-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
HB Chelghoum Laïd
HB Chelghoum Laïd
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stade 11 Décembre 1960
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stade 11 Décembre 1960
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá HB Chelghoum Laïd
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stade 11 Décembre 1960
2023-09-10
A. Khemaissia
El Bayadh
Chưa xác định
2023-01-31
M. Nehari
Aubagne
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Lamri
Khenchela
Chưa xác định
2023-01-01
T. Cheurfaoui
NC Magra
Chưa xác định
2023-01-01
A. Debbari
ASO Chlef
Chưa xác định
2023-01-01
A. Morcely
El Bayadh
Chưa xác định
2022-08-25
M. Meghezel
Athletico Marseille
Chưa xác định
2022-08-25
A. Karaoui
ES Setif
Chưa xác định
2022-08-25
M. Nehari
Marignane
Chưa xác định
2022-08-24
A. Chouiter
Hussein Dey
Chưa xác định
2022-08-24
Y. Koulkheir
RC Relizane
Chưa xác định
2022-08-24
R. Nadji
Hussein Dey
Chưa xác định
2022-08-23
F. Aggoun
Hussein Dey
Chưa xác định
2022-08-23
A. Morcely
USM Bel Abbes
Chưa xác định
2022-08-22
A. Khemaissia
USM Alger
Chưa xác định
2022-08-15
H. Demane
CS Constantine
Chưa xác định
2022-08-04
M. Taib
RC Arba
Chưa xác định
2022-08-01
M. Aib
Khenchela
Chưa xác định
2022-08-01
F. Hadded
Khenchela
Chưa xác định
2022-07-31
A. Khaldi
CS Constantine
Chưa xác định
2022-07-01
A. Ghorab
El Bayadh
Chưa xác định
2022-07-01
I. Harrari
Paradou AC
Chưa xác định
2022-07-01
L. Abid
US Biskra
Chưa xác định
2022-02-15
Z. Kemoukh
CS Constantine
Chưa xác định
2022-02-15
H. Demane
US Biskra
Chưa xác định
2022-02-01
O. Boudoumi
Olympique Medea
Chưa xác định
2022-01-10
M. Taib
Olympique Medea
Chưa xác định
2021-09-11
F. Hadded
CS Constantine
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
