-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hradec Králové (HRA)
Hradec Králové (HRA)
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Malšovická Aréna
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Malšovická Aréna
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hradec Králové
Tên ngắn gọn
HRA
Năm thành lập
1905
Sân vận động
Malšovická Aréna
2024-08-05
T. Petrášek
Jeonbuk Motors
Chưa xác định
2024-07-10
S. Dancák
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2024-07-02
M. Knobloch
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
O. Mihálik
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
D. Vašulín
Plzen
€ 240K
Chuyển nhượng
2024-06-21
M. Leibl
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
A. Vlkanova
Plzen
Chưa xác định
2024-06-21
P. Bajza
Podbrezová
Chuyển nhượng tự do
2024-02-17
P. Bajza
Viktoria Žižkov
Cho mượn
2024-02-08
O. Ševčík
Prostějov
Chưa xác định
2024-02-01
M. Knobloch
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
L. Čmelík
České Budějovice
Chưa xác định
2023-08-29
V. Smrž
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-08-09
S. Dancák
Mlada Boleslav
Cho mượn
2023-07-18
F. Novotný
Chrudim
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
D. Finěk
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2023-07-12
M. Reichl
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-07-06
O. Šašinka
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Pilař
Plzen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Zadražil
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Kubala
Baník Ostrava
Chưa xác định
2023-07-01
F. Firbacher
Varnsdorf
Chưa xác định
2023-07-01
P. Rybička
Opava
Chưa xác định
2023-07-01
Ladislav Krejčí I
Sparta Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-02-14
P. Rybička
Opava
Cho mượn
2023-01-01
D. Finěk
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2022-08-31
M. Trusa
Plzen
Cho mượn
2022-08-31
A. Vlkanova
Plzen
Chưa xác định
2022-08-16
V. Fendrich
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2022-07-15
V. Smrž
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2022-07-13
J. Kateřiňák
Třinec
Chưa xác định
2022-07-04
O. Ševčík
Baník Sokolov
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
P. Bajza
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Král
AS Eupen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Mejdr
Sparta Praha
Chưa xác định
2022-07-01
Michal Trávníček
Chrudim
Chưa xác định
2022-07-01
Jakub Šípek
Chrudim
Chưa xác định
2022-07-01
M. Reichl
Dukla Praha
Chưa xác định
2022-07-01
F. Kubala
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Mach
Chrudim
Chuyển nhượng tự do
2022-04-15
D. Soukeník
Karviná
Chưa xác định
2022-02-04
F. Firbacher
Chrudim
Cho mượn
2022-02-04
J. Záviška
Chrudim
Cho mượn
2022-02-04
P. Rybička
Chrudim
Chưa xác định
2022-02-02
M. Reichl
Dukla Praha
Cho mượn
2022-01-07
J. Kučera
Líšeň
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
D. Finěk
Chlumec nad Cidlinou
Cho mượn
2021-07-22
Daniel Procházka
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
Michal Trávníček
Chrudim
Cho mượn
2021-07-21
Jakub Šípek
Chrudim
Cho mượn
2021-07-19
J. Rezek
Slovácko
Cho mượn
2021-07-19
F. Kubala
Slovácko
Cho mượn
2021-07-16
J. Klíma
Mlada Boleslav
Cho mượn
2021-07-08
V. Fendrich
Opava
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Vašulín
Chrudim
Chưa xác định
2021-07-01
P. Kodeš
Teplice
Chưa xác định
2021-07-01
R. Jukl
Teplice
Chưa xác định
2021-07-01
Michal Trávníček
Dukla Praha
Chưa xác định
2021-07-01
Daniel Procházka
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2021-07-01
F. Firbacher
Vlašim
Chưa xác định
2021-02-08
Daniel Procházka
Slavoj Vyšehrad
Cho mượn
2021-02-08
M. Reichl
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2021-02-03
Michal Trávníček
Dukla Praha
Cho mượn
2021-01-06
J. Záviška
Bohemians 1905
Chưa xác định
2021-01-01
Jaroslav Hlavsa
Chrudim
Chưa xác định
2021-01-01
Michal Trávníček
Chrudim
Chưa xác định
2021-01-01
J. Záviška
Bohemians 1905
Chưa xác định
2021-01-01
T. Hynek
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2020-10-05
R. Jukl
Teplice
Cho mượn
2020-10-05
P. Kodeš
Teplice
Cho mượn
2020-08-12
Jiří Miker
Schwarz-Weiß Rehden
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
J. Martinec
FK Jablonec
Chưa xác định
2020-08-11
P. Dvořák
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2020-08-05
D. Vašulín
Chrudim
Cho mượn
2020-08-05
F. Firbacher
Vlašim
Cho mượn
2020-08-05
K. Zbrožek
Varnsdorf
Chưa xác định
2020-08-03
J. Záviška
Bohemians 1905
Cho mượn
2020-08-03
F. Novotný
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2020-08-03
Fahrudin Gjurgjevikj
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
J. Rada
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Rada
Bohemians 1905
Chưa xác định
2020-08-01
C. Frýdek
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-08-01
F. Zorvan
Příbram
Chưa xác định
2020-08-01
Jiří Miker
Pardubice
Chưa xác định
2020-02-27
J. Kadlec
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2020-02-21
J. Rada
Bohemians 1905
Cho mượn
2020-02-17
T. Hynek
Chlumec nad Cidlinou
Cho mượn
2020-02-01
J. Mejdr
Baník Sokolov
Chưa xác định
2020-01-30
M. Kopečný
České Budějovice
Chưa xác định
2020-01-30
J. Král
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2020-01-14
Milan Černý
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2020-01-06
Michal Trávníček
Chrudim
Cho mượn
2020-01-06
Jan Kvída
Příbram
Chưa xác định
2020-01-01
D. Finěk
Varnsdorf
Chưa xác định
2020-01-01
J. Stejskal
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2020-01-01
F. Zorvan
Příbram
Cho mượn
2019-09-11
Michal Trávníček
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2019-08-07
René Kropáček
Jiskra Domažlice
Chưa xác định
2019-08-01
Jiří Miker
Pardubice
Cho mượn
2019-07-17
C. Frýdek
Sparta Praha
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
