-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Gifu (GIF)
FC Gifu (GIF)
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Nagaragawa Stadium
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Nagaragawa Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Gifu
Tên ngắn gọn
GIF
Năm thành lập
2001
Sân vận động
Nagaragawa Stadium
2025-01-01
M. Okazaki
Roasso Kumamoto
Chưa xác định
2024-07-17
M. Okazaki
Roasso Kumamoto
Cho mượn
2024-03-19
Lee Yong-Jae
Jeonnam Dragons
Chuyển nhượng tự do
2024-02-27
T. Aoki
FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Fujitani
Tochigi SC
Chưa xác định
2024-01-22
S. Aihara
Roasso Kumamoto
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
D. Araki
Kyoto Sanga
Chưa xác định
2024-01-22
Ono Chol-Hwan
Kagoshima United
Chưa xác định
2024-01-22
T. Ugajin
Urawa
Chưa xác định
2024-01-22
T. Murata
Yokohama FC
Chưa xác định
2024-01-22
R. Kubota
Ehime FC
Chưa xác định
2024-01-08
R. Ishida
Grulla Morioka
Chưa xác định
2024-01-08
K. Kai
Grulla Morioka
Chưa xác định
2024-01-01
K. Kubota
Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2023-03-07
Henik
Tochigi City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
R. Kubota
Kanazawa
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Togashi
Gainare Tottori
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
J. Hata
Blaublitz Akita
Chưa xác định
2023-01-09
D. Ishizu
Tegevajaro Miyazaki
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Okamoto
YSCC
Chưa xác định
2023-01-09
K. Kubota
Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2023-01-01
S. Mogi
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Kazushige Kirihata
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2023-01-01
Freire
Grêmio Prudente
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
D. Ishizu
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
J. Hata
V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Daisuke Kikuchi
Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Mishima
Roasso Kumamoto
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Kawanishi
Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Henik
Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Shoji
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Tanaka
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Freire
V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Nakashima
Sagamihara
Chưa xác định
2022-01-09
H. Mitsuda
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2022-01-09
T. Ugajin
Urawa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Kai
Grulla Morioka
Chưa xác định
2022-01-09
S. Aihara
Roasso Kumamoto
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Leleu
Icasa
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
R. Kubota
Kanazawa
Cho mượn
2021-07-27
S. Fukahori
Mito Hollyhock
Cho mượn
2021-03-23
Y. Aizu
Linköping City
Chuyển nhượng tự do
2021-03-12
Y. Kashiwagi
Urawa
Chưa xác định
2021-02-01
S. Kawanishi
Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
H. Mitsuda
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2021-02-01
H. Yamauchi
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
Hayate Nagakura
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2021-01-11
Ono Chol-Hwan
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kohei Hattori
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Takuya Honda
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kazushige Kirihata
Kashiwa Reysol
Cho mượn
2021-01-09
K. Yanagisawa
Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
D. Ishikawa
Gainare Tottori
Chưa xác định
2021-01-09
Ryohei Yoshihama
Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Yushi Nagashima
Gainare Tottori
Chưa xác định
2021-01-09
Fumitaka Kitatani
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Park Seong-Su
Ehime FC
Chưa xác định
2020-11-06
Paulão
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2020-10-15
Leleu
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2020-02-25
R. De Vries
Sligo Rovers
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
D. Ishikawa
Azul Claro Numazu
Chưa xác định
2020-02-01
Takefumi Toma
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-02-01
K. Tsukagawa
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-02-01
K. Miyamoto
Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2020-02-01
Kenji Baba
Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-30
Park Seong-Su
Ehime FC
Cho mượn
2020-01-27
K. Kazama
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-26
K. Kazama
FC Ryukyu
Chưa xác định
2020-01-18
Y. Ono
Pattaya United
Chưa xác định
2020-01-17
Hiroyuki Takasaki
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-01-16
Wataru Hashimoto
Vissel Kobe
Chưa xác định
2020-01-15
Víctor Ibáñez
Sagamihara
Chưa xác định
2020-01-08
Frédéric Bulot
Felda United FC
Chưa xác định
2020-01-01
Junior de Barros
Ventforet Kofu
Chưa xác định
2020-01-01
Mizuki Ichimaru
Gamba Osaka
Chưa xác định
2020-01-01
Jan-Ole Sievers
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2019-08-14
Takefumi Toma
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-08-06
K. Kazama
FC Ryukyu
Cho mượn
2019-08-06
Y. Yamagishi
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2019-07-25
Junior de Barros
Ventforet Kofu
Cho mượn
2019-07-23
D. Ishikawa
Azul Claro Numazu
Cho mượn
2019-07-19
K. Tsukagawa
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-07-18
Kenji Baba
Oita Trinita
Cho mượn
2019-05-01
Mizuki Ichimaru
Gamba Osaka
Cho mượn
2019-02-08
Jan-Ole Sievers
1. FC Kaiserslautern
Cho mượn
2019-02-01
Woo Sang-Ho
Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Yushi Nagashima
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Fumitaka Kitatani
V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
J. Tabinas
Kawasaki Frontale
Cho mượn
2019-02-01
S. Kawanishi
Oita Trinita
Cho mượn
2019-02-01
K. Kai
Gainare Tottori
Chưa xác định
2019-01-31
Y. Naganuma
Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2019-01-07
Ryoichi Maeda
FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
P. Tanaka
Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Y. Togashi
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Y. Aizu
Tsukuba University
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
K. Furuhashi
Vissel Kobe
Chưa xác định
2018-07-18
Woo Sang-Ho
Ehime FC
Cho mượn
2018-06-01
Fumitaka Kitatani
V-varen Nagasaki
Cho mượn
2018-02-16
M. Tashiro
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
