12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Trinity Health Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Hartford Athletic
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động Trinity Health Stadium
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
USL Championship USL Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
USL League One Cup USL League One Cup
Tháng 08/2025
USL League One Cup USL League One Cup
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH USL Championship
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 FC Tulsa FC Tulsa 30 20 57
01 Louisville City Louisville City 30 37 73
02 Sacramento Republic Sacramento Republic 30 17 48
02 Charleston Battery Charleston Battery 30 30 62
03 New Mexico United New Mexico United 30 4 48
03 North Carolina North Carolina 30 1 45
04 Hartford Athletic Hartford Athletic 30 12 44
04 El Paso Locomotive El Paso Locomotive 30 2 41
05 San Antonio San Antonio 30 1 40
05 Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds 30 4 44
06 Phoenix Rising Phoenix Rising 30 0 40
06 Loudoun United Loudoun United 30 -3 42
07 Orange County SC Orange County SC 30 -1 39
07 Rhode Island Rhode Island 30 0 38
08 Colorado Springs Colorado Springs 30 -12 37
08 Detroit City Detroit City 30 -2 37
09 Indy Eleven Indy Eleven 30 -8 35
09 Lexington Lexington 30 -11 36
10 Oakland Roots Oakland Roots 30 -10 32
10 Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies 30 -7 34
11 Monterey Bay Monterey Bay 30 -18 29
11 Miami FC Miami FC 30 -15 30
12 Birmingham Legion Birmingham Legion 30 -14 27
12 Las Vegas Lights Las Vegas Lights 30 -27 27
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
0 T. Presthus USA
0 S. Gordon
2025-01-01
T. Freeman
Carolina Core Carolina Core
Chưa xác định
2025-01-01
J. Chapman
Charleston Battery Charleston Battery
Chưa xác định
2024-09-10
T. Freeman
Carolina Core Carolina Core
Cho mượn
2024-08-01
J. Chapman
Charleston Battery Charleston Battery
Cho mượn
2024-07-20
R. Buckmaster
San Antonio San Antonio
Chưa xác định
2024-06-14
R. Williams
Indy Eleven Indy Eleven
Chưa xác định
2024-02-08
M. Ngalina
Goztepe Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Lewis
Spokane Velocity Spokane Velocity
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Hoppenot
Vereinigung Erzgebirge Vereinigung Erzgebirge
Chưa xác định
2024-01-31
R. Williams
Colorado Springs Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
N. Logue
Oakland Roots Oakland Roots
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
D. Beckford
Colorado Springs Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2023-12-20
E. Rito
Phoenix Rising Phoenix Rising
Chuyển nhượng tự do
2023-12-19
M. Epps
FC Tulsa FC Tulsa
Chuyển nhượng tự do
2023-12-07
R. Buckmaster
Memphis 901 Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2023-12-04
J. Farrell
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
J. Chapman
Colorado Springs Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2023-09-25
R. Sánchez
Memphis 901 Memphis 901
Chưa xác định
2023-06-05
E. Rito
Oakland Roots Oakland Roots
Chưa xác định
2023-04-24
J. Torres
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
T. Brewitt
Swindon Town Swindon Town
Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
N. Logue
Memphis 901 Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
A. Hoppenot
Detroit City Detroit City
Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
T. Hodge
Colorado Springs Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
R. Sánchez
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Chuyển nhượng tự do
2023-03-07
R. Dally
Memphis 901 Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Pack
Charlotte Independence Charlotte Independence
Chưa xác định
2022-05-01
Logan Gdula
Charleston Battery Charleston Battery
Chưa xác định
2022-03-11
James Slayton
Real Monarchs Real Monarchs
Chưa xác định
2022-03-11
Modou Lamin Jadama
FC Tulsa FC Tulsa
Chưa xác định
2022-03-11
Peter-Lee Vassell
Indy Eleven Indy Eleven
Chưa xác định
2022-03-11
R. Dally
Memphis 901 Memphis 901
Chưa xác định
2022-03-11
T. Brewitt
Tacoma Defiance Tacoma Defiance
Chưa xác định
2022-03-11
A. Lewis
Colorado Springs Colorado Springs
Chưa xác định
2022-03-11
A. Pack
Charlotte Independence Charlotte Independence
Chưa xác định
2022-03-01
Jefferson Caldwell
Colorado Springs Colorado Springs
Chưa xác định
2022-01-01
Jefferson Caldwell
Miami FC Miami FC
Chưa xác định
2022-01-01
J. Haak
New York City FC New York City FC
Chưa xác định
2021-11-05
Jefferson Caldwell
Miami FC Miami FC
Cho mượn
2021-09-24
Matthew Tyler Lampson
Columbus Crew Columbus Crew
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
J. Haak
New York City FC New York City FC
Cho mượn
2021-07-01
M. Jørgensen
Middelfart Middelfart
Chưa xác định
2021-05-26
C. Gómez
Mineros de Guyana Mineros de Guyana
Chưa xác định
2021-04-13
Richie Schlentz
Reading United Reading United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
Jefferson Caldwell
New England Revolution New England Revolution
Chuyển nhượng tự do
2020-12-18
H. Swartz
New Mexico United New Mexico United
Chưa xác định
2020-12-01
Parfait Mandanda
Charleroi Charleroi
Chưa xác định
2020-10-08
T. Johnson
Southampton U23 Southampton U23
Chưa xác định
2020-09-02
A. Davey
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Chưa xác định
2020-08-26
R. Williams
AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
Raymond Lee
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
Chưa xác định
2020-07-15
S. de Wit
Straelen Straelen
Chưa xác định
2020-02-26
Philip Alexander Bergqvist Rasmussen
Roskilde Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-02-21
S. Dalgaard
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Chuyển nhượng tự do
2020-02-17
T. David
Union Omaha Union Omaha
Chưa xác định
2020-02-01
K. Curinga
KPV Kokkola KPV Kokkola
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Logan Gdula
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chưa xác định
2020-01-01
Nick Firmino
New England Revolution New England Revolution
Chưa xác định
2019-08-20
C. Cropper
New England Revolution New England Revolution
Cho mượn
2019-08-09
C. Martin
Minnesota United FC Minnesota United FC
Chưa xác định
2019-08-06
C. Martin
Minnesota United FC Minnesota United FC
Cho mượn
2019-08-06
Logan Gdula
FC Cincinnati FC Cincinnati
Cho mượn
2019-07-04
I. Angking
New England Revolution New England Revolution
Cho mượn
2019-07-04
Nick Firmino
New England Revolution New England Revolution
Cho mượn
2019-06-26
Logan Gdula
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chưa xác định
2019-06-13
J. Brown
OKC Energy OKC Energy
Chưa xác định
2019-06-12
D. Barrera
Cal Cal
Chưa xác định
2019-06-07
C. Martin
Minnesota United FC Minnesota United FC
Chưa xác định
2019-05-18
Logan Gdula
FC Cincinnati FC Cincinnati
Cho mượn
2019-05-03
H. Swartz
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2019-04-24
C. Martin
Minnesota United FC Minnesota United FC
Cho mượn
2019-04-24
Luis Argudo
Columbus Crew Columbus Crew
Chưa xác định
2019-04-21
J. Kempin
Columbus Crew Columbus Crew
Chưa xác định
2019-04-12
J. Kempin
Columbus Crew Columbus Crew
Cho mượn
2019-04-12
Luis Argudo
Columbus Crew Columbus Crew
Cho mượn
2019-02-27
Michael Novotny
Ann Arbor Ann Arbor
Chuyển nhượng tự do
2019-02-13
R. Williams
Tranmere Tranmere
Chưa xác định
2019-01-30
K. Curinga
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
J. Brown
OKC Energy OKC Energy
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
Giuseppe Gentile
Richmond Kickers Richmond Kickers
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
F. Due
Randers FC Randers FC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
Mac Steeves
Houston Dynamo Houston Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
Nikolaj Lyngö
Aalborg Aalborg
Chuyển nhượng tự do
2019-01-03
Philip Alexander Bergqvist Rasmussen
OKC Energy OKC Energy
Chuyển nhượng tự do
2019-01-03
M. Jørgensen
Marienlyst Marienlyst
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140