-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Gyori ETO FC (GYO)
Gyori ETO FC (GYO)
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
ETO Park
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
ETO Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gyori ETO FC
Tên ngắn gọn
GYO
Năm thành lập
1904
Sân vận động
ETO Park
2024-08-27
F. Kaša
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
W. Sahli
Radnicki 1923
Chưa xác định
2024-08-08
S. Petráš
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
Boschilia
Operario-PR
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
E. Bitri
Valerenga
Chưa xác định
2024-01-31
Boschilia
Coritiba
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
E. Gyurákovics
Dunajska Streda
Chưa xác định
2024-01-23
E. Pap
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Viktor Vadász
Mezőörs
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
N. Lukić
Changchun Yatai
Chuyển nhượng tự do
2023-09-16
D. Boldor
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
B. Kiss
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
F. Fodor
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2023-07-07
Y. Toma
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Bumba
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Anton
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Fadgyas
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Szépe
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Z. Óvári
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Pap
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Babati
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2023-07-01
B. Kiss
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
B. Csonka
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
P. Bacsa
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
N. Morínigo
Sportivo Ameliano
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
M. Vitális
Dunajska Streda
Chưa xác định
2022-09-01
D. Forgács
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
I. Berki
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
István Ádám Kovács
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
B. Babati
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2022-07-15
Á. Kovácsik
Fehérvár FC
Cho mượn
2022-07-01
D. Pálfi
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Múcska
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Bagi
Bruck/Leitha
Chưa xác định
2022-06-23
B. Kiss
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
Kornél Kulcsár
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Vasyl Vasilyevich Vashkeba
Komárno
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
R. Vernes
Vasas
Cho mượn
2021-08-15
M. Vukasović
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2021-07-29
A. Fejes
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
B. Csonka
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Gyurákovics
Šamorín
Chưa xác định
2021-07-01
F. Fodor
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Óvári
Pécsi MFC
Chưa xác định
2021-07-01
P. Bacsa
Ujpest
Chưa xác định
2021-07-01
T. Fadgyas
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2021-07-01
I. Vankó
Budaörs
Chưa xác định
2021-07-01
B. Gundel-Takács
Fehérvár FC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Temesvári
Budapest Honved
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Toma
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2021-07-01
Tony Markos Kanalos
Dorogi FC
Chưa xác định
2021-07-01
Szabolcs Barna
MTK Budapest
Chưa xác định
2021-07-01
B. Vári
Szeged 2011
Chưa xác định
2021-07-01
T. Egerszegi
III. Kerületi TUE
Chưa xác định
2021-07-01
D. Pálfi
Gyirmot SE
Chưa xác định
2021-07-01
S. Szuhodovszki
MTK Budapest
Chưa xác định
2021-07-01
Kornél Kulcsár
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Májer
Budapest Honved
Chưa xác định
2021-02-27
M. Vukasović
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
T. Egerszegi
Paks
Chưa xác định
2021-01-04
G. Dvorschák
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
I. Berki
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
T. Horváth
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
B. Gaál
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
Á. Simon
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
Gyula Forró
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
B. Gundel-Takács
Fehérvár FC
Cho mượn
2020-07-22
M. Májer
Budapest Honved
Cho mượn
2020-07-17
Z. Horváth
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
M. Vukasović
Csakvar
Chưa xác định
2020-07-14
Botond Király
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-13
I. Vankó
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2020-07-03
O. Kalmár
Vasas
Chưa xác định
2020-07-02
B. Lovrencsics
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Simon
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Temesvári
Budapest Honved
Cho mượn
2020-07-01
Zoltán Lipták
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Szuhodovszki
MTK Budapest
Cho mượn
2020-07-01
B. Kun
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
O. Kalmár
Vasas
Chưa xác định
2020-02-14
Á. Dobos
Fortuna Sittard
Cho mượn
2020-02-14
O. Kalmár
Vasas
Cho mượn
2020-02-10
A. Fejes
Paks
Chưa xác định
2020-01-31
P. Gránicz
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
S. Hidi
Vasas
Chưa xác định
2020-01-28
T. Priskin
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
B. Gaál
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
Á. Simon
Paks
Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
R. Szánthó
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2020-01-17
A. Simon
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
M. Kiss
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
Z. Tar
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-05
B. Tömösvári
Budapest Honved
Cho mượn
2020-01-01
Márk Simon
Paks
Chưa xác định
2019-09-15
B. Koszó
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
Dániel Norbert Völgyi
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
G. Gengeliczki
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-08-02
Péter Rengel
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
G. Szalánszki
VAC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
Z. Horváth
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
