-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
GKS Katowice
GKS Katowice
Thành Lập:
1964
Sân VĐ:
Stadion ul. Bukowa
Thành Lập:
1964
Sân VĐ:
Stadion ul. Bukowa
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá GKS Katowice
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1964
Sân vận động
Stadion ul. Bukowa
2024-08-05
C. Alemán
Manta FC
Chưa xác định
2024-07-24
R. Strączek
Bordeaux
Chưa xác định
2024-07-23
B. Nowak
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2024-07-09
A. Czerwiński
Lech Poznan
Chưa xác định
2024-07-04
S. Milewski
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
A. Zreľák
Warta Poznań
Chưa xác định
2024-06-24
L. Klemenz
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2024-06-20
Borja Galán
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
M. Kuusk
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
R. Figiel
Lechia Zielona Góra
Chuyển nhượng tự do
2023-09-20
C. Alemán
Aucas
Chưa xác định
2023-07-01
M. Urynowicz
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Dudziński
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2023-07-01
M. Roginić
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2023-06-24
A. Danek
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
M. Mak
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2023-06-19
A. Komor
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
S. Bergier
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2022-07-01
A. Woźniak
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
D. Dudziński
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2022-06-17
M. Wasielewski
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2022-06-13
J. Arak
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
M. Roginić
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
S. Kiebzak
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Samiec-Talar
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2021-08-05
Bartosz Marchewka
Śląsk Wrocław II
Chưa xác định
2021-08-02
P. Samiec-Talar
Slask Wroclaw
Cho mượn
2021-07-20
Dominik Bronisławski
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2021-07-01
A. Frańczak
Wieczysta Kraków
Chưa xác định
2021-07-01
O. Repka
Pogoń Siedlce
Chưa xác định
2021-07-01
D. Kudła
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2021-01-18
R. Figiel
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Szymon Frankowski
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
J. Habusta
Třinec
Chưa xác định
2020-08-15
B. Jaroszek
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
Łukasz Wroński
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
D. Rumin
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
S. Kiebzak
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2020-08-01
K. Michalski
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Kiebzak
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2020-06-02
D. Pavlas
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2020-02-07
K. Tabiś
Odra Opole
Chưa xác định
2020-01-22
M. Dampc
ŁKS Łódź
Cho mượn
2020-01-22
D. Rumin
SKRA Częstochowa
Cho mượn
2019-07-31
K. Baran
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2019-07-26
M. Kamiński
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
David Añón
Coruxo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
Mariusz Józef Pawełek
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
S. Kiebzak
Cracovia Krakow
Cho mượn
2019-07-11
B. Poczobut
Widzew Łódź
Chưa xác định
2019-07-09
Mateusz Mączyński
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Michalski
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Łyszczarz
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2019-07-01
Rafał Remisz
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Śpiączka
Nieciecza
Chưa xác định
2019-07-01
W. Lisowski
Stal Mielec
Chưa xác định
2019-07-01
Łukasz Wroński
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Puchacz
Lech Poznan
Chưa xác định
2019-02-28
Bartosz Marchewka
Rozwój Katowice
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
J. Habusta
Odra Opole
Chưa xác định
2019-01-29
A. Jędrych
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2019-01-22
Callum Rzonca
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2019-01-22
Radek Dejmek
Pafos
Chưa xác định
2019-01-15
D. Michalik
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
W. Słomka
Wisla Krakow
Chưa xác định
2018-09-03
B. Śpiączka
Nieciecza
Cho mượn
2018-08-31
T. Puchacz
Lech Poznan
Cho mượn
2018-08-17
A. Woźniak
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2018-08-16
J. Wawrzyniak
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
T. Mokwa
Piast Gliwice
Chưa xác định
2018-07-26
David Añón
Pontevedra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-03
G. Goncerz
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Ł. Zejdler
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Prokić
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Klemenz
Jagiellonia
€ 60K
Chuyển nhượng
2018-07-01
A. Łyszczarz
Slask Wroclaw
Cho mượn
2018-07-01
Mariusz Józef Pawełek
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Abramowicz
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Rafał Remisz
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2018-07-01
G. Piesio
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Baran
Nieciecza
Chưa xác định
2018-07-01
W. Lisowski
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2018-07-01
B. Kalinkowski
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Słaby
Nieciecza
Chưa xác định
2018-07-01
D. Michalik
Olimpia Grudziądz
Chưa xác định
2018-07-01
D. Rumin
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2018-07-01
K. Tabiś
Rozwój Katowice
Chưa xác định
2018-03-01
Paweł Szołtys
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2018-02-28
K. Słaby
Nieciecza
Cho mượn
2018-02-22
P. Šulek
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2018-01-26
J. Yunis
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2018-01-26
B. Poczobut
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2018-01-01
Paweł Szołtys
Rozwój Katowice
Chưa xác định
2017-08-16
P. Šulek
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2017-08-08
Paweł Szołtys
Rozwój Katowice
Cho mượn
2017-08-03
O. Skrzecz
Slask Wroclaw
Cho mượn
2017-07-28
O. Práznovský
Luch-Energiya
Chuyển nhượng tự do
2017-07-25
S. Duda
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2017-07-19
J. Yunis
Sigma Olomouc
Cho mượn
2017-07-13
W. Słomka
Wisla Krakow
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
