-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
İstanbulspor (IST)
İstanbulspor (IST)
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Esenyurt Necmi Kadıoğlu Stadyumu
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Esenyurt Necmi Kadıoğlu Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá İstanbulspor
Tên ngắn gọn
IST
Năm thành lập
1926
Sân vận động
Esenyurt Necmi Kadıoğlu Stadyumu
Tháng 11/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Ã. Duymaz | |
| 0 | Ã. Karahan | |
| 0 | D. Sahin | |
| 23 | Furkan Ciftci |
2025-07-01
İ. Topatar
Çayelispor
Chưa xác định
2025-07-01
M. Mamadou
Sakaryaspor
Chưa xác định
2025-07-01
Y. Tunç
Elazığspor
Chưa xác định
2024-09-13
E. Durmuş
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-13
M. Mamadou
Sakaryaspor
Cho mượn
2024-09-10
A. Belen
Tepecikspor
Chưa xác định
2024-08-29
D. Aksu
Kocaelispor
Chưa xác định
2024-08-17
İ. Topatar
Çayelispor
Cho mượn
2024-08-16
M. Sol
Pazarspor
Chưa xác định
2024-08-14
T. Şahin
Çayelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
S. Deli
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
E. Rroca
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
E. Seçgin
Van BB
Chưa xác định
2024-07-19
Y. Tunç
Elazığspor
Cho mượn
2024-07-12
E. Öztürk
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Sarıkaya
Rizespor
Chưa xác định
2024-07-01
Y. Tunç
Yeni Orduspor
Chưa xác định
2024-07-01
F. Tultak
Karacabey Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
A. Belen
Talasgücü Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
E. Durmuş
Amed
Chưa xác định
2024-07-01
M. Sol
Osmaniyespor
Chưa xác định
2024-07-01
T. Şahin
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
G. Güven
İnegöl Kafkas Gençlik
Chưa xác định
2024-07-01
V. Ethemi
Konyaspor
Chưa xác định
2024-07-01
E. Rroca
Manisa BBSK
Chưa xác định
2024-07-01
E. Seçgin
Van BB
Chưa xác định
2024-02-10
E. Rroca
Manisa BBSK
Cho mượn
2024-02-08
M. Sarıkaya
Rizespor
Cho mượn
2024-02-07
K. Bağış
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
E. Gök
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
V. Ethemi
Konyaspor
Cho mượn
2024-01-03
D. Jensen
Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2023-09-26
S. Guri
Città di Varese
Chuyển nhượng tự do
2023-08-30
G. Imbula
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
İ. Topatar
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
S. Deli
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
T. Şahin
Kırşehir Belediyespor
Cho mượn
2023-08-20
G. Güven
İnegöl Kafkas Gençlik
Cho mượn
2023-08-16
A. Belen
Talasgücü Belediyespor
Cho mượn
2023-08-09
Y. Tunç
Yeni Orduspor
Cho mượn
2023-07-28
M. Mamadou
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
E. Seçgin
Van BB
Cho mượn
2023-07-27
R. Coly
Estoril
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
M. Vorobjovas
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
A. Mehremić
Səbail
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
D. Duhaney
Stoke City
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
F. Tultak
Karacabey Belediyespor
Cho mượn
2023-07-15
D. Aksu
Kasimpasa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
E. Durmuş
Amed
Cho mượn
2023-07-10
Jackson
Egnatia Rrogozhinë
Chưa xác định
2023-07-06
D. Sambissa
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Deli
Adana Demirspor
Chưa xác định
2023-07-01
Y. Tunç
Yeni Orduspor
Chưa xác định
2023-07-01
E. Eze
Eyüpspor
Chưa xác định
2023-07-01
E. Gök
Arnavutköy Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
A. Belen
Sivas Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
T. Şahin
Arnavutköy Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
İ. Yılmaz
Eyüpspor
Chưa xác định
2023-07-01
F. Tultak
Ergene Velimeşespor
Chưa xác định
2023-07-01
A. Kıvanç
Adanaspor
Chưa xác định
2023-07-01
K. Bağış
İçel İdmanyurdu Spor
Chưa xác định
2023-07-01
E. Durmuş
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2023-07-01
E. Ersoy
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2023-03-05
E. Ersoy
Gazişehir Gaziantep
Cho mượn
2023-03-05
S. Deli
Adana Demirspor
Cho mượn
2023-03-05
O. Ergün
Hatayspor
Cho mượn
2023-02-18
A. Kıvanç
Adanaspor
Cho mượn
2023-02-04
F. Loshaj
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
K. Bağış
İçel İdmanyurdu Spor
Cho mượn
2023-01-24
E. Durmuş
Kastamonuspor 1966
Cho mượn
2023-01-23
F. Tultak
Ergene Velimeşespor
Cho mượn
2023-01-22
K. Abazaj
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
J. Lokilo
Sparta Rotterdam
Cho mượn
2023-01-15
E. Gök
Arnavutköy Belediyespor
Cho mượn
2023-01-12
E. Eze
Eyüpspor
Cho mượn
2023-01-12
İ. Yılmaz
Eyüpspor
Cho mượn
2022-09-08
A. Esgi
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
D. Duhaney
Stoke City
Cho mượn
2022-09-02
F. Yazgan
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Fatih Aydın
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-29
E. Durmuş
Erzin Spor
Cho mượn
2022-08-26
A. Mehremić
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
S. Guri
Shkendija
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
E. Gök
Sivas Belediyespor
Cho mượn
2022-08-13
A. Belen
Sivas Belediyespor
Cho mượn
2022-08-08
E. Seçgin
Isparta 32 Spor
Cho mượn
2022-08-05
F. Tultak
Nazilli Belediyespor
Cho mượn
2022-08-04
B. Görmez
Sarıyer
Chưa xác định
2022-08-03
Y. Tunç
Yeni Orduspor
Cho mượn
2022-07-30
D. Jensen
New York Red Bulls
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
G. Güven
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
M. Şahin
Erbaaspor
Chưa xác định
2022-07-26
P. Ebert
Kavala
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
M. Öztürk
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Tultak
Pazarspor
Chưa xác định
2022-07-01
E. Durmuş
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Tunç
Erokspor
Chưa xác định
2022-07-01
M. Şahin
Kuşadasıspor
Chưa xác định
2022-07-01
E. Cumur
Trabzonspor
Chưa xác định
2022-07-01
Fatih Aydın
Tepecikspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
