-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Thành Lập:
2004
Sân VĐ:
Iwagin Stadium
Thành Lập:
2004
Sân VĐ:
Iwagin Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Grulla Morioka
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2004
Sân vận động
Iwagin Stadium
2024-03-07
Lee Yong-Jick
FC Anyang
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Jang Hyun-Soo
Daejeon Korail
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
M. Tashiro
Sagamihara
Chưa xác định
2024-01-22
R. Niizato
Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Tanno
Tochigi SC
Chưa xác định
2024-01-22
R. Fujimura
Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2024-01-22
S. Takahashi
V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
D. Kogure
Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Tajiri
Parceiro Nagano
Chưa xác định
2024-01-22
T. Ōkubo
Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Fukahori
Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2024-01-08
R. Ishida
FC Gifu
Chưa xác định
2024-01-08
K. Tokura
V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Kai
FC Gifu
Chưa xác định
2023-09-01
D. Nishi
Consadole Sapporo
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
K. Fukatsu
Machida Zelvia
Chưa xác định
2023-01-14
Brenner
Prachuap
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Muta
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Douglas
Consadole Sapporo
Cho mượn
2023-01-09
M. Tashiro
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Tanno
Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2023-01-07
R. Fujimura
Consadole Sapporo
Chưa xác định
2023-01-01
H. Komatsu
Gyeongju HNP
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Nakamura
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Kai
FC Gifu
Chưa xác định
2022-01-09
Kodai Fujii
Vanraure Hachinohe
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Jang Hyun-Soo
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2022-01-01
H. Komatsu
Montedio Yamagata
Cho mượn
2021-03-01
Masahito Onoda
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2021-02-05
Yong-Thae Han
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2021-01-13
Takuma Takeda
Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Yuki Ogaki
Nagoya Grampus
Chưa xác định
2021-01-01
Kazuhito Kishida
Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2020-08-26
Michael
Vasalund
Chưa xác định
2020-08-24
S. Sasaki
Kashima
Cho mượn
2020-03-27
K. Hashimoto
Orange County SC
Chưa xác định
2020-01-31
Kyosuke Goto
Ventforet Kofu
Cho mượn
2020-01-28
Kazuhito Kishida
Renofa Yamaguchi
Cho mượn
2020-01-27
Taisuke Nakamura
Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-01-09
Michael
Linköping City
Chưa xác định
2020-01-04
S. Shimohata
Kyoto Sanga
Chưa xác định
2020-01-04
Kodai Fujii
Machida Zelvia
Chưa xác định
2020-01-04
Shun Morishita
Jubilo Iwata
Chưa xác định
2020-01-04
Tomoyuki Suzuki
Tokyo Verdy
Chưa xác định
2019-08-19
Yuki Ogaki
Nagoya Grampus
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
