-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fjolnir (FJO)
Fjolnir (FJO)
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Extra völlurinn
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Extra völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fjolnir
Tên ngắn gọn
FJO
Năm thành lập
1988
Sân vận động
Extra völlurinn
2024-02-01
H. Guðmundsson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
D. Hilmarsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-04-27
M. Hilmarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2023-02-03
L. Heimisson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Jónasson
Afturelding
Chưa xác định
2023-02-02
B. Gunnarsson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Harðarson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Thorlacius
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Leósson
Kári
Chưa xác định
2022-05-25
E. Björgvinsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2022-05-12
R. Leósson
Kári
Cho mượn
2022-05-12
V. Jónsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-04-21
K. Óskarsson
Magni
Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
H. Jónsson
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
H. Agnarsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-19
K. Reyes
Kórdrengir
Chưa xác định
2022-02-17
J. Gunnarsson
Stjarnan
Chưa xác định
2021-10-17
A. Sindrason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-07-27
V. Hjálmarsson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
Michael Adewale Oluwabunmi Bakare
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2021-06-22
T. Birgisson
Úlfarnir
Chưa xác định
2021-05-08
Atli Gunnar Guðmundsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2021-03-26
A. Sindrason
HK Kopavogur
Cho mượn
2021-03-05
K. Óskarsson
Afturelding
Cho mượn
2021-03-05
Sindri Scheving
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
J. Monakana
Magni
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
D. Snorrason
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
Ö. Eggertsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-02-18
A. Jónasson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Baldur Sigurðsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Torfi Tímoteus Gunnarsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
K. Reyes
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
G. Gunnarsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
E. Björgvinsson
Thróttur Vogar
Cho mượn
2021-01-28
P. Zachán
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
N. Halse
Hvidovre
Chưa xác định
2020-10-16
H. Agnarsson
Magni
Chưa xác định
2020-09-05
J. Monakana
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
N. Halse
Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-07-04
P. Zachán
Paks
Chưa xác định
2020-07-01
E. Björgvinsson
Thróttur Vogar
Cho mượn
2020-07-01
Christian Sivebæk
Viborg
Chưa xác định
2020-06-20
Ö. Eggertsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-06-03
Ísak Óli Helgason
IR Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-23
H. Agnarsson
Magni
Cho mượn
2020-02-23
Í. Kristjánsson
Afturelding
Chưa xác định
2020-02-22
Albert Brynjar Ingason
Kórdrengir
Chưa xác định
2020-02-21
G. Gunnarsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-01-01
R. Christiansen
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-01
Torfi Tímoteus Gunnarsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-08-02
E. Björnsson
Stjarnan
Chưa xác định
2019-07-01
M. Tadejević
Orijent 1919
Chưa xác định
2019-05-16
Jokull Blængsson
Njardvik
Chưa xác định
2019-05-15
V. Lunddal Friðriksson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2019-05-13
E. Björnsson
Stjarnan
Cho mượn
2019-04-17
R. Christiansen
Valur Reykjavik
Cho mượn
2019-02-21
J. Ström
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
V. Jónsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Atli Gunnar Guðmundsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Ormarsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
Æ. Jónasson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Torfi Tímoteus Gunnarsson
KA Akureyri
Cho mượn
2019-02-21
Þ. Guðjónsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Þ. Ingason
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
B. Ingason
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Albert Brynjar Ingason
Fylkir
Chưa xác định
2019-02-21
S. Gunnarsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Þ. Ingvarsson
Magni
Chưa xác định
2019-01-22
I. Jugović
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2019-01-01
V. Berisha
Aalesund
Chưa xác định
2019-01-01
Í. Kristjánsson
Haukar
Chưa xác định
2019-01-01
I. Sigurðsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2019-01-01
Sigurpáll Melberg Pálsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2018-10-16
H. Hlödversson
Breidablik
Chưa xác định
2018-10-16
Þ. Ingvarsson
Magni
Chưa xác định
2018-08-22
L. Olsson
Rosengård
Chưa xác định
2018-08-01
A. Ársælsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2018-07-24
Sigurpáll Melberg Pálsson
HK Kopavogur
Cho mượn
2018-07-21
Jokull Blængsson
Haukar
Chưa xác định
2018-05-16
H. Hlödversson
Breidablik
Cho mượn
2018-05-15
A. Ársælsson
Leiknir R.
Cho mượn
2018-05-04
I. Sigurðsson
Vikingur Olafsiik
Cho mượn
2018-04-26
Í. Kristjánsson
Haukar
Cho mượn
2018-04-24
V. Berisha
Aalesund
Cho mượn
2018-02-21
Bojan Stefán Ljubicic
Keflavik
Chưa xác định
2018-02-20
A. Ormarsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-02-09
Ivica Džolan
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
G. Guðmundsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
B. Olafsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2018-01-23
Marcus Solberg Mathiasen
Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Fredrik Michalsen
Tromso
Chưa xác định
2018-01-01
A. Ásþórsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Jokull Blængsson
Haukar
Cho mượn
2018-01-01
Sigurpáll Melberg Pálsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Gunnarsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-10-16
A. Ársælsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2017-07-31
Í. Kristjánsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2017-07-31
Ísak Óli Helgason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-07-31
Fredrik Michalsen
Tromso
Cho mượn
2017-07-28
A. Ársælsson
Leiknir R.
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
