-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC BW Linz (LIN)
FC BW Linz (LIN)
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Hofmann Personal Stadion
Thành Lập:
1997
Sân VĐ:
Hofmann Personal Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC BW Linz
Tên ngắn gọn
LIN
Năm thành lập
1997
Sân vận động
Hofmann Personal Stadion
2024-09-09
M. Krainz
Enosis
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
N. Schmid
Portsmouth
400K
Chuyển nhượng
2024-07-19
T. Goiginger
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2024-07-16
E. Softić
Wallern / Marienkirchen
Chưa xác định
2024-07-05
A. Schmidt
Austria Vienna
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Gschossmann
Schwarz-Weiß Bregenz
Chưa xác định
2024-07-01
S. Haudum
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2024-06-23
F. Gschossmann
SKN ST. Polten
Chưa xác định
2024-06-23
Anderson
Austria Lustenau
Chưa xác định
2024-06-23
T. Koch
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2024-06-23
F. Windhager
Austria Salzburg
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
E. Softić
Wallern / Marienkirchen
Cho mượn
2024-02-03
F. Gschossmann
SKN ST. Polten
Cho mượn
2023-08-07
A. Lukse
First Vienna
Chưa xác định
2023-06-30
K. Dobras
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2023-06-28
M. Schantl
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
A. Pašić
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
S. Haudum
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Krainz
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
P. Malicsek
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
R. Dwamena
Old Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Janeczek
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Messing
LASK Juniors
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Kostić
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
L. Tursch
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
M. Džinić
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
Ronivaldo
Wacker Innsbruck
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
S. Šurdanović
Admira Wacker
Chưa xác định
2022-01-24
P. Mensah
FC Botosani
Chưa xác định
2021-08-26
P. Plojer
Lask Linz
Cho mượn
2021-07-08
G. Dombaxi
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
K. Dobras
FC Vaduz
Chưa xác định
2021-07-02
M. Maranda
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
O. Filip
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
T. Koch
Sturm Graz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Dwamena
Vejle
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Messing
Hertha
Cho mượn
2021-07-01
S. Gasperlmair
Hertha
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Windhager
Anif
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Ablinger
SK Vorwarts Steyr
Chưa xác định
2021-07-01
M. Schantl
TSV Hartberg
Chưa xác định
2021-06-30
N. Wimmer
Austria Klagenfurt
Chưa xác định
2021-06-26
S. Pirkl
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2021-06-23
J. Gölles
WSG Wattens
Chuyển nhượng tự do
2021-06-18
F. Schubert
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
N. Wimmer
SK Vorwarts Steyr
Chưa xác định
2021-02-08
L. Tursch
SKN ST. Polten
Chưa xác định
2021-02-01
K. Dobras
Irtysh
Chưa xác định
2020-08-28
F. Strauß
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
Nikola Jelisić
Pipinsried
Chưa xác định
2020-08-26
M. Schantl
TSV Hartberg
Cho mượn
2020-08-08
M. Grasegger
SKU Amstetten
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
P. Ablinger
SK Vorwarts Steyr
Cho mượn
2020-08-02
F. Gschossmann
SKU Amstetten
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
M. Džinić
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2020-08-01
A. Helac
Austria Vienna
Chưa xác định
2020-07-27
N. Edokpolor
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Messing
Hertha
Chưa xác định
2020-07-01
M. Ziric
Wels
Chưa xác định
2020-06-25
M. Kreuzriegler
Sandefjord
Chưa xác định
2020-02-06
M. Ziric
Wels
Cho mượn
2020-01-01
P. Malicsek
Floridsdorfer AC
Chưa xác định
2019-10-24
T. Messing
SK Vorwarts Steyr
Chưa xác định
2019-09-02
M. Džinić
SV Kapfenberg
Cho mượn
2019-08-14
Nikola Jelisić
FC Schweinfurt 05
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Thomas Jackel
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
O. Filip
Sturm Graz
Chưa xác định
2019-07-01
F. Schubert
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Brandner
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Canillas
Ried
Chưa xác định
2019-07-01
Manuel Hartl
Hertha
Chưa xác định
2019-07-01
M. Krainz
Salzburger AK
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Ebenhofer
FC Botosani
Chưa xác định
2019-07-01
M. Blutsch
Oedt
Chưa xác định
2019-07-01
S. Gasperlmair
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Šurdanović
Ried
Chưa xác định
2019-07-01
N. Schmid
Lask Linz
Chưa xác định
2019-07-01
B. Fila
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Kostić
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
S. Haudum
Lask Linz
Chưa xác định
2019-01-01
C. Cvetko
Lask Linz
Chưa xác định
2018-07-10
M. Ebenhofer
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Hartig
Bad Schallerbach
Chưa xác định
2018-07-01
Mamby Koita
FC Liefering
Chưa xác định
2018-07-01
B. Janeczek
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Kerschbaumer
SV Mattersburg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Grasegger
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Tursch
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Kreuzer
Gurten
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Kreuzriegler
Hibernians
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Hinum
SKU Amstetten
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Sak
Union St. Florian
Chưa xác định
2018-07-01
F. Dramać
FC Liefering
Chưa xác định
2018-07-01
Lukas Gabriel
SK Vorwarts Steyr
Chưa xác định
2018-07-01
T. Fröschl
Ried
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
G. Dombaxi
SV Morlautern
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Fila
Wiener SK
Chưa xác định
2018-07-01
N. Schmid
Lask Linz
Cho mượn
2018-07-01
H. Hankič
Wacker Innsbruck
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Edokpolor
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
