-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FSV Zwickau (ZWI)
FSV Zwickau (ZWI)
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
GGZ Arena
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
GGZ Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FSV Zwickau
Tên ngắn gọn
ZWI
Năm thành lập
1912
Sân vận động
GGZ Arena
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Regionalliga - Nordost
Tháng 08/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 09/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 10/2025
Regionalliga - Nordost
BXH Regionalliga - Nordost
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
13 | 20 | 34 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
13 | 19 | 30 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
13 | 9 | 27 |
| 04 |
Altglienicke
|
13 | 7 | 26 |
| 05 |
Hallescher FC
|
13 | 5 | 23 |
| 06 |
Luckenwalde
|
13 | 2 | 23 |
| 07 |
FSV Zwickau
|
13 | 0 | 21 |
| 08 |
BFC Preussen
|
13 | -2 | 19 |
| 09 |
Chemnitzer FC
|
13 | -1 | 18 |
| 10 |
Magdeburg II
|
13 | 8 | 17 |
| 11 |
SV Babelsberg 03
|
13 | -1 | 15 |
| 12 |
BFC Dynamo
|
13 | -5 | 15 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
13 | -6 | 12 |
| 14 |
Hertha BSC U21
|
13 | -10 | 12 |
| 15 |
BSG Chemie Leipzig
|
13 | -7 | 10 |
| 16 |
Greifswalder FC
|
13 | -8 | 8 |
| 17 |
Eilenburg
|
13 | -14 | 7 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
13 | -16 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
A. Startsev
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
M. Sprang
Phönix Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2023-08-13
M. Zimmermann
Auerbach
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
B. Leneis
FC Augsburg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
K. Senkbeil
SGV Freiberg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Brinkies
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Göbel
Borussia Dortmund II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Baumann
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Engelhardt
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Ziegele
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
2023-07-01
J. Schneider
VfB Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Syhre
Greifswalder FC
Chưa xác định
2023-01-24
J. Schneider
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2022-09-16
M. Engelhardt
Maritzburg Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-08-16
F. Kusić
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
J. Löhmannsröben
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
L. Lokotsch
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
M. Starke
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Wimmer
LASK Juniors
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Nkansah
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Ziegele
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Reinthaler
SV Wehen
Chưa xác định
2022-07-01
M. Hilßner
Coventry
Chưa xác định
2022-07-01
M. Kamenz
Greifswalder FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Herrmann
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
A. Syhre
Hallescher FC
Chưa xác định
2022-01-25
M. Hilßner
Coventry
Cho mượn
2021-09-10
F. Drinkuth
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2021-09-01
M. Hehne
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2021-08-31
M. Jansen
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
P. Göbel
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Wolfram
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2021-07-01
M. Schröter
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Reinthaler
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Baumann
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Stanić
FC Augsburg
Chưa xác định
2021-07-01
N. Miatke
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2021-07-01
A. Sušac
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Jensen
Karlsruher SC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Butzen
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Odabas
VfR Aalen
Chưa xác định
2021-01-27
L. Lokotsch
Livingston
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
G. Wegkamp
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2020-09-21
S. Nkansah
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
M. Wolfram
FC Ingolstadt 04
Cho mượn
2020-09-07
M. Starke
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
S. Wimmer
Lask Juniors Linz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
J. Stanić
FC Augsburg
Cho mượn
2020-08-01
J. Dörfler
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2020-08-01
S. Härtel
Erzgebirge Aue
Chưa xác định
2020-08-01
E. Huth
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2020-08-01
F. Viteritti
Wacker Innsbruck
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
J. Mäder
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
F. Drinkuth
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
Christian Bickel
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-19
R. Lange
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
M. Kühl
Auerbach
Chưa xác định
2020-01-31
J. Dörfler
SC Paderborn 07
Cho mượn
2019-08-29
N. Antonitsch
FC Ingolstadt 04
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
S. Wimmer
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Kartalis
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Barylla
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Jensen
F91 Dudelange
Chưa xác định
2019-07-01
M. Hauptmann
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2019-07-01
C. Handke
1. FC Magdeburg
Chưa xác định
2019-07-01
E. Huth
1. FC Kaiserslautern
Cho mượn
2019-07-01
F. Viteritti
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nico Beyer
BAK '07
Chưa xác định
2019-07-01
Pedro Manolo Rodas Steeg
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Sorge
Türkgücü-Ataspor
Chưa xác định
2019-07-01
L. Lauberbach
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Bonga
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Härtel
Erzgebirge Aue
Cho mượn
2019-07-01
G. Wegkamp
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2019-07-01
A. Odabas
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
2019-07-01
M. Hehne
Hannover 96
Chưa xác định
2019-02-20
D. Gremsl
SKU Amstetten
Chưa xác định
2019-01-28
M. Gaines
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2018-10-17
Jonas Acquistapace
Verl
Chưa xác định
2018-07-19
A. Kartalis
SpVgg Greuther Fürth
Chuyển nhượng tự do
2018-07-07
A. Öztürk
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Koch
Oberlausitz Neugersdorf
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Schnabel
Schalding-Heining
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Cichos
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Christian Bickel
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Nico Beyer
Hertha BSC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Bahn
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Bonga
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Kamenz
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Hoffmann
SSV Jahn Regensburg
Cho mượn
2018-07-01
J. Washausen
Hallescher FC
Chưa xác định
2018-07-01
B. Gaul
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ronny Garbuschewski
BFC Dynamo
Chưa xác định
2018-07-01
D. Ferfelis
Wormatia Worms
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Tekerci
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Lauberbach
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Mäder
ZFC Meuselwitz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Reinhardt
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Göbel
Wacker Nordhausen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Odabas
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
