-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fram Reykjavik (FRA)
Fram Reykjavik (FRA)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Framvöllur
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Framvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fram Reykjavik
Tên ngắn gọn
FRA
Năm thành lập
1908
Sân vận động
Framvöllur
210215
Haukur Baldvinsson
Sparta-KT
Chưa xác định
210213
Sam Tillen
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
210213
Haukur Baldvinsson
Breidablik
Chưa xác định
2024-04-24
H. Ásgrímsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2024-04-24
Þ. Guðjónsson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-03-18
A. Elísson
Breidablik
Chưa xác định
2024-02-15
Arnór Aðalsteinsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
K. Chopart
KR Reykjavik
Chưa xác định
2024-02-01
A. Jóhannsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
K. McLagan
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
A. Hafsteinsson
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
A. Arnarson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Jóhannsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Elísson
Breidablik
Chưa xác định
2023-02-02
O. Sigurjónsson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
I. Þorláksson
IA Akranes
Chưa xác định
2023-01-01
J. Yendis
CD Hermanos Colmenarez
Cho mượn
2022-07-06
B. Guðjónsson
Stjarnan
Chưa xác định
2022-07-01
A. Ormarsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-06-29
A. Þorláksson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2022-05-07
A. Albertsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2022-04-19
D. Tshiembe
Vendsyssel FF
Chưa xác định
2022-03-29
J. Pohl
AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
K. McLagan
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Tiago Fernandes
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
H. Ásgrímsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2022-02-17
J. Yendis
CD Hermanos Colmenarez
Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
A. Aðalsteinsson
Breidablik
Chưa xác định
2021-10-16
M. Þórðarson
Njardvik
Chưa xác định
2021-07-01
M. Ellertsson
Spal
Chưa xác định
2021-06-22
D. Bjarkason
Úlfarnir
Chưa xác định
2021-06-22
H. Hardarson
Úlfarnir
Chưa xác định
2021-05-13
M. Þórðarson
Njardvik
Cho mượn
2021-05-04
Danny Sean Guthrie
Walsall
Chuyển nhượng tự do
2021-04-23
G. Magnússon
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-19
M. Dagbjartsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2021-02-19
Hilmar Freyr Bjartþórsson
Leiknir F.
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
U. Ingvarsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Ó. Jónsson
Grotta
Chưa xác định
2021-02-18
I. Þorláksson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2021-02-18
A. Bergmann
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
R. Daníelsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Geirsson
Úlfarnir
Chưa xác định
2020-08-24
A. Albertsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-08-24
K. McLagan
Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-06-06
T. Geirsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2020-06-03
A. Aðalsteinsson
Breidablik
Cho mượn
2020-02-22
H. Guðjónsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
D. Bjarkason
Úlfarnir
Chưa xác định
2019-10-17
Óli Anton Bieltvedt
Úlfarnir
Chưa xác định
2019-07-10
H. Hlödversson
Breidablik
Chưa xác định
2019-07-06
G. Gunnarsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-07-06
Ó. Ólafsson
Breidablik
Chưa xác định
2019-05-10
Baldur Olsen
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2019-04-01
Óli Anton Bieltvedt
Úlfarnir
Cho mượn
2019-04-01
D. Bjarkason
Úlfarnir
Chưa xác định
2019-02-21
Hilmar Freyr Bjartþórsson
Leiknir F.
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Atli Gunnar Guðmundsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Dino Gavrić
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Ó. Ólafsson
Breidablik
Cho mượn
2019-02-01
M. Jakimoski
Makedonija GjP
Chưa xác định
2018-07-31
K. Björnsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-31
Jökull Steinn Ólafsson
Einherji
Chưa xác định
2018-04-07
A. Harðarson
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2018-03-13
Fred Saraiva
São Paulo RS
Chưa xác định
2018-03-09
Í. Antonsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2018-02-28
Marcus Vinicius Mendes Vieira
Zaria Balti
Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
I. Þorláksson
Haukar
Chưa xác định
2018-02-21
M. Jakimoski
Makedonija GjP
Chưa xác định
2018-02-16
Tiago Fernandes
Benfica Castelo Branco
Chưa xác định
2018-01-06
Heiðar Geir Júlíusson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Marteinsson
Magni
Chưa xác định
2018-01-01
Sigurpáll Melberg Pálsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2017-07-22
S. Smidt
Grindavik
Chưa xác định
2017-04-19
A. Þorláksson
Kári
Chưa xác định
2017-04-18
H. Hlödversson
Breidablik
Cho mượn
2017-04-06
K. Marteinsson
Magni
Cho mượn
2017-04-01
G. Magnússon
Keflavik
Chưa xác định
2017-02-28
I. Sigurðsson
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2017-02-22
H. Þrastarson
Selfoss
Chưa xác định
2017-02-21
Arnar Sveinn Geirsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-21
Hilmar Þór Hilmarsson
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2017-02-21
S. Smidt
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
Bojan Stefán Ljubicic
Fjolnir
Chưa xác định
2017-02-10
Høgni Madsen
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Sigurður Kristján Friðriksson
Leiknir F.
Chưa xác định
2016-08-01
Bojan Stefán Ljubicic
Keflavik
Chưa xác định
2016-08-01
M. Paponja
Imotski
Chưa xác định
2016-08-01
I. Jónsson
Fjardabyggd
Chưa xác định
2016-04-27
I. Parlov
Inter Zapresic
Chưa xác định
2016-04-27
Ivan Bubalo
Dugopolje
Chưa xác định
2016-04-26
H. Lárusson
Fjolnir
Chưa xác định
2016-04-01
Arnar Sveinn Geirsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2016-03-05
Alexander Aron Davorsson
Afturelding
Chưa xác định
2016-02-25
M. Paponja
Imotski
Chưa xác định
2016-02-22
A. Jónsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2016-02-22
H. Þrastarson
Fjardabyggd
Chưa xác định
2016-02-22
I. Sigurðsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2016-02-22
Sigurður Hrannar Björnsson
Höttur
Chưa xác định
2016-02-22
Hilmar Þór Hilmarsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
