-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Forfar Athletic (FOR)
Forfar Athletic (FOR)
Thành Lập:
1885
Sân VĐ:
Station Park
Thành Lập:
1885
Sân VĐ:
Station Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Forfar Athletic
Tên ngắn gọn
FOR
Năm thành lập
1885
Sân vận động
Station Park
2024-10-24
Scott Reekie
Hill Of Beath Hawthorn
Cho mượn
2024-07-09
Scott Reekie
St Andrews United
Chưa xác định
2024-06-14
R. MacLean
Dumbarton
Chưa xác định
2024-03-27
C. Moore
Lochee United
Chưa xác định
2023-07-01
C. Slater
Arbroath
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
B. Armour
Stranraer
Chưa xác định
2023-06-14
M. Whatley
Montrose
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
K. Inglis
Brechin
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
S. Morrison
Queen of the South
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
James Keatings
Raith Rovers
Chưa xác định
2022-07-01
S. Anderson
Berwick Rangers
Chuyển nhượng tự do
2022-06-10
B. Armour
Alloa Athletic
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
M. Gallagher
Cliftonville FC
Chưa xác định
2021-12-16
C. Moore
Dundee
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Jamie Ness
Dundee
Chưa xác định
2021-07-01
Gary Harkins
Stenhousemuir
Chưa xác định
2021-07-01
C. Slater
Queen's Park
Chưa xác định
2021-07-01
M. Gallagher
Aberdeen
Chưa xác định
2021-05-05
C. Moore
Dundee
Chưa xác định
2021-03-09
C. Moore
Dundee
Cho mượn
2021-02-01
J. MacKenzie
Aberdeen
Chưa xác định
2021-01-11
F. Hoti
Dundee Utd
Chưa xác định
2020-10-16
F. Hoti
Dundee Utd
Cho mượn
2020-10-03
J. MacKenzie
Aberdeen
Cho mượn
2020-07-14
S. Anderson
ST Johnstone
Chuyển nhượng tự do
2020-05-01
G. Stanger
Hamilton Academical
Chưa xác định
2020-01-18
Steven James Doris
Arbroath
Chưa xác định
2020-01-10
G. Stanger
Hamilton Academical
Cho mượn
2019-07-01
J. Kirkpatrick
Alloa Athletic
Chuyển nhượng tự do
2019-01-13
R. Cunningham
Hamilton Academical
Chưa xác định
2018-09-14
R. Cunningham
Hamilton Academical
Cho mượn
2018-01-28
S. Lochhead
Dunfermline
Chưa xác định
2017-11-03
S. Lochhead
Dunfermline
Cho mượn
2017-07-01
Gavin Swankie
Arbroath
Chưa xác định
2017-07-01
D. Denholm
Arbroath
Chưa xác định
2017-07-01
T. O'Brien
Arbroath
Chưa xác định
2016-09-01
Darren Hill
Linlithgow Rose
Chưa xác định
2016-07-01
Omar Kader
Arbroath
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Ryan
Airdrie United
Chuyển nhượng tự do
2016-05-01
S. Martin
Hibernian
Chưa xác định
2016-01-14
A. Ryan
Hamilton Academical
Chưa xác định
2015-12-24
Darren Hill
Hamilton Academical
Chuyển nhượng tự do
2015-11-04
M. Rose
Aberdeen
Cho mượn
2015-10-23
S. Martin
Hibernian
Cho mượn
2015-09-01
Omar Kader
Alloa Athletic
Chuyển nhượng tự do
2015-08-20
L. Allan
Hibernian
Cho mượn
2015-07-01
T. O'Brien
Cowdenbeath
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Omar Kader
Alloa Athletic
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Dale
Brechin
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Darren Hill
Hamilton Academical
Chưa xác định
2014-06-21
O. Færø
B36 Torshavn
Chưa xác định
2013-07-01
D. Denholm
Livingston
Chưa xác định
2013-01-11
J. Craigen
Partick
Chưa xác định
2012-10-20
J. Craigen
Partick
Cho mượn
2012-09-08
O. Færø
B36 Torshavn
Chưa xác định
2012-07-25
Omar Kader
Spartans
Chưa xác định
2012-07-04
D. Denholm
Edinburgh City
Chưa xác định
2012-07-01
Gavin Swankie
Arbroath
Chưa xác định
2011-08-30
N. Low
Aberdeen
Cho mượn
2011-08-01
J. Shaughnessy
Aberdeen
Cho mượn
2010-12-15
S. Allan
Dundee Utd
Chưa xác định
2010-10-01
S. Allan
Dundee Utd
Cho mượn
2009-01-10
K. Watson
Dundee Utd
Cho mượn
2008-08-20
J. Russell
Dundee Utd
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
