-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FK Mladost Podgorica (MLA)
FK Mladost Podgorica (MLA)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion FK Mladost
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion FK Mladost
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FK Mladost Podgorica
Tên ngắn gọn
MLA
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion FK Mladost
2022-07-01
J. Mugoša
Berane
Chưa xác định
2022-02-10
J. Mugoša
Kom
Chưa xác định
2021-07-21
M. Brnović
Radnicki 1923
Chưa xác định
2021-07-01
O. Peličić
Mladost Lješkopolje
Chưa xác định
2021-07-01
B. Roganović
Cukaricki
Chưa xác định
2021-07-01
O. Gašević
Rudar
Chưa xác định
2021-07-01
S. Joksimović
Petrovac
Chưa xác định
2021-07-01
I. Novović
Dečić
Chưa xác định
2021-07-01
Ž. Popović
Mladost Lješkopolje
Chưa xác định
2021-07-01
Stefan Spasojević
Iskra
Chưa xác định
2021-07-01
A. Škrijelj
Zeta
Chưa xác định
2021-07-01
M. Roganović
Laci
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
I. Bašić
Radnički Sr. Mitrovica
Chưa xác định
2021-02-15
Petar Vukčević
Jezero
Chưa xác định
2021-02-05
Pavle Savković
Petrovac
Chưa xác định
2021-01-27
M. Kalezić
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
M. Mamadou
Jezero
Chưa xác định
2020-10-15
N. Gluščević
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2020-09-25
Luka Merdović
Petrovac
Chưa xác định
2020-07-30
I. Bašić
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2020-07-30
M. Kalezić
Petrovac
Chưa xác định
2020-07-30
Admir Adrović
Sutjeska
Chưa xác định
2020-07-30
Petar Vukčević
Petrovac
Chưa xác định
2020-07-30
Stefan Spasojević
Iskra
Chưa xác định
2020-07-30
Ž. Popović
Kom
Chưa xác định
2020-07-30
Balša Banović
Dečić
Chưa xác định
2020-07-28
M. Milićković
Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
J. Nikolić
Mladost Lješkopolje
Chưa xác định
2020-01-22
Radomir Đalović
Grbalj
Chưa xác định
2020-01-22
B. Roganović
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2020-01-22
I. Vukčević
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2020-01-22
R. Živković
Mladost Lješkopolje
Chưa xác định
2020-01-22
Admir Adrović
Dalian Transcendence
Chưa xác định
2020-01-21
O. Peličić
Iskra
Chưa xác định
2020-01-21
V. Pavlović
Indjija
Chưa xác định
2019-07-31
I. Vukčević
Buducnost Podgorica
Cho mượn
2019-07-30
S. Perišić
Rudar
Chưa xác định
2019-07-26
Z. Divanović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
D. Ljuljanović
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
M. Bakrač
Zira
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
Z. Petrović
FK Jablonec
Chưa xác định
2019-07-01
B. Ojdanić
Schwarz-Weiß Bregenz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Luka Merdović
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Sekulić
Mladost Lješkopolje
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Radulović
Kom
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Elie Martinien Florentini Matouke Ngono
Mladost Lješkopolje
Chưa xác định
2019-07-01
Marko Pavićević
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Radomir Đalović
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
Pjeter Ljuljđuraj
Petrovac
Chưa xác định
2019-01-23
Elie Martinien Florentini Matouke Ngono
Mladost Lješkopolje
Cho mượn
2019-01-23
B. Sekulić
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2018-08-03
Ivica Jovanović
FK Trayal
Chưa xác định
2018-07-31
Marko Pavićević
FK Vozdovac
Chưa xác định
2018-07-27
Hrvoje Bukvić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2018-07-27
R. Živković
Rudar
Chưa xác định
2018-07-01
Stefan Cicmil
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Ojdanić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Deni Piranić
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Ćetković
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ivica Jovanović
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Ratković
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Bukorac
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Balša Banović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
E. Dinoša
Dečić
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Pjeter Ljuljđuraj
Zeta
Chuyển nhượng tự do
2018-06-29
Admir Adrović
Dalian Transcendence
Chuyển nhượng tự do
2018-01-29
Janko Simović
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2018-01-23
J. Nikolić
Akzhayik
Chưa xác định
2018-01-23
V. Pavlović
Grbalj
Chưa xác định
2018-01-23
Milan Đurišić
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2018-01-23
N. Vlahović
Grbalj
Chưa xác định
2018-01-23
A. Kaluđerović
Grbalj
Chưa xác định
2018-01-23
L. Ratković
RAD
Chưa xác định
2018-01-03
O. Stijepović
Sampdoria
Chưa xác định
2017-08-31
Miloš Krkotić
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-27
B. Kopitović
Kom
Chuyển nhượng tự do
2017-07-21
L. Petričević
Kom
Chuyển nhượng tự do
2017-06-16
Admir Adrović
Sukhothai FC
Chưa xác định
2017-06-09
M. Jablan
Alashkert
Chưa xác định
2017-06-01
Miloš Krkotić
Metalac GM
Chưa xác định
2017-06-01
N. Vlahović
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2017-06-01
Saša Ivanović
Mornar
Chưa xác định
2017-06-01
M. Ćetković
Partizani
Chưa xác định
2017-06-01
Stefan Cicmil
Vllaznia Shkodër
Chưa xác định
2017-02-01
V. Radenović
Lovćen
Chuyển nhượng tự do
2017-01-22
Miljan Vlaisavljević
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2017-01-22
Bojan Lazarević
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2017-01-22
I. Ivanović
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Admir Adrović
Sukhothai FC
Chưa xác định
2017-01-01
B. Kopitović
Cukaricki
Chuyển nhượng tự do
2016-12-23
B. Igumanović
Montana
Chuyển nhượng tự do
2016-07-16
Admir Adrović
Pegasus
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Vuk Martinović
OFK Beograd
Chuyển nhượng tự do
2016-06-25
M. Šćepanović
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
V. Radenović
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
S. Tomanović
Javor
Chuyển nhượng tự do
2016-06-08
D. Ljuljanović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2016-06-08
B. Boričić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2016-06-08
Bojan Lazarević
Dečić
Chuyển nhượng tự do
2016-06-08
A. Rudović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
