-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Haras El Hodood (HAR)
Haras El Hodood (HAR)
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Haras El Hodoud Stadium
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Haras El Hodoud Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Haras El Hodood
Tên ngắn gọn
HAR
Năm thành lập
1950
Sân vận động
Haras El Hodoud Stadium
2024-10-06
Amr Gamal
Pharco
Chuyển nhượng tự do
2024-10-05
Omar Fathi Saviola
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-10-03
Ahmed Dawooda
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-09-26
Mohamed Farouk
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-19
Ehab Samir
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2024-09-16
Mohamed Magli
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-09-13
Mohamed Ashraf Roqa
Zamalek SC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
Islam Abou Slemma
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
Ibrahim El Kadi
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
Mahmoud El Zonfoly
El Dakhleya
Chưa xác định
2024-09-01
Mostafa Gamal
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Fawzi El Henawi
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
E. Eze
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2024-08-12
Ahmed Shedid
El Seka El Hadid
Chuyển nhượng tự do
2024-08-04
Ayman Orabi
Sporting Alexandria
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
Gharib Yasser Gharib
Gomhoreyat Shebin
Chưa xác định
2023-09-09
Ahmed Ayman
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
Mohamed Reda
Masr
Chưa xác định
2023-08-29
Khaled Sami
El Dakhleya
Chưa xác định
2023-08-25
Wagih Abdel Hakim
Abu Qair Semad
Chưa xác định
2023-08-11
Mohamed Abdallah
Abu Qair Semad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Ahmed El Saadani
Smouha SC
Chưa xác định
2023-07-21
Islam Gamal
Pharco
Chưa xác định
2023-07-01
Mahmoud Abou Gouda
Abu Qair Semad
Chưa xác định
2023-01-31
Ahmed El Saadani
Smouha SC
Cho mượn
2023-01-17
Mahmoud Abou Gouda
Abu Qair Semad
Cho mượn
2023-01-14
Medhat Fakousa
Proxy
Chưa xác định
2023-01-05
Mohamed Shaaban
El Geish
Chưa xác định
2023-01-02
Islam Gamal
Pharco
Cho mượn
2023-01-01
Ahmed Ali
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2022-11-15
Mostafa Ali
Porto Suez
Chưa xác định
2022-10-10
Ramzi Khaled
El Raja Marsa Matruh
Chuyển nhượng tự do
2022-10-08
Khaled Sami
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2022-10-01
Omar Bassam
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Mohamed Shaaban
El Geish
Cho mượn
2022-09-22
Ibrahim El Kadi
Enppi
Chưa xác định
2022-09-21
Ahmed Ayman
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Medhat Fakousa
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Wagih Abdel Hakim
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-20
Ahmed Shedid
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-09-19
Ahmed Dawooda
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-09-19
Mostafa Gamal
Enppi
Chưa xác định
2022-09-17
Walid Adel
Masr
Chuyển nhượng tự do
2022-09-16
Ahmed Adel
Abu Qair Semad
Chưa xác định
2022-07-19
Ahmed El Sebai
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Ahmed El Sebaie
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Ahmed Ouka
Baladiyyat Al Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Ibrahim Abdel Kawy
Alaab Damanhour
Chưa xác định
2022-01-01
Ahmed Adel
Banha
Chưa xác định
2021-09-30
Gehad Genadi
Beni Suef
Chưa xác định
2021-09-07
Khaled Sami
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-09-01
Hassan Yousef
Pioneers
Chưa xác định
2021-08-13
Abdelrahman El Sewisi
Suez
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
Ibrahim Abdel Kawy
Petrojet
Chưa xác định
2021-07-01
Momen Ibrahim
Baladiyyat Al Mehalla
Chưa xác định
2021-01-31
Ahmed Ouka
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
Abdallah Gomaa Awad
Ismaily SC
Chưa xác định
2020-11-27
Amr El Halwani
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2020-11-18
Mahmoud Abou Gouda
El Hamam
Chưa xác định
2020-11-17
Mohamed Osama
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2020-11-17
Walid Adel
Misr EL Makasa
Chuyển nhượng tự do
2020-11-15
Sameh Ali
Tersana
Chưa xác định
2020-11-12
Mohamed El Shebini
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-11-07
Youssef Mohamed
Tersana
Chuyển nhượng tự do
2020-11-06
Momen Ibrahim
El Geish
Chưa xác định
2020-11-06
Hassan Yousef
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Abdelrahman Khaled
El Mokawloon
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Hammam
Nogoom El Mostakbal FC
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Shatta
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Ahmed El Saadani
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2020-11-01
Ali El Zahdi
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Hassan Magdy
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
I. Kone
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Mahmoud Reda
Wadi Degla
Chưa xác định
2020-11-01
Mostafa Gamal
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Reda
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2020-11-01
Ahmed Sherweda
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Grendo
AL Masry
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Hamdy
Masr
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Abdallah
Baladiyyat Al Mehalla
Chưa xác định
2020-11-01
A. Mchareg
Club Africain
Chưa xác định
2020-11-01
Toni Gomes
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Gharib Yasser Gharib
El Raja Marsa Matruh
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Abdel Fattah
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-11-01
Mostafa El Zenary
El Geish
Chưa xác định
2020-02-10
G. Panom
Al Anwar
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
Abdelrahman El Sewisi
El Raja Marsa Matruh
Chưa xác định
2020-01-31
Mohamed Hammam
Aswan Sc
Cho mượn
2020-01-03
A. Mchareg
Club Africain
Cho mượn
2020-01-01
Mahmoud Mansour
Smouha SC
Chưa xác định
2020-01-01
Toni Gomes
Arouca
Chuyển nhượng tự do
2019-09-13
Mohamed Grendo
AL Masry
Cho mượn
2019-09-09
Mahmoud Reda
Wadi Degla
Cho mượn
2019-09-09
Mostafa El Zenary
El Geish
Chưa xác định
2019-09-09
Ali El Zahdi
El Geish
Cho mượn
2019-09-06
Mahmoud Mansour
Smouha SC
Cho mượn
2019-08-27
Ahmed Sherweda
Nogoom El Mostakbal FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-14
G. Panom
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-08
Ahmed Abdul Zaher
Aswan Sc
Chưa xác định
2019-08-04
Ahmed Al Shenawi
Tanta SC
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
