12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1928
Sân VĐ: Levita Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Hapoel Kfar Saba
Tên ngắn gọn HAP
Năm thành lập 1928
Sân vận động Levita Stadium
2024-07-23
D. Tweh
Dinamo Brest Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
D. Tweh
FC Botosani FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
O. Ben Harush
Ashdod Ashdod
Chưa xác định
2023-07-25
O. Ben Harush
Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
A. Crăciun
Puszcza Niepołomice Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
O. Marshal
Hapoel Umm al-Fahm Hapoel Umm al-Fahm
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Bagayoko
Ashdod Ashdod
Chưa xác định
2022-07-01
A. Crăciun
Tsarsko Selo Tsarsko Selo
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
M. Bagayoko
Ashdod Ashdod
Cho mượn
2021-08-18
S. Atanda
Prishtina Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
D. Šimkus
Səbail Səbail
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
F. Hasani
Gyirmot SE Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Cissoko
dalkurd FF dalkurd FF
Chưa xác định
2021-02-10
F. Hasani
Diosgyori VTK Diosgyori VTK
Chưa xác định
2021-02-10
J. Hopcutt
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
Chưa xác định
2021-02-07
M. Omoh
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Ahi Nazareth
Chưa xác định
2021-01-29
G. Koffie
Indy Eleven Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
D. Šimkus
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
K. Cissoko
dalkurd FF dalkurd FF
Cho mượn
2020-08-25
M. Omoh
Politehnica Iasi Politehnica Iasi
Chưa xác định
2020-08-24
B. Traorè
FC ST. Gallen FC ST. Gallen
Chưa xác định
2020-08-01
G. Fochive
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
R. Vernes
Vasas Vasas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-19
L. Kizito
Shakhter Karagandy Shakhter Karagandy
Chưa xác định
2019-09-01
G. Koffie
Al Fahaheel Al Fahaheel
Chưa xác định
2019-08-01
B. Traorè
Teuta Durrës Teuta Durrës
Chưa xác định
2019-07-01
S. Atanda
Partizani Partizani
Chưa xác định
2019-07-01
R. Vernes
Diosgyori VTK Diosgyori VTK
Chưa xác định
2019-03-11
N. Haikin
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Chưa xác định
2018-08-01
Dušan Matović
FC Minsk FC Minsk
Chưa xác định
2018-07-01
Darvydas Šernas
Sogdiana Sogdiana
Chuyển nhượng tự do
2018-01-30
C. Mandiangu
FF Jaro FF Jaro
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
Darvydas Šernas
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2017-09-05
C. Mandiangu
Syunik Syunik
Chưa xác định
2017-08-02
Dušan Matović
Metalac GM Metalac GM
Chưa xác định
2017-07-17
Dušan Matović
Metalac GM Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Diogo Kachuba
Hapoel Bnei Lod Hapoel Bnei Lod
Chưa xác định
2017-07-01
N. Haikin
Bnei Yehuda Bnei Yehuda
Chuyển nhượng tự do
2017-06-16
S. Omoregie
Maribor Maribor
Chưa xác định
2017-02-02
S. Omoregie
Maribor Maribor
Chưa xác định
2016-08-02
G. Papadopoulos
Veria Veria
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Škvorc
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Chưa xác định
2016-01-06
Aleksandar Davidov
Agrotikos Asteras Agrotikos Asteras
Chuyển nhượng tự do
2015-09-09
S. Velev
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2015-08-09
S. Velev
Levski Sofia Levski Sofia
Chuyển nhượng tự do
2015-07-13
M. Tchibota
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Cho mượn
2015-07-01
D. Škvorc
Universitatea Cluj Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140