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-21
E. Tozlu
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
Moestafa El Kabir
Hammarby Talang
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
B. Artarslan
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
Aatif Chahechouhe
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
M. Uçar
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
E. Altıntaş
Alanyaspor
Cho mượn
2021-08-04
J. Omolo
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
S. Akgün
24 Erzincanspor
Cho mượn
2021-08-03
M. Albayrak
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2021-07-27
E. Başsan
Kayserispor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
Estrela
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-07-16
M. Yumlu
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
E. Rashani
Clermont Foot
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
G. Alsan
Samsunspor
Chưa xác định
2021-07-10
A. Canbaz
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
A. Olanare
Changchun Yatai
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
M. Akbaş
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
O. Ovacıklı
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
A. Demir
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
O. Çelik
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Akgün
24 Erzincanspor
Chưa xác định
2021-07-01
F. Özhan
Ağrı 1970
Chưa xác định
2021-07-01
B. Çağıran
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2021-07-01
H. Hatipoğlu
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Albayrak
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Ackah
Kayserispor
Chưa xác định
2021-07-01
B. Darri
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-29
Ricardo Gomes
FK Partizan
Chưa xác định
2021-06-28
C. Alkılıç
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
B. Çağıran
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2021-02-01
Z. Bergdich
Denizlispor
Chưa xác định
2021-02-01
Ö. Şişmanoğlu
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
B. Butko
Shakhtar Donetsk
Cho mượn
2021-02-01
Y. Ackah
Kayserispor
Cho mượn
2021-02-01
Ibrahim Sissoko
Akhisar Belediye
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
Y. Coulibaly
LE Havre
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
G. Bakırbaş
Goztepe
Chưa xác định
2021-01-24
A. Sadiku
Bolívar
Chưa xác định
2021-01-24
E. Rashani
ODD Ballklubb
Chuyển nhượng tự do
2021-01-23
R. Muhammed
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2021-01-20
İ. Akdağ
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
Moestafa El Kabir
Orgryte IS
Chưa xác định
2021-01-19
J. Hamroun
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Manuel Marouan da Costa Trindade Senoussi
Chabab Mohammédia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Aatif Chahechouhe
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
J. Omolo
Cercle Brugge
Chưa xác định
2021-01-13
K. Kanak
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
B. Darri
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
L. Schwechlen
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Hamza Budak
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2020-10-05
A. Demir
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
Ricardo Gomes
Sharjah FC
Chưa xác định
2020-09-23
M. Gönülaçar
Kocaelispor
Chưa xác định
2020-09-14
F. Özhan
Ağrı 1970
Cho mượn
2020-09-09
I. Šehić
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
S. Akgün
24 Erzincanspor
Cho mượn
2020-09-04
A. Sadiku
Levante
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
F. Farnolle
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
