-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Andorra
FC Andorra
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadi Nacional
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadi Nacional
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Andorra
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Estadi Nacional
Tháng 08/2025
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 10/2025
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Segunda División
Tháng 09/2025
Segunda División
Tháng 10/2025
Segunda División
BXH Segunda División
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Racing Santander
|
11 | 9 | 22 |
| 02 |
Las Palmas
|
11 | 5 | 19 |
| 03 |
Almeria
|
11 | 3 | 19 |
| 04 |
Cadiz
|
11 | 2 | 19 |
| 05 |
Burgos
|
11 | 6 | 18 |
| 06 |
Sporting Gijon
|
11 | 0 | 18 |
| 07 |
AD Ceuta FC
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Deportivo La Coruna
|
11 | 7 | 17 |
| 09 |
Valladolid
|
11 | 3 | 16 |
| 10 |
Cordoba
|
11 | 0 | 16 |
| 11 |
Leganes
|
11 | 3 | 15 |
| 12 |
FC Andorra
|
11 | -3 | 15 |
| 13 |
Malaga
|
11 | 0 | 14 |
| 14 |
Huesca
|
10 | -3 | 14 |
| 15 |
Eibar
|
11 | 1 | 13 |
| 16 |
Albacete
|
11 | -3 | 13 |
| 17 |
Castellón
|
11 | -1 | 12 |
| 18 |
Cultural Leonesa
|
11 | -2 | 11 |
| 19 |
Granada CF
|
11 | -4 | 11 |
| 20 |
Real Sociedad II
|
10 | -3 | 9 |
| 21 |
Mirandes
|
11 | -7 | 9 |
| 22 |
Zaragoza
|
11 | -12 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Jan Lagunas |
2024-09-15
Jorge Pombo
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Sergi Samper
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-28
Pablo Moreno
Osasuna II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Álvaro Peña
Almere City FC
Chưa xác định
2024-07-15
Dani Martín
Eldense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
Erik Morán
Amorebieta
Chưa xác định
2024-07-05
Rubén Bover
Atlético Baleares
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Álex Pastor
Malaga
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Scheidler
Bari
Chưa xác định
2024-07-01
Raúl Lizoain
Albacete
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Jorge Pombo
Racing Santander
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
L. Shabani
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2023-09-01
A. Scheidler
Bari
Cho mượn
2023-08-31
L. Shabani
IFK Norrkoping
Cho mượn
2023-08-29
Oier
Pafos
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
Raúl Lizoain
FC Cartagena
Cho mượn
2023-08-10
Pablo Moreno
Marítimo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
Rubén Enri
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2023-07-28
Sergi Samper
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
Dani Martín
Real Betis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
S. Bakış
Zaragoza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Bakış
Heracles
Chưa xác định
2023-07-01
C. Albanis
AEK Athens FC
€ N/A
Chuyển nhượng
2023-07-01
Rubén Enri
Cornellà
Chưa xác định
2023-07-01
H. Hevel
FC Cartagena
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Marc Fernández
Gimnastic
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
S. Bakış
Heracles
Cho mượn
2022-08-31
C. Albanis
AEK Athens FC
Cho mượn
2022-07-18
Rubén Enri
Cornellà
Cho mượn
2022-07-12
Z. Thior
UD Logroñés
Chưa xác định
2022-07-12
Marc Pedraza
L'Hospitalet
Chưa xác định
2022-07-07
Raúl Lizoain
Mirandes
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Bundu
Aarhus
Chưa xác định
2021-09-03
Martín Maximiliano Mantovani
Móstoles
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
Z. Thior
Real Unión
Chưa xác định
2021-07-25
M. Gaffoor
Águilas
Chưa xác định
2021-07-12
Rubén Enri
Almeria
€ Free
Chuyển nhượng
2021-07-01
Borja Herrera
Unionistas de Salamanca
Chưa xác định
2021-07-01
Marc Fernández
Apollon Smirnis
Chưa xác định
2021-07-01
Miguel Loureiro
Racing Ferrol
Chưa xác định
2021-07-01
Rubén Enri
Almeria
Chưa xác định
2021-07-01
Víctor Casadesús
Inter Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2020-10-22
Martín Maximiliano Mantovani
Las Palmas
Chưa xác định
2020-10-05
H. Hevel
AEK Larnaca
Chưa xác định
2020-09-18
Rubén Enri
Almeria
Cho mượn
2020-09-12
Álex Pastor
Sampdoria
Chưa xác định
2020-08-12
Marc Pedraza
Mallorca
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
Borja Herrera
Maccabi Netanya
Chưa xác định
2020-08-04
Javi Martos
Prat
Chưa xác định
2020-08-01
Cristian Martínez
Inter Club d'Escaldes
Chưa xác định
2020-07-24
Ludovic Clemente
Inter Club d'Escaldes
Chưa xác định
2020-07-01
Álex Martínez
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2020-07-01
Miguel Palanca Fernández
Real Avilés
Chưa xác định
2020-07-01
A. Pinga
FC Sion
Chưa xác định
2020-01-07
Joan Cervós
Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
Víctor Casadesús
Alcorcon
Chưa xác định
2019-08-31
A. Pinga
FC Sion
Cho mượn
2019-08-22
M. Gaffoor
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2019-08-13
Álex Pachón
Girona
Cho mượn
2019-08-09
Miguel Loureiro
Cordoba
Chưa xác định
2019-07-23
Iker Goujón
Reus
Chưa xác định
2019-07-23
Javi Martos
Charleroi
Chưa xác định
2019-07-23
Miguel Palanca Fernández
Gimnastic
Chưa xác định
2019-07-01
Joan Cervós
Santboià
Chưa xác định
2019-01-10
N. Ratti
UE Sant Julia
Chưa xác định
2018-12-08
Rubén Bover
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Cristian Martínez
FC Santa Coloma
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
