-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Lisse
FC Lisse
Thành Lập:
1981
Sân VĐ:
Sportpark Ter Specke
Thành Lập:
1981
Sân VĐ:
Sportpark Ter Specke
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Lisse
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1981
Sân vận động
Sportpark Ter Specke
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Derde Divisie - Sunday
Tháng 09/2025
KNVB Beker
Derde Divisie - Sunday
Tháng 10/2025
BXH Derde Divisie - Sunday
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kloetinge
|
10 | 6 | 25 |
| 02 |
Rijnvogels
|
11 | 11 | 23 |
| 03 |
SteDoCo
|
9 | 2 | 17 |
| 04 |
Blauw Geel
|
9 | 7 | 16 |
| 05 |
Gemert
|
10 | 6 | 16 |
| 06 |
UDI '19
|
8 | 4 | 16 |
| 07 |
Vvsb
|
9 | 3 | 16 |
| 08 |
Groene Ster
|
10 | 0 | 14 |
| 09 |
GOES
|
10 | -1 | 14 |
| 10 |
Noordwijk
|
11 | -1 | 12 |
| 11 |
Roosendaal
|
11 | -2 | 12 |
| 12 |
FC Lisse
|
8 | 4 | 11 |
| 13 |
UNA
|
11 | -5 | 11 |
| 14 |
SVV Scheveningen
|
11 | -2 | 10 |
| 15 |
TOGB
|
9 | -4 | 10 |
| 16 |
Zwaluwen
|
11 | -7 | 10 |
| 17 |
ASWH
|
9 | -10 | 6 |
| 18 |
Meerssen
|
9 | -11 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
Ricardo van Rhijn
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
D. Klinkenberg
Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. van der Putten
Ter Leede
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Bäly
OFC Oostzaan
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Brinkman
GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Hudepohl
Rijnsburgse Boys
Chưa xác định
2022-07-01
R. Schaap
JOS Watergraafsmeer
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
R. Schaap
JOS Watergraafsmeer
Chưa xác định
2020-07-01
N. Buijs
HSV ODIN 59
Chưa xác định
2020-07-01
Wesley Storm
Westlandia
Chưa xác định
2020-07-01
M. Bormann
Ajax Amateurs
Chưa xác định
2020-07-01
O. Siali
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Maurice van der Neut
Noordwijk
Chưa xác định
2020-07-01
Boyd Stevens
Hollandia
Chưa xác định
2020-07-01
L. Rauws
Vvsb
Chưa xác định
2019-07-01
R. van der Putten
SVV Scheveningen
Chưa xác định
2019-07-01
Milton Klooster
Excelsior Maassluis
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Koomen
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
Milton Klooster
Inter Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
E. Cummins
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
O. Siali
Ter Leede
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Bas Buimer
Avv Swift
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
H. Hagary
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2017-05-01
Boyd Stevens
FC Volendam
Chưa xác định
2017-01-01
R. van der Putten
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Tom Broekhuizen
Vvsb
Chưa xác định
2016-07-01
M. de Vries
Katwijk
Chưa xác định
2013-07-01
Tom Broekhuizen
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Renaldo Jongebloet
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
N. Buijs
FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
H. Hagary
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2009-07-01
M. de Vries
Telstar
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
