-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hougang United (HOU)
Hougang United (HOU)
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Hougang Stadium
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Hougang Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hougang United
Tên ngắn gọn
HOU
Năm thành lập
2006
Sân vận động
Hougang Stadium
2024-06-13
D. Račić
Mornar
Chưa xác định
2024-03-15
Z. Zamri
Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2024-03-12
D. Irfan
Tampines Rovers
Chuyển nhượng tự do
2024-03-12
S. Plazonja
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2024-03-12
K. Rusydi
Tanjong Pagar
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
Đ. Maksimović
Kozani
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Z. Gulam
Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Recha
Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2023-11-04
Z. Arifin
Bhayangkara FC
Chưa xác định
2023-08-08
B. Ferreira
La Luz
Chưa xác định
2023-06-10
Đ. Maksimović
Radnicki 1923
Chưa xác định
2023-02-27
S. Abdul Ghani
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2023-01-28
B. Ferreira
Tapachula
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
S. Sulaiman
Home United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
K. Yamazaki
Mosta
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
N. Kuriyama
Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
U. Ramle
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
H. Halim
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2023-01-21
K. Takayama
Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
I. Shah
Tampines Rovers
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
L. Tan
Home United
Chưa xác định
2023-01-17
Z. Nizam
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
F. Kwok
Balestier Khalsa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
R. Barudin
Tampines Rovers
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
Pedro Bortoluzo
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2022-12-21
S. Anuar
Home United
Chưa xác định
2022-02-17
André Francisco Moritz
Confiança
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Z. Arifin
Sukhothai FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
A. Recha
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Krajček
Balestier Khalsa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Gilberto
Morrinhos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
N. Azman
Balestier Khalsa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Z. Arifin
Sukhothai FC
Chuyển nhượng tự do
2021-06-08
Mohammad Afiq bin Yunos
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
Z. Arifin
Pattaya United
Chưa xác định
2021-06-01
C. Machell
Perak
Chưa xác định
2021-03-11
Alif Iskandar bin Abdul Razak
Young Lions
Chuyển nhượng tự do
2021-03-09
Gilberto
Drita
Chưa xác định
2021-02-22
Martens Daniel Jordan Rowsing
Tanjong Pagar
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
Justin Hui Yong Kang
Home United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Mohammad Shahril bin Ishak
Home United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
A. Kumar
Kedah
Chưa xác định
2021-01-06
K. Yamazaki
Home United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Zachary Michael Anderson
Chưa xác định
2020-10-07
Fazrul Nawaz bin Shahul Hameed
Tampines Rovers
Chưa xác định
2020-09-04
Stipe Plazibat
Home United
Chưa xác định
2020-06-01
L. Tan
Young Lions
Chuyển nhượng tự do
2020-04-12
Mohammad Afiq bin Yunos
Trat FC
Chưa xác định
2020-01-01
S. Anuar
Geylang International
Chưa xác định
2020-01-01
Mohammad Afiq bin Yunos
Trat FC
Cho mượn
2020-01-01
Martens Daniel Jordan Rowsing
Albirex Niigata S
Chưa xác định
2020-01-01
A. Aplin
Geylang International
Chưa xác định
2020-01-01
F. Ramli
Terengganu
Chưa xác định
2019-04-12
A. Mitter
Valour
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Muhammad Fareez bin Mohd Farhan
Geylang International
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
Stipe Plazibat
Solin
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Mohd Syahiran bin Miswan
Geylang International
Chưa xác định
2019-01-01
Mohamed Zulfairuuz bin Mohamed Rudy
Tampines Rovers
Chưa xác định
2019-01-01
A. Kumar
Home United
Chưa xác định
2019-01-01
Muhammad Hafiz bin Abu Sujad
Tampines Rovers
Chưa xác định
2019-01-01
I. Lee
Balestier Khalsa
Chưa xác định
2019-01-01
S. Bashir
Young Lions
Chưa xác định
2019-01-01
Asraf Zahid
Young Lions
Chưa xác định
2019-01-01
Z. Arifin
Chonburi FC
Chưa xác định
2019-01-01
Mohammad Afiq bin Yunos
Tampines Rovers
Chưa xác định
2018-07-14
Jo-Yoon Jang
Chungju Hummel
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Sulaiman
Warriors
Chưa xác định
2018-01-01
Z. Arifin
Chonburi FC
Chưa xác định
2017-10-14
A. Kumar
Home United
Chưa xác định
2017-02-17
J. Kapláň
Poprad
Chưa xác định
2017-01-19
F. Kwok
Tampines Rovers
Chưa xác định
2017-01-01
Z. Arifin
Home United
Chưa xác định
2017-01-01
Mohamed Zulfairuuz bin Mohamed Rudy
Home United
Chưa xác định
2017-01-01
R. Rahman
Balestier Khalsa
Chưa xác định
2017-01-01
Mohd Syahiran bin Miswan
Home United
Chưa xác định
2017-01-01
A. Zalani
Home United
Chưa xác định
2017-01-01
H. Aziz
Balestier Khalsa
Chưa xác định
2017-01-01
L. Tan
Home United
Chưa xác định
2017-01-01
Muhammad Fareez bin Mohd Farhan
Young Lions
Chưa xác định
2016-02-01
Muhammad Fareez bin Mohd Farhan
Young Lions
Chưa xác định
2016-01-30
Stipe Plazibat
Dugopolje
Chưa xác định
2016-01-04
I. Hussain
Young Lions
Chưa xác định
2016-01-04
A. Kumar
Young Lions
Chưa xác định
2016-01-04
Muhammad Khairulhin bin Mohd Khalid
Chưa xác định
2016-01-04
Muhammad Afiq bin Mat Noor
Young Lions
Chưa xác định
2016-01-04
H. Aziz
Geylang International
Chưa xác định
2016-01-04
J. Kapláň
Geylang International
Chưa xác định
2016-01-01
R. Yamaguchi
Lao Toyota
Chưa xác định
2015-11-22
K. Yamashita
Yangon United
Chưa xác định
2015-01-01
K. Yamashita
Tampines Rovers
Chưa xác định
2015-01-01
I. Čerina
Balestier Khalsa
Chưa xác định
2014-02-01
Mohamad Nazri bin Sabri
Woodlands Wellington
Chưa xác định
2011-01-01
Muhammad Aqhari bin Abdullah
Balestier Khalsa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
