-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Gimpo Citizen (GIM)
Gimpo Citizen (GIM)
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Gimpo Stadium
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Gimpo Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gimpo Citizen
Tên ngắn gọn
GIM
Năm thành lập
2013
Sân vận động
Gimpo Stadium
2025-01-01
Lee Hyeon-Il
Gyeongju HNP
Chưa xác định
2024-07-01
Lee Hyeon-Il
Gyeongju HNP
Cho mượn
2024-02-08
Seo Bo-Min
Seoul E-Land FC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
Kim Won-Gun
Cheongju
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
Kim Sung-Ju
Asan Mugunghwa
Chưa xác định
2024-01-26
Lee Hyeon-Il
Pohang Steelers
Chưa xác định
2024-01-23
L. Pllana
Jeonnam Dragons
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Son Jeong-Hyeon
Gyeongnam FC
Chưa xác định
2024-01-19
Son Suk-Yong
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2024-01-18
Juninho Rocha
Asan Mugunghwa
Chưa xác định
2024-01-11
Bruno Paraíba
FC Anyang
Chưa xác định
2024-01-09
Kim Joon-Hyung
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2024-01-09
Kim Chae-Woon
Ansan Greeners
Chưa xác định
2024-01-06
P. González
Deportivo Maldonado
Chưa xác định
2024-01-03
Kim Tae-Han
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
Park Kwang-Il
Seongnam FC
Chưa xác định
2023-04-01
Park Kwang-Il
Gyeongnam FC
Chưa xác định
2023-02-16
Juninho Rocha
Rentistas
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
L. Mina
Macara
Chưa xác định
2023-01-16
Bae Jae-Woo
Seoul E-Land FC
Chưa xác định
2023-01-13
Kim Min-Ho
Ansan Greeners
Chưa xác định
2023-01-13
Jang Yun-Ho
Jeonbuk Motors
Chưa xác định
2023-01-06
P. González
Liverpool Montevideo
Chưa xác định
2023-01-04
Ryu Eon-Jae
Siheung Citizen
Chưa xác định
2023-01-01
Park Jae-Woo
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2023-01-01
Yang Jun-Ah
Gangneung City
Chưa xác định
2022-07-15
Kim Soo-Beom
Jeonnam Dragons
Chưa xác định
2022-07-14
Kim Keun-Bae
Jeju United FC
Cho mượn
2022-07-01
Hwang Do-Yeon
Sukhothai FC
Chưa xác định
2022-03-25
Kim Soo-Beom
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Lim Jae-Hyuk
Ansan Greeners
Chưa xác định
2022-02-15
Kim Jin-Young
Hwaseong
Chưa xác định
2022-02-15
Park Jae-Woo
Pohang Steelers
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Ho-Bin Lee
Daejeon Citizen
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Choi Jae-Hun
Seoul E-Land FC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Kim Keun-Bae
Seongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Bon-Sang Ku
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2022-01-19
Eui-Hyuk Han
Yangju Citizen
Chưa xác định
2022-01-10
Dae-Han Park
FC Anyang
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Seul-Chan Lee
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2022-01-01
Sang-Hoon Jeon
Jinju Citizen
Chưa xác định
2022-01-01
Sung-Eun Na
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
Song Jin-Kyu
Ansan Greeners
Chưa xác định
2021-07-02
Ye-Sung Kim
Ansan Greeners
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
Seul-Chan Lee
Daejeon Citizen
Cho mượn
2021-06-28
Eui-Hyuk Han
Gyeongju Citizen
Chưa xác định
2021-03-01
Min-Jae Kang
Yangju Citizen
Chưa xác định
2021-02-25
Kim Tae-Han
Daegu FC
Chưa xác định
2021-01-12
Park Han-Keun
Asan Mugunghwa
Chưa xác định
2021-01-01
Ayumu Tachibana
Sagamihara
Chưa xác định
2021-01-01
Lee Jae-Kwon
Gangwon FC
Chưa xác định
2021-01-01
Son Suk-Yong
Seoul E-Land FC
Chưa xác định
2021-01-01
Kim Jin-Young
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2021-01-01
Lee Yong
Suwon City FC
Chưa xác định
2021-01-01
Sang-Hoon Jeon
Busan Transportation
Chưa xác định
2020-07-03
Ho-Jun Son
Ulsan Hyundai FC
Chưa xác định
2020-07-01
Park Han-Keun
Jeju United FC
Chưa xác định
2020-07-01
Min-Jae Kang
Suwon City FC
Chưa xác định
2020-07-01
Su-Chang Park
Gimhae City
Chưa xác định
2020-01-01
Kim Won-Il
Jeju United FC
Chưa xác định
2020-01-01
Jo Sang-Beom
Suwon City FC
Chưa xác định
2020-01-01
Ye-Sung Kim
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2020-01-01
Dong-Chan Kim
Suwon City FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
18:00
18:30
19:00
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
