-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FAR Rabat (RAB)
FAR Rabat (RAB)
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Stade Prince Moulay Abdallah
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Stade Prince Moulay Abdallah
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FAR Rabat
Tên ngắn gọn
RAB
Năm thành lập
1958
Sân vận động
Stade Prince Moulay Abdallah
2024-09-03
M. Benhalib
CR Khemis Zemamra
Chưa xác định
2024-08-28
L. Diakité
FUS Rabat
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
Youssef Alfahli
Renaissance Berkane
Chưa xác định
2024-07-13
H. Houbeib
Al Zawra'a
Chưa xác định
2023-09-07
B. Sabaouni
FUS Rabat
Chưa xác định
2023-08-01
B. Dahmoun
Hassania Agadir
Chưa xác định
2023-07-19
A. Ennaffati
Raja Casablanca
Chưa xác định
2023-07-04
Diney Borges
Al Bataeh
Chưa xác định
2023-07-01
A. Lakred
Simba
Chưa xác định
2023-06-30
A. Ennaffati
Emirates Club
Chưa xác định
2022-09-09
L. Diakité
Al Arabi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
A. Amimi
Olympique Khouribga
Chưa xác định
2022-08-22
M. El Allouchi
Karmiotissa
Chưa xác định
2022-08-03
L. Naji
Renaissance Berkane
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
A. Hammoudan
Ittihad Tanger
Chưa xác định
2022-07-19
N. Sadaoui
Goa
Chưa xác định
2022-07-05
A. Ennaffati
Emirates Club
Chưa xác định
2022-01-28
A. Ennaffati
Emirates Club
Cho mượn
2021-09-11
M. El Allouchi
NAC Breda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Daoudi
Al-Raed
Chưa xác định
2021-02-01
J. Daoudi
Al-Raed
Cho mượn
2020-11-26
S. Bahi
Mouloudia Oujda
Chưa xác định
2020-11-12
M. Bemammer
Ittihad Tanger
Chưa xác định
2020-11-02
Y. Bangala
Vita Club
Chưa xác định
2020-10-22
Youssef Toutouh
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
B. Dahmoun
Cambrai
Chuyển nhượng tự do
2019-12-31
M. El Fakih
Olympique Khouribga
Chuyển nhượng tự do
2019-09-20
Diney Borges
Estoril
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
S. Bahi
Raja Casablanca
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
A. Amimi
Kawkab Marrakech
Chuyển nhượng tự do
2019-07-08
A. Lakred
Renaissance Berkane
Chưa xác định
2019-06-30
M. El Fakih
Youssoufia Berrechid
Chưa xác định
2019-01-01
M. El Fakih
Youssoufia Berrechid
Cho mượn
2017-07-27
M. El Fakih
Kawkab Marrakech
Chưa xác định
2017-07-01
S. Talal
Hassania Agadir
Chưa xác định
2015-07-01
Bilal Biat
Kawkab Marrakech
Chưa xác định
2015-01-12
E. Karnass
Aalesund
Chưa xác định
2015-01-01
Salaheddine Aqqal
Raja Casablanca
Chưa xác định
2011-07-01
A. Rhaili
Raja Casablanca
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
