-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Imabari
Imabari
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Imabari Satoyama Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Imabari Satoyama Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Imabari
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Imabari Satoyama Stadium
2025-02-01
K. Dohi
Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2024-08-18
K. Dohi
Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2024-07-08
Wesley da Silva
Always Ready
Chưa xác định
2024-02-21
F. Piszczek
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2024-02-13
N. Sakurauchi
Taichung Futuro
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Rodrigo Angelotti
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2024-01-22
Vinícius Araújo
Sagan Tosu
Chưa xác định
2024-01-22
T. Moschión
Colon Santa Fe
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
H. Teruyama
Iwaki
Chưa xác định
2024-01-22
N. Fukumori
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2024-01-08
K. Tomita
Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
W. Shimoguchi
Fagiano Okayama
Chưa xác định
2023-08-11
T. Sakano
Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
K. Nakagawa
Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Dudú
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
K. Dohi
Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2023-01-11
H. Futami
V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2023-01-09
Hikaru Arai
Fukushima United
Chưa xác định
2023-01-09
H. Takimoto
Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
N. Sakurauchi
Vissel Kobe
Chưa xác định
2023-01-09
Dudú
Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
H. Teruyama
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
G. Ito
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Serantes
UD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
H. Teruyama
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2022-07-26
Y. Mikado
Omiya Ardija
Chưa xác định
2022-06-10
S. Mogi
Cerezo Osaka
Cho mượn
2022-04-14
Valdu Té
Qingdao Youth Island
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
H. Teruyama
Vegalta Sendai
Cho mượn
2022-01-09
Junya Hosokawa
Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
W. Shimoguchi
Fagiano Okayama
Cho mượn
2022-01-09
K. Tomita
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Nakagawa
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
H. Takimoto
Kashiwa Reysol
Cho mượn
2021-08-03
H. Komatsu
Montedio Yamagata
Cho mượn
2021-03-26
Valdu Té
Amora
Chưa xác định
2021-02-01
R. Sawakami
Cerezo Osaka
Chưa xác định
2021-02-01
Masahito Onoda
Montedio Yamagata
Chưa xác định
2021-01-09
Tasuku Hiraoka
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
Leonardo Henrique Santos de Souza
Fagiano Okayama
Chưa xác định
2020-08-12
R. Sawakami
Cerezo Osaka
Cho mượn
2020-01-09
Ryosuke Ochi
FC Ryukyu
Chưa xác định
2020-01-04
Masahito Onoda
Montedio Yamagata
Cho mượn
2019-02-01
Masahito Onoda
Shonan Bellmare
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
