-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Glentoran (GLE)
Glentoran (GLE)
Thành Lập:
1882
Sân VĐ:
BetMcLean Oval
Thành Lập:
1882
Sân VĐ:
BetMcLean Oval
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Glentoran
Tên ngắn gọn
GLE
Năm thành lập
1882
Sân vận động
BetMcLean Oval
2025-06-14
N. McGinn
Morton
Chưa xác định
2024-08-30
N. McGinn
Morton
Cho mượn
2024-08-30
D. Amos
Grimsby
Chuyển nhượng tự do
2024-08-24
K. Lyons-Foster
AFC Hornchurch
Chưa xác định
2024-07-23
A. Mills
Ostersunds FK
Chưa xác định
2024-07-18
D. Connolly
Bohemians
Chưa xác định
2024-07-16
R. Donnelly
Cliftonville FC
Chưa xác định
2024-07-01
D. O'Connor
Hamilton Academical
Chưa xác định
2024-07-01
B. Burns
Galway United
Chưa xác định
2024-07-01
J. Ogedi-Uzokwe
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. McCartan
Portadown
Chưa xác định
2024-07-01
L. McCullough
Carrick Rangers
Chưa xác định
2024-07-01
A. McCarey
Portadown
Chưa xác định
2024-06-15
R. Donnelly
Newington Youth
Chưa xác định
2024-01-31
R. Donnelly
Newington Youth
Cho mượn
2024-01-10
S. Murray
Cork City
Cho mượn
2023-08-31
M. Argyrides
H&W Welders
Chưa xác định
2023-08-01
D. Cole
Coleraine FC
Chưa xác định
2023-07-09
H. Plum
Bsk Bijelo Brdo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
F. Sule
Larne
Chưa xác định
2023-07-01
D. O'Connor
Ayr Utd
Chưa xác định
2023-07-01
A. Roy
East Kilbride
Chưa xác định
2023-06-11
D. Cole
Dungannon Swifts
Chưa xác định
2023-06-10
M. Argyrides
H&W Welders
Chưa xác định
2023-06-01
A. Roy
Morton
Chưa xác định
2023-01-31
J. Ogedi-Uzokwe
Bohemians
Chưa xác định
2023-01-10
A. Roy
Morton
Cho mượn
2023-01-09
N. McGinn
Dundee
Chưa xác định
2023-01-01
M. Argyrides
H&W Welders
Cho mượn
2022-08-11
D. Cole
Dungannon Swifts
Cho mượn
2022-07-01
D. Powers
Orange County SC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Bigirimana
Young Africans
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. McDaid
Linfield
Chuyển nhượng tự do
2022-06-13
M. Argyrides
Larne
Chưa xác định
2022-06-09
R. Brown
Glenavon FC
Chưa xác định
2022-06-09
A. Roy
Queen of the South
Chưa xác định
2022-03-02
D. Powers
Orange County SC
Chưa xác định
2022-01-01
D. Cole
Derry City
Chưa xác định
2022-01-01
S. Murray
Dundalk
Chưa xác định
2021-08-24
R. Brown
Ballinamallard United
Cho mượn
2021-08-12
D. Coleing
Lincoln Red Imps FC
Cho mượn
2021-08-09
B. Burns
Barrow
Chưa xác định
2021-08-02
S. McCartan
Ballymena United
Chưa xác định
2021-07-27
J. McDonagh
Cliftonville FC
Chưa xác định
2021-07-27
A. McCarey
Cliftonville FC
Chưa xác định
2021-07-22
D. Gorman
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2021-06-19
K. Cowan
Dungannon Swifts
Chưa xác định
2021-01-03
B. Burns
Barrow
Chưa xác định
2020-10-20
E. van Overbeek
De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2020-10-03
B. Burns
Barrow
Cho mượn
2020-09-30
N. Kerr
Portadown
Chưa xác định
2020-09-02
D. Gorman
Leyton Orient
Chưa xác định
2020-08-11
D. Coleing
Europa
Chưa xác định
2020-08-11
G. Bigirimana
Solihull Moors
Chưa xác định
2020-08-10
Marijan Antolović
HNK Cibalia
Chưa xác định
2020-08-01
J. McDonagh
Derry City
Chưa xác định
2020-08-01
L. McCullough
Tranmere
Chưa xác định
2020-08-01
R. Brown
Institute
Chưa xác định
2020-08-01
Navid Nasseri
Linfield
Chưa xác định
2020-07-14
Deivydas Matulevičius
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
Deivydas Matulevičius
Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2020-01-31
John Herron
Larne
Chưa xác định
2020-01-31
R. Donnelly
Cliftonville FC
Chưa xác định
2019-12-10
K. Cowan
Finn Harps
Chưa xác định
2019-10-03
Navid Nasseri
Gillingham
Chuyển nhượng tự do
2019-08-06
E. van Overbeek
Telstar
Chưa xác định
2019-07-29
Thomas Byrne
Drogheda United
Chưa xác định
2019-07-28
Patrick McClean
Derry City
Chưa xác định
2019-07-06
H. Plum
NK Osijek
Chưa xác định
2019-07-06
Marijan Antolović
NK Osijek
Chưa xác định
2019-01-01
Alex Joseph O'Hanlon
Shelbourne
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
John Herron
Raith Rovers
Chưa xác định
2018-08-17
Sam Byrne
Dundalk
Cho mượn
2018-01-31
Alex Joseph O'Hanlon
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2017-08-15
R. McDaid
York
Chưa xác định
2017-07-22
N. Kerr
Stevenage
Chưa xác định
2015-08-21
J. Stewart
Swindon Town
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
