-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ijsselmeervogels (IJS)
Ijsselmeervogels (IJS)
Thành Lập:
1932
Sân VĐ:
Sportpark De Westmaat (IJsselmeervogels)
Thành Lập:
1932
Sân VĐ:
Sportpark De Westmaat (IJsselmeervogels)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ijsselmeervogels
Tên ngắn gọn
IJS
Năm thành lập
1932
Sân vận động
Sportpark De Westmaat (IJsselmeervogels)
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-20
Gregory Kuisch
VfB Lübeck
Chưa xác định
2024-07-01
Basil Camará
DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Hulleman
Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Boerlage
ADO '20
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Helmer
AZ Alkmaar
Chưa xác định
2024-07-01
J. Beers
RKAV Volendam
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Bjelica
Quick Boys
Chưa xác định
2023-08-31
J. Schuurman
De Graafschap
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Sergio Kozjak
Huizen
Chưa xác định
2023-07-01
Basil Camará
TEC
Chưa xác định
2023-07-01
D. Rosheuvel
Ajax Amateurs
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Sánchez
Excelsior Maassluis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Hulleman
Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Heerings
Ajax Amateurs
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Ramsteijn
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
P. van Arnhem
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
M. Afaker
FC OSS
Chưa xác định
2022-08-19
M. El Haddouti
Waalwijk
Chưa xác định
2022-07-14
K. Sterling
TEC
Chưa xác định
2022-07-01
D. van den Meiracker
Quick Boys
Chưa xác định
2022-07-01
D. de Braal
SteDoCo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Blel
Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
B. Martis
Celje
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
Rydell Romano Poepon
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-19
K. Heerings
MVV
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. de Braal
Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Monteiro
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. van den Ban
Quick Boys
Chưa xác định
2021-07-01
S. van Rooijen
Hercules
Chưa xác định
2021-07-01
G. Vlak
Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Rosheuvel
Telstar
Chưa xác định
2021-07-01
S. Sánchez
Katwijk
Chưa xác định
2021-07-01
R. Olijfveld
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
D. Chiazor
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-07-01
G. Stout
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Vlak
FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. van den Ban
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Chiazor
De Graafschap
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Y. Cortie
SteDoCo
Chưa xác định
2020-07-01
S. van Rooijen
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Ali Akla
DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
D. Chiazor
De Graafschap
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. El Azzouti
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Monteiro
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Stout
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Markiet
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. de Visser
Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2019-06-30
M. de Ruiter
DVS 33 Ermelo
Chưa xác định
2019-01-02
M. de Ruiter
DVS 33 Ermelo
Cho mượn
2018-07-01
O. Öztürk
DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Sherwin Grot
TEC
Chưa xác định
2018-01-15
Sherwin Grot
TEC
Cho mượn
2017-10-24
G. Markiet
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Gillian Justiana
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Olijfveld
ASWH
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Y. Cortie
FC Gießen
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
H. Hagary
FC Lisse
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Berry Powel
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Soufian Moro
Fortuna Sittard
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
F. Belarbi
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
J. Schaap
Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
P. Zonneveld
AFC Amsterdam
Chưa xác định
2016-07-01
Ali Akla
DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2015-08-06
T. Verheydt
MVV
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Nejmi
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Jeffrey Buitenhuis
Den Bosch
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
P. Zonneveld
ADO '20
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
T. Verheydt
Jodan Boys
Chuyển nhượng tự do
2012-08-31
D. Hollart
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
K. Huijsman
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
T. Peters
SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Bennie van Noord
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Damiano Schet
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
Damiano Schet
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
