-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FK Košice
FK Košice
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
Košická futbalová aréna
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
Košická futbalová aréna
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FK Košice
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2018
Sân vận động
Košická futbalová aréna
2025-07-01
S. Bokros
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2024-08-20
Cristiano
Felgueiras 1932
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
É. Davis
Vila Nova
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
E. Pačinda
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2024-07-24
M. Rharsalla
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2024-07-16
K. Qose
AF Elbasani
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
D. Hočko
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
M. Šindelář
Prostějov
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
D. Takáč
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
D. Šipoš
České Budějovice
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
M. Zsigmund
Ružomberok
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
S. Bokros
Diosgyori VTK
Cho mượn
2024-06-15
B. Petrák
Dukla Banská Bystrica
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
L. Greššák
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
E. Liener
Petržalka
Cho mượn
2024-02-22
D. Hočko
Beitar Jerusalem
Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
N. Gorosito
Spartak Trnava
Chưa xác định
2024-02-06
É. Davis
DC United
Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
D. Kružliak
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
T. Anaane
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
L. Fabiš
Ružomberok
Chưa xác định
2023-07-12
L. Greššák
Sigma Olomouc II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Nafiu
Shkendija
Chưa xác định
2023-07-01
P. Voleský
Komárno
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
M. Putnocký
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2023-06-20
M. Faško
Dukla Banská Bystrica
Chuyển nhượng tự do
2023-06-18
J. Cortés
Borac Banja Luka
Chưa xác định
2023-06-15
Ž. Medved
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
K. Qose
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
V. Majdan
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
B. Petrák
Odra Opole
Chưa xác định
2023-02-13
V. Nafiu
Shkendija
Cho mượn
2023-01-09
M. Šindelář
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
P. Varga
Komárno
Chưa xác định
2023-01-01
M. Lačný
Pohronie
Chưa xác định
2022-09-27
D. Guba
Jednota Bánová
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
M. Mølvadgaard
Penafiel
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
O. Golikov
LNZ Cherkasy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Mizerák
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Voleský
Skalica
Chưa xác định
2022-07-01
M. Kira
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Šemrinec
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Moško
Púchov
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Krivák
Shkendija
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
Dairin González Mosquera
Cibao
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Dairin González Mosquera
Union Magdalena
Chưa xác định
2021-07-13
E. Matta
Slavoj Trebišov
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Šemrinec
AS Trencin
Chưa xác định
2021-07-01
M. Kira
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Guba
Senica
Chưa xác định
2021-07-01
E. Matta
Slavoj Trebišov
Chưa xác định
2021-07-01
J. Cortés
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Mølvadgaard
Stromsgodset
Chuyển nhượng tự do
2021-03-17
C. Kountouriotis
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
E. Matta
Slavoj Trebišov
Cho mượn
2021-02-08
Nikola Krčmarević
Backa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
E. Pačinda
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
J. Turík
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2020-07-28
M. Kira
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
M. Jonec
Ružomberok
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Tumma
Spartak Trnava
Chưa xác định
2019-08-21
G. Tumma
Spartak Trnava
Cho mượn
2019-08-21
Dávid Leško
Podbrezová
Chưa xác định
2019-08-01
E. Liener
Baník Sokolov
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Matta
Senica
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
