-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Energetik-Bgu Minsk (ZVE)
FC Energetik-Bgu Minsk (ZVE)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadyen RTsOP-BGU
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadyen RTsOP-BGU
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Energetik-Bgu Minsk
Tên ngắn gọn
ZVE
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadyen RTsOP-BGU
2024-03-28
E. Voyna
Molodechno-DYuSSh 4
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
A. Lavrik
Neman
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
S. Kleshchuk
FC Gomel
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
D. Silinskiy
FC Gomel
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
V. Sovpel
Kaisar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
B. Abdukholikov
Ordabasy
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
D. Abdumannopov
Bunyodkor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
S. Kleshchuk
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
I. Lukashevich
Shakhter Soligorsk
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Makavchik
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Abdumannopov
Navbahor
Chưa xác định
2023-01-01
A. Svirepa
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
D. Abdumannopov
Navbahor
Cho mượn
2022-07-29
S. Abdurahmonov
Dinamo Samarqand
Chuyển nhượng tự do
2022-03-12
D. Silinskiy
Baranovichi
Chuyển nhượng tự do
2022-03-09
D. Girs
FC Slutsk
Chuyển nhượng tự do
2022-03-04
V. Sovpel
FC Gomel
Cho mượn
2022-03-03
A. Sokol
FC Gomel
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
S. Abdurahmonov
Dinamo Samarqand
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
S. Kleshchuk
Dinamo Minsk
Cho mượn
2022-01-05
D. Abdumannopov
Sogdiana
Cho mượn
2021-08-19
I. Lukashevich
Shakhter Soligorsk
Chưa xác định
2021-08-12
D. Sadovskiy
TOM Tomsk
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
V. Sovpel
Andijan
Cho mượn
2021-07-30
V. Vasiljev
Andijan
Cho mượn
2021-07-28
D. Abdumannopov
Andijan
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Artem Vasiljev
Arsenal
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Mikhail Bashilov
Noravank
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
E. Yudchits
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
S. Ubaydullaev
Shakhter Soligorsk
Cho mượn
2021-07-15
B. Abdukholikov
Ruh Lviv
Chuyển nhượng tự do
2021-04-07
P. Shorats
Lida
Chuyển nhượng tự do
2021-03-05
V. Vasiljev
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2021-02-27
Artem Vasiljev
Gorodeya
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
A. Sinenko
FC Isloch Minsk R.
Chuyển nhượng tự do
2021-02-02
A. Alshanik
Slavia Mozyr
Chuyển nhượng tự do
2021-02-02
A. Lavrik
FC Minsk
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
H. Moussakhanian
FC Noah
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
D. Bakić
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
D. Miroshnikov
Ruh Brest
Cho mượn
2021-01-01
K. Iminov
Pakhtakor
Chưa xác định
2021-01-01
A. Nosko
Bate Borisov
Chưa xác định
2021-01-01
S. Umarov
Bate Borisov
Chưa xác định
2020-09-23
A. Nosko
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
K. Iminov
Pakhtakor
Cho mượn
2020-08-11
Muhammadjon Loiqov
Lida
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
Roman Plekhov
NFK Minsk
Chuyển nhượng tự do
2020-07-10
D. Tweh
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2020-07-08
P. Shorats
Lida
Cho mượn
2020-07-08
Mikhail Bashilov
Belshina
Chuyển nhượng tự do
2020-07-08
Vladislav Mukhamedov
Bate Borisov
Cho mượn
2020-04-16
A. Alshanik
NFK Minsk
Cho mượn
2020-04-15
A. Alshanik
Smolevichi-Sti
Chưa xác định
2020-04-09
A. Kontsedaylov
Oshmyany
Chuyển nhượng tự do
2020-03-18
Junior Dieudonné Bénédictus Atemengue Awono
Neman
Chuyển nhượng tự do
2020-03-15
Muhammadjon Loiqov
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
J. Yakhshiboyev
Pakhtakor
Cho mượn
2020-02-24
D. Bakić
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2020-02-17
A. Sinenko
Lida
Cho mượn
2020-02-16
D. Poluboyarinov
Rotor Volgograd
Chuyển nhượng tự do
2020-02-15
S. Umarov
Olmaliq
Chuyển nhượng tự do
2020-02-14
A. Kharitonovich
Belshina
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
A. Sokol
FC Gomel
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
D. Miroshnikov
Dinamo Brest
Cho mượn
2020-01-12
A. Alshanik
Smolevichi-Sti
Cho mượn
2020-01-08
I. Shkurin
Dinamo Brest
€ 95K
Chuyển nhượng
2020-01-01
A. Sinenko
Smorgon
Chưa xác định
2020-01-01
Roman Plekhov
Smorgon
Chưa xác định
2020-01-01
V. Sadovskiy
Dinamo Brest
Chưa xác định
2020-01-01
D. Miroshnikov
Dinamo Brest
Chưa xác định
2019-09-15
D. Poluboyarinov
Spartak Moscow
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
A. Makavchik
Torpedo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
Roman Plekhov
Smorgon
Cho mượn
2019-08-15
Ivan Kisel
Smorgon
Cho mượn
2019-08-02
P. Shorats
Lida
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Alex Flávio
Penapolense
Chưa xác định
2019-08-01
A. Kontsedaylov
Oshmyany
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Alshanik
Naftan
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
V. Sadovskiy
Dinamo Brest
Cho mượn
2019-07-17
A. Nosko
Dinamo Brest
Cho mượn
2019-07-16
V. Sadovskiy
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
A. Nosko
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
P. Grechishko
NFK Minsk
Chưa xác định
2019-07-15
A. Sinenko
Smorgon
Cho mượn
2019-07-15
D. Girs
Granit
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
D. Yaskovich
Torpedo Zhodino
Chưa xác định
2019-07-15
V. Vasiljev
Dinamo Brest
Chưa xác định
2019-07-15
D. Miroshnikov
Dinamo Brest
Cho mượn
2019-07-01
Nemanja Obrenović
Backa
Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Andrey Novik
Granit
Chưa xác định
2019-04-01
A. Alshanik
Naftan
Chưa xác định
2019-03-01
Ilya Radkevich
Lida
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Nemanja Obrenović
Sloboda Uzice
Chưa xác định
2019-02-01
D. Sadovskiy
Orsha
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
V. Sovpel
Čist́
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
I. Shkurin
FC Vitebsk
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
J. Mawatu
Bobigny
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Evgeni Guletskiy
Bate Borisov
Chuyển nhượng tự do
2018-12-01
Gennadi Bliznyuk
FC Isloch Minsk R.
Chưa xác định
2018-08-15
D. Girs
Smolevichi-Sti
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
18:00
18:30
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
