-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
GVVV Veenendaal
GVVV Veenendaal
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Sportpark Panhuis (GVVV)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Sportpark Panhuis (GVVV)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá GVVV Veenendaal
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Sportpark Panhuis (GVVV)
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-06-24
D. Chiazor
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
L. George
Vvsb
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. López
TEC
Chưa xác định
2023-07-01
T. Brinkman
FC Lisse
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
T. Brinkman
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
A. Berenstein
Telstar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
B. Maguire
Den Bosch
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Haouat
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Richard
JOS Watergraafsmeer
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Jansen
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Patrick
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. El Idrissi
TEC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. ten Teije
TEC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
A. El Idrissi
Kalamata
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. de Graaf
VVOG
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. van der Voort
SteDoCo
Chưa xác định
2021-07-01
J. Bitter
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Patrick
DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Steven Theunissen
PSV Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Wilco den Hartog
DUNO
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
W. Goeman
Westlandia
Chưa xác định
2020-07-01
H. Haouat
NEC Nijmegen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Damiano Schet
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Laghmouchi
TEC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
M. Bendadi
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2019-08-08
Berry Powel
DVS 33 Ermelo
Chưa xác định
2019-07-01
Tom Oostinjen
Spakenburg
Chưa xác định
2019-07-01
Damiano Schet
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Philip Ties
Spakenburg
Chưa xác định
2019-07-01
Roy Terschegget
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
W. Goeman
Vvsb
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
M. Bendadi
FC Lienden
Chưa xác định
2017-07-01
F. Tervoert
Katwijk
Chưa xác định
2017-07-01
G. Janssen
Hercules
Chưa xác định
2017-07-01
J. de Graaf
VVOG
Chưa xác định
2017-02-03
S. Laghmouchi
AFC Eskilstuna
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
O. Pilon
Spakenburg
Chưa xác định
2014-07-01
Tom Oostinjen
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. de Leeuw
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Tom Oostinjen
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
T. Adnane
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
J. Jansen
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
