-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ismaily SC (ISM)
Ismaily SC (ISM)
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
Ismaïlia Stadium
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
Ismaïlia Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ismaily SC
Tên ngắn gọn
ISM
Năm thành lập
1924
Sân vận động
Ismaïlia Stadium
2024-10-15
Essam Sobhy
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2024-10-02
Mohamed Fawzy
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
Basem Morsy
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2024-09-07
Abdel Rahman Magdi
Pyramids FC
Chưa xác định
2024-08-21
Mohamed Desouki
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
Mohamed Makhlouf
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Mohamed Hashem
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
Saleh Gomaa
Al Karkh
Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
Hazem Morsi
La Viena FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
Ahmed El Sheikh
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
Hesham Mohamed
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
Mahmoud Shabrawy
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
Omar El Wahsh
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-27
J. Poé
Kryvbas KR
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
Mohamed El Shamy
AL Masry
Chưa xác định
2023-08-15
Baher El Mohamady
AL Masry
Chưa xác định
2023-08-01
F. Chaouat
Muharraq
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Ahmed Madbouly
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-01
Basem Morsy
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-01
Mohamed Koko
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-08-01
Karim El Deeb
Al Ittihad
Chưa xác định
2023-07-31
S. Aka
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-07-17
Hazem Morsi
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2023-02-07
Mohamed Dabash
AL Masry
Chưa xác định
2023-02-06
Islam Gaber
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-02-01
Islam Gaber
National Bank of Egypt
Cho mượn
2023-01-31
Mohamed Dabash
AL Masry
Cho mượn
2023-01-31
Karim El Deeb
Al Ittihad
Cho mượn
2023-01-31
N. Zammouri
CS Sfaxien
Chưa xác định
2023-01-30
Basem Morsy
National Bank of Egypt
Cho mượn
2023-01-23
M. Benkhemassa
MC Alger
Chưa xác định
2023-01-16
Hazem Morsi
Ghazl El Mehalla
Cho mượn
2022-10-11
Mohamed Koko
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2022-10-01
Ahmed Mostafa
Smouha SC
Chưa xác định
2022-09-26
Omar Radwan
El Geish
Chưa xác định
2022-09-22
J. Poé
Kryvbas KR
Cho mượn
2022-09-21
Medhat Fakousa
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Ahmed Ayman
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Wagih Abdel Hakim
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-09-18
Mohamed Adel
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-18
Mohamed Hassan
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-16
Mahmoud Shabrawy
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-16
Saleh Gomaa
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2022-09-16
Mahmoud Abdul Aati Donga
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-15
Basem Morsy
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-15
Ahmed Mohsen
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-12
F. Chaouat
CS Sfaxien
Chưa xác định
2022-09-12
N. Zammouri
CS Sfaxien
Chưa xác định
2022-09-11
Omar Radwan
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-01
S. Conteh
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2022-09-01
Omar Radwan
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-08-05
R. Cherifi
NC Magra
Chưa xác định
2022-08-01
Mohamed Bayoumi
Al Ahli Doha
Chưa xác định
2022-07-31
D. Dorregaray
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Shilongo
Maccabi Bnei Raina
Chưa xác định
2022-07-01
Mostafa Fares
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2022-06-30
C. Algarañaz
Always Ready
Chưa xác định
2022-01-31
M. Sahraoui
Future FC
Chưa xác định
2022-01-31
Mostafa Fares
Olympic El Qanah
Cho mượn
2022-01-31
Abdallah Gomaa Awad
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-01-31
Amr El Halwani
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-01-30
M. Benkhemassa
Malaga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
Mohamed Sadek
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-01-15
D. Dorregaray
Deportivo Cuenca
Chưa xác định
2022-01-12
J. Poé
Dinamo Minsk
€ 265K
Chuyển nhượng
2022-01-11
Justin Shonga
Sekhukhune United
Chưa xác định
2022-01-07
S. Conteh
El Seka El Hadid
Chưa xác định
2022-01-05
Shokry Naguib
Pharco
Chưa xác định
2022-01-01
C. Algarañaz
Always Ready
Chưa xác định
2021-10-07
Mohamed Magdy Abdelfattah
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-10-06
Mohamed Al Darf
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-10-05
Justin Shonga
Cape Town City
Chuyển nhượng tự do
2021-10-05
Omar Radwan
El Gouna FC
Cho mượn
2021-09-20
Ibrahim Abo El Yazid
Olympic El Qanah
Chuyển nhượng tự do
2021-09-11
Ahmed Abdel Moneim
El Gouna FC
Chưa xác định
2021-09-10
F. Ben Youssef
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-06
Mohamed Desouki
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-09-05
Essam Sobhy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Makhlouf
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Hassan
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2021-09-01
Wagih Abdel Hakim
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-09-01
Mostafa El Zenary
El Geish
Chưa xác định
2021-09-01
Hussein Al Sayed
El Geish
Chưa xác định
2021-08-31
Nader Ramadan
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-07-01
Ibrahim Abo El Yazid
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-04-14
Mohamed Bayoumi
Al Mesaimeer
Chưa xác định
2021-02-01
Ibrahim Abo El Yazid
Misr EL Makasa
Cho mượn
2021-02-01
Wagih Abdel Hakim
El Entag EL Harby
Cho mượn
2021-01-30
Mohamed Hassan
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2021-01-30
Abdallah Gomaa Awad
Haras El Hodood
Chưa xác định
2021-01-28
Mostafa El Zenary
El Geish
Chưa xác định
2021-01-28
Hussein Al Sayed
El Geish
Cho mượn
2020-12-07
Mohamed Yasser Mansour Sobhy
El Dakhleya
Chưa xác định
2020-12-06
M. Sahraoui
CA Bizertin
Chuyển nhượng tự do
2020-12-04
Mohamed Adel
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-11-30
Mohamed Hamdy Zaki
El Mokawloon
Chưa xác định
2020-11-21
Walid Ateya
El Raja Marsa Matruh
Chuyển nhượng tự do
2020-11-21
Osama Ibrahim
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2020-11-19
Ayman Orabi
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2020-11-16
Patrick Kaddu
Youssoufia Berrechid
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
